tradingkey.logo

FrontView REIT Inc

FVR

11.680USD

+0.380+3.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
204.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--3.31M
-70.26%5.09M
-34.78%9.89M
57.73%16.62M
--17.13M
--15.17M
--10.54M
Tổng tài sản ngắn hạn
--3.31M
-70.26%5.09M
-34.78%9.89M
57.73%16.62M
--17.13M
--15.17M
--10.54M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--115.58M
-3.82%114.87M
-3.98%103.11M
-0.20%108.28M
--119.43M
--107.38M
--108.50M
Tổng tài sản
--860.84M
6.45%821.81M
11.48%733.07M
16.97%745.47M
--772.01M
--657.60M
--637.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
26178.69%253.50M
26212.90%253.83M
--423.38M
--964.66K
--964.66K
Tổng nợ ngắn hạn
--35.03M
-92.89%32.59M
655.91%283.60M
646.95%282.19M
--458.25M
--37.52M
--37.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--310.21M
1938.84%266.54M
-48.80%164.77M
-39.82%173.61M
--13.07M
--321.80M
--288.48M
-Nợ dài hạn
--310.21M
1938.84%266.54M
-48.80%164.77M
-39.82%173.61M
--13.07M
--321.80M
--288.48M
Tổng các khoản nợ
--345.24M
-36.53%299.13M
24.78%448.37M
39.70%455.79M
--471.32M
--359.32M
--326.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--336.21M
68.29%331.65M
-7.05%180.97M
-10.37%185.95M
--197.07M
--194.69M
--207.47M
Lợi nhuận giữ lại
---11.43M
----
----
----
----
----
----
Vốn dự trữ
--336.04M
--331.48M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---112.00K
---6.83M
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--190.93M
90.95%197.86M
0.13%103.72M
0.13%103.72M
--103.62M
--103.59M
--103.59M
Tổng vốn chủ sở hữu
--515.59M
73.83%522.68M
-4.55%284.70M
-6.88%289.68M
--300.69M
--298.28M
--311.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI