Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fvr
/
FrontView REIT Inc
FVR
11.680
USD
+0.380
+3.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.690
USD
+11.690
Sau giờ giao dịch (ET)
204.63M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FrontView REIT Inc
11.680
+0.380
+3.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
3.31M
-70.26%
5.09M
-34.78%
9.89M
57.73%
16.62M
--
17.13M
--
15.17M
--
10.54M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
3.31M
-70.26%
5.09M
-34.78%
9.89M
57.73%
16.62M
--
17.13M
--
15.17M
--
10.54M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
115.58M
-3.82%
114.87M
-3.98%
103.11M
-0.20%
108.28M
--
119.43M
--
107.38M
--
108.50M
Tổng tài sản
--
860.84M
6.45%
821.81M
11.48%
733.07M
16.97%
745.47M
--
772.01M
--
657.60M
--
637.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
26178.69%
253.50M
26212.90%
253.83M
--
423.38M
--
964.66K
--
964.66K
Tổng nợ ngắn hạn
--
35.03M
-92.89%
32.59M
655.91%
283.60M
646.95%
282.19M
--
458.25M
--
37.52M
--
37.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
310.21M
1938.84%
266.54M
-48.80%
164.77M
-39.82%
173.61M
--
13.07M
--
321.80M
--
288.48M
-Nợ dài hạn
--
310.21M
1938.84%
266.54M
-48.80%
164.77M
-39.82%
173.61M
--
13.07M
--
321.80M
--
288.48M
Tổng các khoản nợ
--
345.24M
-36.53%
299.13M
24.78%
448.37M
39.70%
455.79M
--
471.32M
--
359.32M
--
326.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
336.21M
68.29%
331.65M
-7.05%
180.97M
-10.37%
185.95M
--
197.07M
--
194.69M
--
207.47M
Lợi nhuận giữ lại
--
-11.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
--
336.04M
--
331.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-112.00K
--
-6.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
190.93M
90.95%
197.86M
0.13%
103.72M
0.13%
103.72M
--
103.62M
--
103.59M
--
103.59M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
515.59M
73.83%
522.68M
-4.55%
284.70M
-6.88%
289.68M
--
300.69M
--
298.28M
--
311.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký