Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fsun
/
Firstsun Capital Bancorp
FSUN
39.470
USD
+1.550
+4.09%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
39.470
USD
+39.470
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
1.10B
Vốn hóa
12.38
P/E TTM
Firstsun Capital Bancorp
39.470
+1.550
+4.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
8.41%
102.32M
3.78%
93.76M
11.81%
97.02M
5.23%
95.44M
-1.05%
94.39M
-0.73%
90.34M
-2.55%
86.77M
-1.13%
90.69M
19.93%
95.39M
41.90%
91.00M
--
89.05M
--
91.73M
--
79.53M
--
64.13M
Chi phí hoạt động
11.39%
69.34M
-11.68%
64.09M
20.97%
68.83M
12.33%
65.22M
4.23%
62.26M
26.03%
72.57M
-2.22%
56.90M
0.53%
58.05M
-1.86%
59.73M
4.62%
57.58M
--
58.19M
--
57.75M
--
60.86M
--
55.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.30%
2.65M
2.34%
2.66M
5.09%
3.37M
-1.27%
2.49M
-34.47%
2.47M
-5.52%
2.60M
-16.42%
3.20M
-11.63%
2.52M
29.49%
3.76M
58.18%
2.75M
--
3.83M
--
2.85M
--
2.91M
--
1.74M
Chi phí hoạt động khác
-9.01%
10.80M
13.59%
10.57M
38.41%
14.19M
0.51%
11.14M
5.54%
11.87M
-6.53%
9.30M
-2.29%
10.25M
-10.18%
11.08M
-5.61%
11.25M
0.00%
9.95M
--
10.49M
--
12.34M
--
11.92M
--
9.95M
Lợi nhuận hoạt động
2.63%
32.98M
66.91%
29.67M
-5.63%
28.19M
-7.40%
30.22M
-9.89%
32.13M
-46.82%
17.77M
-3.18%
29.87M
-3.97%
32.64M
90.92%
35.66M
267.52%
33.42M
--
30.85M
--
33.99M
--
18.68M
--
9.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-8.01M
--
-1.63M
--
-1.05M
--
-2.49M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-18.45M
--
-303.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-254.55%
-17.00K
--
17.00K
-103.72%
-20.00K
97.05%
-19.00K
--
11.00K
--
--
--
537.00K
-514.84%
-643.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
155.00K
--
-11.00K
--
20.00K
Thu nhập trước thuế
5.99%
32.96M
94.20%
29.68M
-33.70%
20.16M
-10.71%
28.57M
-12.79%
31.10M
-54.26%
15.29M
-1.44%
30.41M
-6.29%
31.99M
16183.11%
35.66M
279.32%
33.42M
--
30.85M
--
34.14M
--
219.00K
--
8.81M
Thuế thu nhập
0.58%
6.58M
104.55%
6.12M
-40.42%
3.81M
-9.09%
6.15M
-14.58%
6.54M
-58.13%
2.99M
1.78%
6.39M
-11.35%
6.76M
3727.49%
7.65M
525.31%
7.14M
--
6.28M
--
7.63M
--
-211.00K
--
1.14M
Doanh thu sau thuế
7.43%
26.39M
91.68%
23.57M
-31.91%
16.35M
-11.14%
22.42M
-12.30%
24.56M
-53.21%
12.30M
-2.26%
24.01M
-4.83%
25.23M
6413.02%
28.01M
242.69%
26.28M
--
24.57M
--
26.51M
--
430.00K
--
7.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.43%
26.39M
91.68%
23.57M
-31.91%
16.35M
-11.14%
22.42M
-12.30%
24.56M
-53.21%
12.30M
-2.26%
24.01M
-4.83%
25.23M
6413.02%
28.01M
242.69%
26.28M
--
24.57M
--
26.51M
--
430.00K
--
7.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
7.43%
26.39M
91.68%
23.57M
-31.91%
16.35M
-11.14%
22.42M
-12.30%
24.56M
-53.21%
12.30M
-2.26%
24.01M
-4.83%
25.23M
6413.02%
28.01M
242.69%
26.28M
--
24.57M
--
26.51M
--
430.00K
--
7.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
7.43%
26.39M
91.68%
23.57M
-31.91%
16.35M
-11.14%
22.42M
-12.30%
24.56M
-53.21%
12.30M
-2.26%
24.01M
-4.83%
25.23M
6413.02%
28.01M
242.69%
26.28M
--
24.57M
--
26.51M
--
430.00K
--
7.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
6.07%
0.95
86.82%
0.85
-38.60%
0.59
-19.73%
0.81
-20.29%
0.90
-56.84%
0.46
-27.82%
0.96
-5.18%
1.01
6392.60%
1.12
241.70%
1.05
--
1.33
--
1.07
--
0.02
--
0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
6.67%
0.93
87.18%
0.83
-38.85%
0.58
-20.13%
0.79
-21.14%
0.88
-56.84%
0.45
-20.13%
0.94
-6.73%
1.00
6322.37%
1.11
234.13%
1.03
--
1.18
--
1.07
--
0.02
--
0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký