Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fsun
/
Firstsun Capital Bancorp
FSUN
34.510
USD
-0.330
-0.95%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
960.57M
Vốn hóa
11.05
P/E TTM
Firstsun Capital Bancorp
34.510
-0.330
-0.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
3.78%
93.76M
11.81%
97.02M
5.23%
95.44M
-1.05%
94.39M
-0.73%
90.34M
-2.55%
86.77M
-1.13%
90.69M
19.93%
95.39M
41.90%
91.00M
--
89.05M
--
91.73M
--
79.53M
--
64.13M
Chi phí hoạt động
-11.68%
64.09M
20.97%
68.83M
12.33%
65.22M
4.23%
62.26M
26.03%
72.57M
-2.22%
56.90M
0.53%
58.05M
-1.86%
59.73M
4.62%
57.58M
--
58.19M
--
57.75M
--
60.86M
--
55.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.34%
2.66M
5.09%
3.37M
-1.27%
2.49M
-34.47%
2.47M
-5.52%
2.60M
-16.42%
3.20M
-11.63%
2.52M
29.49%
3.76M
58.18%
2.75M
--
3.83M
--
2.85M
--
2.91M
--
1.74M
Chi phí hoạt động khác
13.59%
10.57M
38.41%
14.19M
0.51%
11.14M
5.54%
11.87M
-6.53%
9.30M
-2.29%
10.25M
-10.18%
11.08M
-5.61%
11.25M
0.00%
9.95M
--
10.49M
--
12.34M
--
11.92M
--
9.95M
Lợi nhuận hoạt động
66.91%
29.67M
-5.63%
28.19M
-7.40%
30.22M
-9.89%
32.13M
-46.82%
17.77M
-3.18%
29.87M
-3.97%
32.64M
90.92%
35.66M
267.52%
33.42M
--
30.85M
--
33.99M
--
18.68M
--
9.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
--
-8.01M
--
-1.63M
--
-1.05M
--
-2.49M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-18.45M
--
-303.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
17.00K
-103.72%
-20.00K
97.05%
-19.00K
--
11.00K
--
--
--
537.00K
-514.84%
-643.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
155.00K
--
-11.00K
--
20.00K
Thu nhập trước thuế
94.20%
29.68M
-33.70%
20.16M
-10.71%
28.57M
-12.79%
31.10M
-54.26%
15.29M
-1.44%
30.41M
-6.29%
31.99M
16183.11%
35.66M
279.32%
33.42M
--
30.85M
--
34.14M
--
219.00K
--
8.81M
Thuế thu nhập
104.55%
6.12M
-40.42%
3.81M
-9.09%
6.15M
-14.58%
6.54M
-58.13%
2.99M
1.78%
6.39M
-11.35%
6.76M
3727.49%
7.65M
525.31%
7.14M
--
6.28M
--
7.63M
--
-211.00K
--
1.14M
Doanh thu sau thuế
91.68%
23.57M
-31.91%
16.35M
-11.14%
22.42M
-12.30%
24.56M
-53.21%
12.30M
-2.26%
24.01M
-4.83%
25.23M
6413.02%
28.01M
242.69%
26.28M
--
24.57M
--
26.51M
--
430.00K
--
7.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
91.68%
23.57M
-31.91%
16.35M
-11.14%
22.42M
-12.30%
24.56M
-53.21%
12.30M
-2.26%
24.01M
-4.83%
25.23M
6413.02%
28.01M
242.69%
26.28M
--
24.57M
--
26.51M
--
430.00K
--
7.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
91.68%
23.57M
-31.91%
16.35M
-11.14%
22.42M
-12.30%
24.56M
-53.21%
12.30M
-2.26%
24.01M
-4.83%
25.23M
6413.02%
28.01M
242.69%
26.28M
--
24.57M
--
26.51M
--
430.00K
--
7.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
91.68%
23.57M
-31.91%
16.35M
-11.14%
22.42M
-12.30%
24.56M
-53.21%
12.30M
-2.26%
24.01M
-4.83%
25.23M
6413.02%
28.01M
242.69%
26.28M
--
24.57M
--
26.51M
--
430.00K
--
7.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
86.82%
0.85
-38.60%
0.59
-19.73%
0.81
-20.29%
0.90
-56.84%
0.46
-27.82%
0.96
-5.18%
1.01
6392.60%
1.12
241.70%
1.05
--
1.33
--
1.07
--
0.02
--
0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
87.18%
0.83
-38.85%
0.58
-20.13%
0.79
-21.14%
0.88
-56.84%
0.45
-20.13%
0.94
-6.73%
1.00
6322.37%
1.11
234.13%
1.03
--
1.18
--
1.07
--
0.02
--
0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký