tradingkey.logo

Firstsun Capital Bancorp

FSUN
38.540USD
+0.080+0.21%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.07BVốn hóa
11.96P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Firstsun Capital Bancorp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Firstsun Capital Bancorp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
9.35%104.36M
8.41%102.32M
3.78%93.76M
11.81%97.02M
5.23%95.44M
-1.05%94.39M
-0.73%90.34M
-2.55%86.77M
-1.13%90.69M
19.93%95.39M
41.90%91.00M
--89.05M
--91.73M
--79.53M
--64.13M
Chi phí hoạt động
16.62%76.05M
11.39%69.34M
-11.68%64.09M
20.97%68.83M
12.33%65.22M
4.23%62.26M
26.03%72.57M
-2.22%56.90M
0.53%58.05M
-1.86%59.73M
4.62%57.58M
--58.19M
--57.75M
--60.86M
--55.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.18%2.65M
7.30%2.65M
2.34%2.66M
5.09%3.37M
-1.27%2.49M
-34.47%2.47M
-5.52%2.60M
-16.42%3.20M
-11.63%2.52M
29.49%3.76M
58.18%2.75M
--3.83M
--2.85M
--2.91M
--1.74M
Chi phí hoạt động khác
-1.58%10.96M
-9.01%10.80M
13.59%10.57M
38.41%14.19M
0.51%11.14M
5.54%11.87M
-6.53%9.30M
-2.29%10.25M
-10.18%11.08M
-5.61%11.25M
0.00%9.95M
--10.49M
--12.34M
--11.92M
--9.95M
Lợi nhuận hoạt động
-6.32%28.31M
2.63%32.98M
66.91%29.67M
-5.63%28.19M
-7.40%30.22M
-9.89%32.13M
-46.82%17.77M
-3.18%29.87M
-3.97%32.64M
90.92%35.66M
267.52%33.42M
--30.85M
--33.99M
--18.68M
--9.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---8.01M
---1.63M
---1.05M
---2.49M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---18.45M
---303.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.11%-27.00K
-254.55%-17.00K
--17.00K
-103.72%-20.00K
97.05%-19.00K
--11.00K
----
--537.00K
-514.84%-643.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--155.00K
---11.00K
--20.00K
Thu nhập trước thuế
-0.99%28.29M
5.99%32.96M
94.20%29.68M
-33.70%20.16M
-10.71%28.57M
-12.79%31.10M
-54.26%15.29M
-1.44%30.41M
-6.29%31.99M
16183.11%35.66M
279.32%33.42M
--30.85M
--34.14M
--219.00K
--8.81M
Thuế thu nhập
-16.85%5.11M
0.58%6.58M
104.55%6.12M
-40.42%3.81M
-9.09%6.15M
-14.58%6.54M
-58.13%2.99M
1.78%6.39M
-11.35%6.76M
3727.49%7.65M
525.31%7.14M
--6.28M
--7.63M
---211.00K
--1.14M
Doanh thu sau thuế
3.35%23.17M
7.43%26.39M
91.68%23.57M
-31.91%16.35M
-11.14%22.42M
-12.30%24.56M
-53.21%12.30M
-2.26%24.01M
-4.83%25.23M
6413.02%28.01M
242.69%26.28M
--24.57M
--26.51M
--430.00K
--7.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.35%23.17M
7.43%26.39M
91.68%23.57M
-31.91%16.35M
-11.14%22.42M
-12.30%24.56M
-53.21%12.30M
-2.26%24.01M
-4.83%25.23M
6413.02%28.01M
242.69%26.28M
--24.57M
--26.51M
--430.00K
--7.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.35%23.17M
7.43%26.39M
91.68%23.57M
-31.91%16.35M
-11.14%22.42M
-12.30%24.56M
-53.21%12.30M
-2.26%24.01M
-4.83%25.23M
6413.02%28.01M
242.69%26.28M
--24.57M
--26.51M
--430.00K
--7.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.35%23.17M
7.43%26.39M
91.68%23.57M
-31.91%16.35M
-11.14%22.42M
-12.30%24.56M
-53.21%12.30M
-2.26%24.01M
-4.83%25.23M
6413.02%28.01M
242.69%26.28M
--24.57M
--26.51M
--430.00K
--7.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.87%0.82
6.07%0.95
86.82%0.85
-38.60%0.59
-19.73%0.81
-20.29%0.90
-56.84%0.46
-27.82%0.96
-5.18%1.01
6392.60%1.12
241.70%1.05
--1.33
--1.07
--0.02
--0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
3.07%0.82
6.67%0.93
87.18%0.83
-38.85%0.58
-20.13%0.79
-21.14%0.88
-56.84%0.45
-20.13%0.94
-6.73%1.00
6322.37%1.11
234.13%1.03
--1.18
--1.07
--0.02
--0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI