tradingkey.logo

FrontView REIT Inc

FVR
15.010USD
-0.090-0.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
319.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của FrontView REIT Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
98.03%19.59M
-49.68%8.36M
--3.31M
-70.26%5.09M
-34.78%9.89M
57.73%16.62M
--17.13M
--15.17M
--10.54M
Tổng tài sản ngắn hạn
299.71%39.55M
-6.76%15.50M
--3.31M
-70.26%5.09M
-34.78%9.89M
57.73%16.62M
--17.13M
--15.17M
--10.54M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.38%101.69M
-1.41%106.76M
--115.58M
-3.82%114.87M
-3.98%103.11M
-0.20%108.28M
--119.43M
--107.38M
--108.50M
Tổng tài sản
15.51%846.79M
14.90%856.51M
--860.84M
6.45%821.81M
11.48%733.07M
16.97%745.47M
--772.01M
--657.60M
--637.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
----
----
----
26178.69%253.50M
26212.90%253.83M
--423.38M
--964.66K
--964.66K
Tổng nợ ngắn hạn
-87.46%35.57M
-87.36%35.67M
--35.03M
-92.89%32.59M
655.91%283.60M
646.95%282.19M
--458.25M
--37.52M
--37.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
86.36%307.07M
82.54%316.89M
--310.21M
1938.84%266.54M
-48.80%164.77M
-39.82%173.61M
--13.07M
--321.80M
--288.48M
-Nợ dài hạn
86.36%307.07M
82.54%316.89M
--310.21M
1938.84%266.54M
-48.80%164.77M
-39.82%173.61M
--13.07M
--321.80M
--288.48M
Tổng các khoản nợ
-23.58%342.64M
-22.65%352.56M
--345.24M
-36.53%299.13M
24.78%448.37M
39.70%455.79M
--471.32M
--359.32M
--326.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
124.03%405.43M
109.51%389.58M
--336.21M
68.29%331.65M
-7.05%180.97M
-10.37%185.95M
--197.07M
--194.69M
--207.47M
Lợi nhuận giữ lại
---19.29M
---18.73M
---11.43M
----
----
----
----
----
----
Vốn dự trữ
--405.22M
--389.38M
--336.04M
--331.48M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---938.00K
---965.00K
---112.00K
---6.83M
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14.67%118.94M
29.25%134.06M
--190.93M
90.95%197.86M
0.13%103.72M
0.13%103.72M
--103.62M
--103.59M
--103.59M
Tổng vốn chủ sở hữu
77.08%504.15M
73.97%503.95M
--515.59M
73.83%522.68M
-4.55%284.70M
-6.88%289.68M
--300.69M
--298.28M
--311.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI