Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fsbc
/
Five Star Bancorp
FSBC
30.090
USD
+0.650
+2.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
30.090
USD
+30.090
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
642.75M
Vốn hóa
13.35
P/E TTM
Five Star Bancorp
30.090
+0.650
+2.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
23.82%
35.02M
22.89%
34.83M
10.38%
31.48M
0.98%
30.37M
-6.56%
28.28M
-6.69%
28.35M
-0.62%
28.52M
15.23%
30.07M
27.33%
30.26M
32.01%
30.38M
33.62%
28.69M
30.99%
26.10M
22.30%
23.77M
6.98%
23.01M
15.60%
21.48M
11.54%
19.92M
22.77%
19.43M
--
21.51M
--
18.58M
--
17.86M
--
15.83M
Chi phí hoạt động
24.83%
16.63M
17.22%
15.47M
27.63%
16.23M
17.91%
15.22M
13.23%
13.32M
13.66%
13.20M
4.61%
12.72M
6.95%
12.90M
14.79%
11.76M
11.82%
11.61M
48.67%
12.16M
28.88%
12.07M
16.77%
10.25M
-11.18%
10.38M
-8.09%
8.18M
26.99%
9.36M
2.45%
8.78M
--
11.69M
--
8.90M
--
7.37M
--
8.56M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.33%
461.00K
22.08%
470.00K
16.38%
469.00K
15.06%
466.00K
12.65%
472.00K
134.76%
385.00K
138.46%
403.00K
161.29%
405.00K
160.25%
419.00K
-17.59%
164.00K
18.18%
169.00K
15.67%
155.00K
22.90%
161.00K
55.47%
199.00K
14.40%
143.00K
24.07%
134.00K
31.00%
131.00K
--
128.00K
--
125.00K
--
108.00K
--
100.00K
Chi phí hoạt động khác
9.04%
2.06M
5.50%
2.26M
8.59%
2.15M
-8.55%
2.15M
5.05%
1.89M
-2.05%
2.15M
19.95%
1.98M
20.01%
2.35M
21.03%
1.80M
43.14%
2.19M
35.72%
1.65M
8.35%
1.96M
35.77%
1.49M
73.47%
1.53M
-12.78%
1.22M
37.60%
1.81M
0.27%
1.10M
--
882.00K
--
1.39M
--
1.31M
--
1.09M
Lợi nhuận hoạt động
22.93%
18.39M
27.83%
19.37M
-3.51%
15.24M
-11.75%
15.15M
-19.13%
14.96M
-19.28%
15.15M
-4.47%
15.79M
22.35%
17.17M
36.82%
18.50M
48.61%
18.77M
24.35%
16.53M
32.86%
14.03M
26.85%
13.52M
28.60%
12.63M
37.38%
13.30M
0.68%
10.56M
46.73%
10.66M
--
9.82M
--
9.68M
--
10.49M
--
7.26M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập trước thuế
22.93%
18.39M
27.83%
19.37M
-3.51%
15.24M
-11.75%
15.15M
-19.13%
14.96M
-19.28%
15.15M
-4.47%
15.79M
22.35%
17.17M
36.82%
18.50M
48.61%
18.77M
24.35%
16.53M
32.86%
14.03M
26.85%
13.52M
28.60%
12.63M
37.38%
13.30M
0.68%
10.56M
46.73%
10.66M
--
9.82M
--
9.68M
--
10.49M
--
7.26M
Thuế thu nhập
21.94%
5.28M
39.02%
6.05M
-9.47%
4.30M
-1.58%
4.37M
-18.91%
4.33M
-20.69%
4.35M
-1.66%
4.75M
8.82%
4.44M
45.90%
5.34M
315.37%
5.49M
112.78%
4.83M
455.86%
4.08M
858.12%
3.66M
267.97%
1.32M
565.69%
2.27M
99.46%
734.00K
47.49%
382.00K
--
359.00K
--
341.00K
--
368.00K
--
259.00K
Doanh thu sau thuế
23.33%
13.11M
23.32%
13.32M
-0.94%
10.94M
-15.30%
10.78M
-19.22%
10.63M
-18.69%
10.80M
-5.63%
11.04M
27.89%
12.73M
33.45%
13.16M
17.45%
13.28M
6.15%
11.70M
1.27%
9.95M
-4.05%
9.86M
19.52%
11.31M
18.09%
11.03M
-2.91%
9.83M
46.70%
10.28M
--
9.46M
--
9.34M
--
10.12M
--
7.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.33%
13.11M
23.32%
13.32M
-0.94%
10.94M
-15.30%
10.78M
-19.22%
10.63M
-18.69%
10.80M
-5.63%
11.04M
27.89%
12.73M
33.45%
13.16M
17.45%
13.28M
6.15%
11.70M
1.27%
9.95M
-4.05%
9.86M
19.52%
11.31M
18.09%
11.03M
-2.91%
9.83M
46.70%
10.28M
--
9.46M
--
9.34M
--
10.12M
--
7.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
23.33%
13.11M
23.32%
13.32M
-0.94%
10.94M
-15.30%
10.78M
-19.22%
10.63M
-18.69%
10.80M
-5.63%
11.04M
27.89%
12.73M
33.45%
13.16M
17.45%
13.28M
6.15%
11.70M
1.27%
9.95M
-4.05%
9.86M
19.52%
11.31M
18.09%
11.03M
-2.91%
9.83M
46.70%
10.28M
--
9.46M
--
9.34M
--
10.12M
--
7.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
23.33%
13.11M
23.32%
13.32M
-0.94%
10.94M
-15.30%
10.78M
-19.22%
10.63M
-18.69%
10.80M
-5.63%
11.04M
27.89%
12.73M
33.45%
13.16M
17.45%
13.28M
6.15%
11.70M
1.27%
9.95M
-4.05%
9.86M
19.52%
11.31M
18.09%
11.03M
-2.91%
9.83M
46.70%
10.28M
--
9.46M
--
9.34M
--
10.12M
--
7.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-0.04%
0.62
-0.04%
0.63
-19.68%
0.52
-30.89%
0.51
-19.41%
0.62
-18.84%
0.63
-5.82%
0.64
27.60%
0.74
33.08%
0.77
17.28%
0.77
5.87%
0.68
-13.37%
0.58
-38.25%
0.58
150.06%
0.66
-31.60%
0.64
7.79%
0.67
116.79%
0.93
--
0.26
--
0.94
--
0.62
--
0.43
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
0.23%
0.62
-0.19%
0.63
-19.78%
0.52
-30.94%
0.51
-19.59%
0.62
-18.76%
0.63
-5.78%
0.64
27.74%
0.74
33.21%
0.77
17.33%
0.77
5.87%
0.68
-13.38%
0.58
-38.47%
0.57
149.43%
0.66
-31.70%
0.64
7.66%
0.67
116.79%
0.93
--
0.26
--
0.94
--
0.62
--
0.43
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.20
0.00%
0.20
0.00%
0.20
0.00%
0.20
33.33%
0.20
33.33%
0.20
33.33%
0.20
33.33%
0.20
0.00%
0.15
--
0.15
0.00%
0.15
0.00%
0.15
--
0.15
--
0.00
--
0.15
--
0.15
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký