tradingkey.logo

Flag Ship Acquisition Corp

FSHP

10.540USD

+0.050+0.48%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
93.42MVốn hóa
59.75P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-81.28%19.77K
-12.28%35.70K
-33.96%76.75K
--215.00
-40.07%105.63K
--40.70K
-36.29%116.21K
--176.25K
187.47%182.41K
-99.68%270.00
--30.50K
--63.45K
--84.64K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-81.28%19.77K
-12.28%35.70K
-33.96%76.75K
--215.00
-40.07%105.63K
--40.70K
-36.29%116.21K
--176.25K
187.47%182.41K
-99.68%270.00
--30.50K
--63.45K
--84.64K
Chi phí trả trước
-50.87%64.87K
3980.58%121.03K
2106.94%95.74K
--120.55K
5295.83%132.04K
--2.97K
-2.97%4.34K
--2.45K
-58.47%4.47K
-8.00%15.07K
--16.47K
--10.77K
--16.38K
Tổng tài sản ngắn hạn
-64.39%84.64K
258.91%156.74K
43.08%172.48K
--120.76K
32.99%237.66K
--43.67K
-35.49%120.55K
--178.70K
151.80%186.88K
-84.81%15.34K
--46.97K
--74.22K
--101.02K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
--35.00K
-74.47%30.00K
--117.50K
95.83%117.50K
106.73%107.50K
--82.50K
--60.00K
--52.00K
Tổng tài sản dài hạn
4.61%72.28M
204296.87%71.54M
235897.12%70.80M
--69.99M
58706.76%69.10M
--35.00K
-74.47%30.00K
--117.50K
95.83%117.50K
106.73%107.50K
--82.50K
--60.00K
--52.00K
Tổng tài sản
4.37%72.37M
91034.66%71.70M
47042.19%70.97M
--70.11M
23308.22%69.34M
--78.67K
-50.54%150.55K
--296.20K
126.78%304.38K
-19.72%122.84K
--129.47K
--134.22K
--153.02K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-72.60%8.74K
109.51%8.19K
--34.37K
--10.41K
--31.91K
--3.91K
-100.00%0.00
--0.00
--4.51K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--930.35K
96.13%850.35K
56.35%677.85K
--317.57K
-100.00%0.00
--433.55K
0.13%433.55K
--429.30K
103.63%432.97K
14.28%233.86K
--213.95K
--212.63K
--204.63K
-Nợ ngắn hạn
--930.35K
96.13%850.35K
56.35%677.85K
--317.57K
-100.00%0.00
--433.55K
0.13%433.55K
--429.30K
103.63%432.97K
14.28%233.86K
--213.95K
--212.63K
--204.63K
Tổng nợ ngắn hạn
2140.74%939.09K
96.25%858.54K
64.28%712.22K
--327.98K
-90.24%41.91K
--437.46K
-0.90%433.55K
--429.30K
105.75%437.49K
14.28%233.86K
--213.95K
--212.63K
--204.63K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
--1.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
50.78%2.66M
490.57%2.58M
462.15%2.44M
--2.05M
311.58%1.77M
--437.46K
-0.90%433.55K
--429.30K
105.75%437.49K
14.28%233.86K
--213.95K
--212.63K
--204.63K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.61%72.28M
286063.47%71.54M
283104.40%70.80M
--69.99M
276299.63%69.10M
--25.00K
0.00%25.00K
--25.00K
0.00%25.00K
0.00%25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-68.59%-2.58M
-532.83%-2.43M
-635.93%-2.27M
---1.93M
-868.50%-1.53M
---383.79K
-94.81%-308.01K
---158.10K
-52.89%-158.11K
-77.54%-136.02K
---109.48K
---103.42K
---76.61K
Vốn dự trữ
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--23.27K
0.00%23.27K
--23.27K
5.20%23.27K
5.20%23.27K
--22.13K
--22.13K
--22.13K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.16%69.70M
19362.33%69.11M
24316.59%68.53M
--68.06M
50864.60%67.57M
---358.79K
-112.62%-283.01K
---133.10K
-69.75%-133.11K
-115.10%-111.02K
---84.48K
---78.42K
---51.61K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI