tradingkey.logo

Flag Ship Acquisition Corp

FSHP
10.760USD
+0.010+0.09%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
54.07MVốn hóa
41.16P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Flag Ship Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Flag Ship Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Chi phí hoạt động
-41.29%236.60K
95.65%152.65K
113.85%162.07K
--332.52K
--402.97K
4478.70%78.02K
2882.61%75.79K
-90.71%1.70K
-58.12%2.54K
--8.19K
--18.35K
-82.62%6.07K
655.01%26.80K
--34.90K
--3.55K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
4478.70%78.02K
2882.61%75.79K
-90.71%1.70K
-58.12%2.54K
--8.19K
--18.35K
-82.62%6.07K
655.01%26.80K
--34.90K
--3.55K
Lợi nhuận hoạt động
41.29%-236.60K
-95.65%-152.65K
-113.85%-162.07K
---332.52K
---402.97K
-4478.70%-78.02K
-2882.61%-75.79K
90.71%-1.70K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.01%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-22.57%690.10K
657.85%742.27K
--739.77K
--809.89K
--891.30K
--97.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
--4.25K
----
----
----
----
----
----
--2.00
Thu nhập trước thuế
-7.13%453.50K
2859.38%589.63K
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
-7.13%453.50K
2859.38%589.63K
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.13%453.50K
2859.38%589.63K
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-7.13%453.50K
2859.38%589.63K
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-7.13%453.50K
2859.38%589.63K
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
13.74%0.06
2856.89%0.07
763.75%0.07
--0.05
--0.06
581.82%0.00
-2875.76%-0.01
113.87%0.00
58.23%0.00
--0.00
--0.00
82.52%0.00
-654.35%0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
13.74%0.06
2856.89%0.07
763.75%0.07
--0.05
--0.06
581.82%0.00
-2875.76%-0.01
113.87%0.00
58.23%0.00
--0.00
--0.00
82.52%0.00
-654.35%0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI