Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fsun
/
Firstsun Capital Bancorp
FSUN
34.640
USD
-0.200
-0.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
34.640
USD
+34.640
Sau giờ giao dịch (ET)
964.19M
Vốn hóa
11.10
P/E TTM
Firstsun Capital Bancorp
34.640
-0.200
-0.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt bị hạn chế
--
--
-8.68%
24.73M
-24.05%
28.92M
-8.48%
32.39M
-33.47%
30.85M
-42.07%
27.08M
-24.18%
38.07M
1.49%
35.40M
66.54%
46.36M
194.49%
46.75M
--
50.22M
--
34.88M
--
27.84M
--
15.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.29%
82.25M
25.65%
105.62M
-2.78%
82.48M
-1.43%
82.53M
-1.38%
83.32M
-2.74%
84.06M
-2.57%
84.84M
-5.38%
83.73M
-5.79%
84.48M
65.58%
86.43M
--
87.08M
--
88.49M
--
89.67M
--
52.20M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.38%
184.45M
0.63%
183.22M
2.21%
185.18M
-2.78%
181.15M
-0.46%
183.74M
0.22%
182.07M
-1.21%
181.17M
0.63%
186.33M
3.53%
184.59M
79.07%
181.67M
--
183.39M
--
185.16M
--
178.29M
--
101.45M
Tổng tài sản
5.46%
8.44B
5.59%
8.22B
2.76%
8.10B
4.92%
8.14B
2.59%
8.00B
2.25%
7.78B
6.05%
7.88B
9.98%
7.76B
10.43%
7.80B
32.73%
7.61B
--
7.43B
--
7.05B
--
7.06B
--
5.73B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-45.25%
11.17M
-58.31%
8.52M
-40.47%
14.70M
-57.81%
10.91M
-37.90%
20.41M
-35.46%
20.42M
-32.76%
24.69M
-49.53%
25.87M
-53.61%
32.86M
-54.55%
31.64M
--
36.72M
--
51.26M
--
70.84M
--
69.63M
-Nợ ngắn hạn
-45.25%
11.17M
-58.31%
8.52M
-40.47%
14.70M
-57.81%
10.91M
-37.90%
20.41M
-35.46%
20.42M
-32.76%
24.69M
-49.53%
25.87M
-53.61%
32.86M
-54.55%
31.64M
--
36.72M
--
51.26M
--
70.84M
--
69.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.65%
76.07M
0.69%
75.97M
0.70%
75.84M
0.70%
75.71M
-6.13%
75.58M
-6.13%
75.44M
-6.13%
75.31M
-6.14%
75.18M
0.69%
80.51M
-8.46%
80.37M
--
80.23M
--
80.10M
--
79.96M
--
87.80M
-Nợ dài hạn
0.65%
76.07M
0.69%
75.97M
0.70%
75.84M
0.70%
75.71M
-6.13%
75.58M
-6.13%
75.44M
-6.13%
75.31M
-6.14%
75.18M
0.69%
80.51M
-8.46%
80.37M
--
80.23M
--
80.10M
--
79.96M
--
87.80M
Tiền gửi của khách hàng
7.26%
7.10B
6.65%
6.87B
4.68%
6.67B
4.89%
6.65B
7.63%
6.62B
7.53%
6.45B
10.56%
6.37B
10.06%
6.34B
3.66%
6.15B
21.18%
5.99B
--
5.77B
--
5.76B
--
5.93B
--
4.95B
Tổng các khoản nợ
4.82%
7.34B
4.86%
7.15B
0.76%
7.06B
2.77%
7.10B
0.42%
7.00B
0.08%
6.82B
5.21%
7.00B
9.69%
6.91B
10.11%
6.97B
30.53%
6.81B
--
6.66B
--
6.30B
--
6.33B
--
5.22B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.85%
547.95M
0.90%
547.49M
18.29%
547.33M
18.33%
547.27M
17.64%
543.34M
17.65%
542.59M
0.43%
462.68M
0.43%
462.51M
0.35%
461.86M
75.97%
461.18M
--
460.72M
--
460.53M
--
460.26M
--
262.07M
Lợi nhuận giữ lại
17.95%
583.11M
18.50%
556.72M
16.53%
533.15M
19.21%
516.80M
21.09%
494.38M
23.55%
469.82M
27.87%
457.52M
30.09%
433.51M
33.11%
408.28M
24.16%
380.27M
--
357.80M
--
333.23M
--
306.71M
--
306.28M
Vốn dự trữ
0.85%
547.95M
0.90%
547.48M
18.29%
547.33M
18.33%
547.27M
17.64%
543.34M
17.65%
542.58M
0.43%
462.68M
0.43%
462.51M
0.35%
461.86M
75.97%
461.17M
--
460.72M
--
460.53M
--
460.26M
--
262.07M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
38.15M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
13.29%
-35.66M
24.78%
-35.91M
9.06%
-39.11M
42.66%
-29.99M
11.57%
-41.12M
-12.61%
-47.74M
2.22%
-43.01M
-21.32%
-52.30M
-17.91%
-46.50M
-189.04%
-42.40M
--
-43.98M
--
-43.11M
--
-39.44M
--
-14.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
9.91%
1.10B
10.74%
1.07B
18.72%
1.04B
22.56%
1.03B
21.00%
996.60M
20.73%
964.66M
13.25%
877.20M
12.40%
843.72M
13.21%
823.63M
54.99%
799.05M
--
774.54M
--
750.65M
--
727.54M
--
515.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký