tradingkey.logo

Flag Ship Acquisition Corp

FSHP

10.540USD

+0.050+0.48%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
93.42MVốn hóa
59.75P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-160.32%-183.54K
---243.75K
---412.98K
-4585.29%-149.09K
-1114.16%-70.51K
111.06%3.32K
50.68%-5.81K
67.07%-6.98K
---10.09K
---30.05K
74.34%-11.77K
-497.10%-21.18K
---45.88K
---3.55K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
862.26%577.70K
--477.38K
--488.33K
682.56%19.92K
-2882.61%-75.79K
113.87%2.55K
58.12%-2.54K
17.58%-22.09K
---8.19K
---18.35K
82.62%-6.07K
-655.44%-26.80K
---34.90K
---3.55K
Thay đổi trong vốn lưu động
-506.49%-21.47K
--88.77K
---10.01K
-9234.96%-71.07K
261.73%5.28K
106.65%778.00
42.76%-3.27K
169.03%15.11K
---1.90K
---11.70K
48.06%-5.71K
--5.62K
---10.98K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-1943.51%-25.29K
--24.81K
--11.49K
-16689.97%-129.07K
10.11%1.37K
-76.42%778.00
121.84%1.25K
88.71%10.60K
---1.90K
--3.30K
48.06%-5.71K
--5.62K
---10.98K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
--0.00
--30.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--30.00K
--40.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-160.32%-183.54K
---243.75K
---412.98K
-4585.29%-149.09K
-1114.16%-70.51K
111.06%3.32K
50.68%-5.81K
67.07%-6.98K
---10.09K
---30.05K
74.34%-11.77K
-497.10%-21.18K
---45.88K
---3.55K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
---69.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--0.00
--0.00
---69.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2950.00%142.50K
--320.29K
--307.57K
1886040.41%69.21M
---5.00K
---3.67K
----
18911300.00%189.11K
--9.91K
--0.00
-137.59%-21.18K
-99.97%1.00
--56.35K
--3.55K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--142.50K
--320.29K
--307.57K
-11440.98%-423.55K
----
---3.67K
----
2388.61%199.11K
--9.91K
--0.00
-98.42%1.32K
--8.00K
--83.35K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--67.25M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--25.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
--2.38M
---5.00K
----
----
-25.00%-10.00K
--0.00
--0.00
56.73%-22.50K
---8.00K
---52.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2950.00%142.50K
--320.29K
--307.57K
1886040.41%69.21M
---5.00K
---3.67K
----
18911300.00%189.11K
--9.91K
--0.00
-137.59%-21.18K
-99.97%1.00
--56.35K
--3.55K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.96%76.75K
--215.00
--105.63K
-76.95%40.70K
-36.29%116.21K
479.04%176.60K
187.47%182.41K
-99.68%270.00
--449.00
--30.50K
2248.37%63.45K
3034.70%84.64K
--2.70K
--2.70K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
45.64%-41.04K
--76.53K
---105.41K
18863.58%64.92K
-1200.26%-75.51K
98.85%-346.00
82.38%-5.81K
959.79%182.14K
---179.00
---30.05K
-414.84%-32.95K
-1059300.00%-21.18K
--10.47K
--2.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-12.28%35.70K
--76.75K
--215.00
-40.07%105.63K
-76.95%40.70K
39155.01%176.25K
479.04%176.60K
187.47%182.41K
--270.00
--449.00
131.60%30.50K
2248.37%63.45K
--13.17K
--2.70K
Dòng tiền tự do
----
---243.75K
---412.98K
---149.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI