tradingkey.logo

Firstsun Capital Bancorp

FSUN

34.480USD

-0.360-1.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
959.73MVốn hóa
11.04P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.72%26.35M
-87.89%4.96M
157.76%48.14M
-48.59%20.93M
9.26%27.09M
-24.96%40.99M
109.08%18.68M
123.83%40.72M
63.49%24.79M
--54.63M
--8.93M
--18.19M
--15.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
91.68%23.57M
-31.91%16.35M
-11.14%22.42M
-12.30%24.56M
-53.21%12.30M
-2.26%24.01M
-4.83%25.23M
6413.02%28.01M
242.69%26.28M
--24.57M
--26.51M
--430.00K
--7.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.34%2.66M
5.09%3.37M
-1.27%2.49M
-34.47%2.47M
-5.52%2.60M
-16.42%3.20M
-11.63%2.52M
3.78%3.76M
58.18%2.75M
--3.83M
--2.85M
--3.63M
--1.74M
Các mục phi tiền mặt khác
28.03%252.69M
374.35%589.28M
-98.84%2.76M
17.56%283.19M
5.96%197.37M
-40.87%124.23M
-11.75%237.32M
-14.91%240.89M
-48.34%186.27M
--210.10M
--268.91M
--283.08M
--360.56M
Thay đổi trong vốn lưu động
-27.18%-257.12M
-421.40%-609.85M
105.91%14.88M
-22.87%-291.24M
-4.05%-202.17M
38.38%-116.96M
14.25%-251.61M
13.62%-237.03M
45.84%-194.30M
---189.82M
---293.41M
---274.42M
---358.74M
-Thay đổi chi phí trả trước
1355.91%2.76M
-354.40%-22.98M
184.57%8.64M
86.23%-1.53M
-124.50%-220.00K
-4.76%9.03M
26.88%-10.21M
-1240.76%-11.11M
104.61%898.00K
--9.48M
---13.97M
--974.00K
---19.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-227.21%-1.57M
297.75%3.61M
126.76%2.18M
-226.34%-2.02M
776.37%1.23M
49.02%-1.82M
-52.96%-8.15M
492.65%1.60M
64.86%-182.00K
---3.58M
---5.33M
---408.00K
---518.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
44.72%-4.49M
-189.04%-4.30M
295.05%11.49M
0.56%12.54M
-727.19%-8.12M
81.94%-1.49M
-71.65%2.91M
-1.69%12.47M
91.80%-982.00K
---8.23M
--10.26M
--12.68M
---11.98M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2.72%26.35M
-87.89%4.96M
157.76%48.14M
-48.59%20.93M
9.26%27.09M
-24.96%40.99M
109.08%18.68M
123.83%40.72M
63.49%24.79M
--54.63M
--8.93M
--18.19M
--15.16M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
98.62%2.01M
-22.06%2.26M
583.97%1.07M
911.32%1.07M
-4.53%1.01M
623.44%2.90M
-78.83%156.00K
-79.22%106.00K
94.14%1.06M
--401.00K
--737.00K
--510.00K
--546.00K
Chi phí vốn
98.62%2.01M
-22.06%2.26M
583.97%1.07M
609.93%1.07M
-4.53%1.01M
623.44%2.90M
-78.83%156.00K
-70.39%151.00K
93.43%1.06M
--401.00K
--737.00K
--510.00K
--548.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
98.62%2.01M
-22.06%2.26M
583.97%1.07M
911.32%1.07M
-4.53%1.01M
623.44%2.90M
-78.83%156.00K
-79.22%106.00K
94.14%1.06M
--401.00K
--737.00K
--510.00K
--546.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-123.66%-4.29M
363.56%24.55M
-79.81%4.27M
-50.43%5.24M
58.85%18.16M
-334.98%-9.31M
50.58%21.14M
-86.00%10.56M
361.23%11.43M
---2.14M
--14.04M
--75.44M
---4.38M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-162.32%-109.93M
180.73%69.30M
-328.86%-107.73M
51.58%-47.32M
71.72%-41.91M
75.95%-85.84M
84.93%-25.12M
-153.55%-97.74M
46.66%-148.18M
---356.85M
---166.73M
--182.50M
---277.80M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-369.35%-116.24M
193.40%91.58M
-2425.44%-104.53M
50.55%-43.16M
82.03%-24.77M
72.72%-98.05M
97.30%-4.14M
-133.91%-87.28M
51.26%-137.81M
---359.39M
---153.43M
--257.43M
---282.72M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
197.21%95.35M
-158.68%-54.30M
248.78%94.30M
15.53%174.39M
-162.14%-98.08M
-71.37%92.54M
-53.99%-63.38M
159.76%150.95M
81.87%157.84M
--323.25M
---41.16M
---252.61M
--86.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
57.34%-106.18M
-230.74%-76.21M
123.91%60.51M
103.19%175.00K
-247.29%-248.93M
-81.70%58.29M
-292.71%-253.03M
88.40%-5.48M
-1408.99%-71.68M
--318.47M
--131.30M
---47.26M
---4.75M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.60%-477.00K
-140.76%-508.00K
37688.89%3.38M
-157.69%-15.00K
294014.81%79.41M
-27.88%-211.00K
95.63%-9.00K
112.50%26.00K
--27.00K
---165.00K
---206.00K
---208.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
182.78%202.01M
-34.93%22.42M
-83.96%30.41M
11.39%174.23M
-68.87%71.44M
595.46%34.45M
210.10%189.66M
176.24%156.41M
150.71%229.49M
--4.95M
---172.26M
---205.15M
--91.53M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
197.21%95.35M
-158.68%-54.30M
248.78%94.30M
15.53%174.39M
-162.14%-98.08M
-71.37%92.54M
-53.99%-63.38M
159.76%150.95M
81.87%157.84M
--323.25M
---41.16M
---252.61M
--86.78M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
28.49%615.92M
29.24%573.67M
8.73%535.77M
-1.22%383.61M
39.54%479.36M
36.56%443.89M
-3.52%492.74M
-20.37%388.35M
-48.61%343.53M
--325.04M
--510.70M
--487.69M
--668.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
105.70%5.46M
19.08%42.24M
177.60%37.91M
45.77%152.16M
-313.63%-95.76M
91.89%35.48M
73.69%-48.85M
353.62%104.39M
124.80%44.82M
--18.49M
---185.66M
--23.01M
---180.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
61.98%621.38M
28.49%615.92M
29.24%573.67M
8.73%535.77M
-1.22%383.61M
39.54%479.36M
36.56%443.89M
-3.52%492.74M
-20.37%388.35M
--343.53M
--325.04M
--510.70M
--487.69M
Dòng tiền tự do
-6.66%24.34M
-92.91%2.70M
154.17%47.07M
-51.05%19.86M
9.88%26.08M
-29.76%38.09M
125.98%18.52M
129.43%40.57M
62.37%23.73M
--54.23M
--8.20M
--17.68M
--14.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI