Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fsbc
/
Five Star Bancorp
FSBC
30.035
USD
+0.595
+2.02%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
641.58M
Vốn hóa
13.32
P/E TTM
Five Star Bancorp
30.035
+0.595
+2.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
373.48%
193.83M
2633.60%
176.01M
128.17%
267.87M
512.62%
209.88M
-150.96%
-70.88M
-103.73%
-6.95M
-9.13%
117.40M
464.88%
34.26M
-36.97%
139.10M
53.25%
186.14M
23.01%
129.19M
-93.70%
6.07M
6.25%
220.69M
257.26%
121.46M
252.41%
105.03M
-84.29%
96.34M
265.68%
207.71M
--
-77.24M
--
-68.91M
--
613.07M
--
56.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.33%
13.11M
23.32%
13.32M
-0.94%
10.94M
-15.30%
10.78M
-19.22%
10.63M
-18.69%
10.80M
-5.63%
11.04M
27.89%
12.73M
33.45%
13.16M
17.45%
13.28M
6.15%
11.70M
1.27%
9.95M
-4.05%
9.86M
19.52%
11.31M
18.09%
11.03M
-2.91%
9.83M
46.70%
10.28M
--
9.46M
--
9.34M
--
10.12M
--
7.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.33%
461.00K
22.08%
470.00K
16.38%
469.00K
15.06%
466.00K
12.65%
472.00K
134.76%
385.00K
138.46%
403.00K
161.29%
405.00K
160.25%
419.00K
-17.59%
164.00K
18.18%
169.00K
15.67%
155.00K
22.90%
161.00K
55.47%
199.00K
14.40%
143.00K
24.07%
134.00K
31.00%
131.00K
--
128.00K
--
125.00K
--
108.00K
--
100.00K
Thuế hoãn lại
-100.00%
0.00
72.64%
-267.00K
0.00%
9.00K
12.50%
9.00K
-90.32%
6.00K
50.08%
-976.00K
-30.77%
9.00K
-99.71%
8.00K
102.23%
62.00K
51.14%
-1.96M
--
13.00K
--
2.78M
--
-2.78M
--
-4.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-57.47%
2.22M
-49.71%
3.02M
-40.61%
4.19M
-37.44%
7.13M
-59.50%
5.22M
-66.12%
6.01M
-33.94%
7.06M
-19.65%
11.39M
17.73%
12.90M
82.72%
17.73M
43.87%
10.69M
55.19%
14.18M
-11.44%
10.96M
-82.08%
9.71M
-62.56%
7.43M
-58.39%
9.14M
11.69%
12.37M
--
54.16M
--
19.84M
--
21.96M
--
11.08M
Thay đổi trong vốn lưu động
298.27%
175.88M
760.20%
158.19M
155.33%
249.17M
1895.01%
189.81M
-179.62%
-88.71M
-115.42%
-23.96M
-6.27%
97.58M
140.40%
9.51M
-44.64%
111.41M
51.56%
155.41M
20.11%
104.11M
-130.83%
-23.55M
8.88%
201.26M
171.12%
102.54M
186.54%
86.68M
-86.82%
76.38M
406.64%
184.85M
--
-144.18M
--
-100.16M
--
579.70M
--
36.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-180.20%
-1.64M
-48.91%
1.08M
-27.53%
-2.61M
136.46%
2.02M
147.33%
2.05M
213.47%
2.11M
-21.51%
-2.04M
124.82%
853.00K
-330.37%
-4.33M
-169.98%
-1.86M
-778.63%
-1.68M
23.02%
-3.44M
226.60%
1.88M
969.35%
2.65M
110.52%
248.00K
-1123.29%
-4.46M
-22.02%
-1.48M
--
248.00K
--
-2.36M
--
-365.00K
--
-1.22M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
196.96%
3.82M
112.61%
1.58M
-30.25%
3.61M
-150.24%
-3.87M
-349.43%
-3.94M
-350.15%
-12.56M
394.75%
5.18M
435.67%
7.70M
-55.96%
1.58M
237.49%
5.02M
127.38%
1.05M
-132.75%
-2.29M
1364.49%
3.59M
-366.18%
-3.65M
-733.11%
-3.82M
1223.44%
7.00M
130.06%
245.00K
--
1.37M
--
604.00K
--
529.00K
--
-815.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
373.48%
193.83M
2633.60%
176.01M
128.17%
267.87M
512.62%
209.88M
-150.96%
-70.88M
-103.73%
-6.95M
-9.13%
117.40M
464.88%
34.26M
-36.97%
139.10M
53.25%
186.14M
23.01%
129.19M
-93.70%
6.07M
6.25%
220.69M
257.26%
121.46M
252.41%
105.03M
-84.29%
96.34M
265.68%
207.71M
--
-77.24M
--
-68.91M
--
613.07M
--
56.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-7.41%
100.00K
-42.08%
106.00K
55.56%
210.00K
114.74%
204.00K
-55.00%
108.00K
144.00%
183.00K
42.11%
135.00K
9.20%
95.00K
7.14%
240.00K
-78.07%
75.00K
-26.92%
95.00K
-34.09%
87.00K
98.23%
224.00K
187.39%
342.00K
-55.63%
130.00K
-55.56%
132.00K
-8.87%
113.00K
--
119.00K
--
293.00K
--
297.00K
--
124.00K
Chi phí vốn
-7.41%
100.00K
-42.08%
106.00K
55.56%
210.00K
114.74%
204.00K
-55.00%
108.00K
144.00%
183.00K
42.11%
135.00K
9.20%
95.00K
7.14%
240.00K
-78.07%
75.00K
-26.92%
95.00K
-34.09%
87.00K
98.23%
224.00K
187.39%
342.00K
-55.63%
130.00K
-55.56%
132.00K
-8.87%
113.00K
--
119.00K
--
293.00K
--
297.00K
--
124.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-7.41%
100.00K
-42.08%
106.00K
55.56%
210.00K
114.74%
204.00K
-55.00%
108.00K
144.00%
183.00K
42.11%
135.00K
9.20%
95.00K
7.14%
240.00K
-78.07%
75.00K
-26.92%
95.00K
-34.09%
87.00K
98.23%
224.00K
187.39%
342.00K
-55.63%
130.00K
-55.56%
132.00K
-8.87%
113.00K
--
119.00K
--
293.00K
--
297.00K
--
124.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-4.79%
2.13M
-42.72%
2.60M
-322.58%
-6.66M
-48.60%
2.51M
-28.68%
2.23M
146.92%
4.54M
-36.30%
2.99M
-37.90%
4.89M
-33.55%
3.13M
-72.01%
1.84M
-51.20%
4.70M
130.23%
7.87M
131.89%
4.71M
214.63%
6.56M
119.73%
9.63M
-449.01%
-26.04M
-278.78%
-14.78M
--
-5.73M
--
-48.81M
--
7.46M
--
8.27M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-550.37%
-91.36M
4.19%
-72.75M
-135.35%
-196.24M
-176.13%
-163.76M
80.34%
-14.05M
63.71%
-75.93M
58.90%
-83.38M
80.31%
-59.31M
48.23%
-71.45M
9.26%
-209.24M
-72.32%
-202.85M
-598.25%
-301.24M
-265.87%
-138.00M
-681.43%
-230.61M
-270.35%
-117.72M
83.95%
-43.14M
46.82%
-37.72M
--
39.66M
--
-31.79M
--
-268.78M
--
-70.93M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-649.29%
-89.34M
1.84%
-70.25M
-152.25%
-203.11M
-175.40%
-161.46M
82.61%
-11.92M
65.50%
-71.57M
59.38%
-80.52M
80.31%
-58.63M
48.65%
-68.56M
7.53%
-207.48M
-83.19%
-198.24M
-326.47%
-297.68M
-153.79%
-133.51M
-763.52%
-224.38M
-33.79%
-108.22M
73.44%
-69.80M
16.21%
-52.61M
--
33.82M
--
-80.89M
--
-262.77M
--
-62.79M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
92.02%
-4.27M
-105.57%
-4.26M
68.30%
-4.26M
-85.04%
-43.39M
-407.00%
-53.45M
310.66%
76.55M
-111.60%
-13.45M
-140.85%
-23.45M
330.92%
17.41M
-1306.81%
-36.34M
4587.62%
115.96M
-23.93%
57.41M
31.47%
-7.54M
65.46%
-2.58M
-142.19%
-2.58M
251.42%
75.47M
-183.18%
-11.00M
--
-7.48M
--
6.12M
--
-49.84M
--
13.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-500.00%
-120.00M
-350.00%
-50.00M
1700.00%
80.00M
-108.33%
-10.00M
-133.33%
-20.00M
--
20.00M
--
-5.00M
--
120.00M
--
60.00M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-45.00M
--
20.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
80.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
111.24M
--
--
--
0.00
--
13.40M
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
23.62%
4.27M
23.52%
4.26M
23.56%
4.26M
23.56%
4.26M
33.29%
3.45M
33.38%
3.45M
33.45%
3.45M
33.40%
3.45M
-65.66%
2.59M
0.19%
2.59M
0.08%
2.59M
-92.77%
2.59M
-31.47%
7.54M
--
2.58M
--
2.58M
--
35.77M
--
11.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-28.75M
--
-1.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-7.48M
--
-7.28M
--
-4.84M
--
-6.77M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
92.02%
-4.27M
-105.57%
-4.26M
68.30%
-4.26M
-85.04%
-43.39M
-407.00%
-53.45M
310.66%
76.55M
-111.60%
-13.45M
-140.85%
-23.45M
330.92%
17.41M
-1306.81%
-36.34M
4587.62%
115.96M
-23.93%
57.41M
31.47%
-7.54M
65.46%
-2.58M
-142.19%
-2.58M
251.42%
75.47M
-183.18%
-11.00M
--
-7.48M
--
6.12M
--
-49.84M
--
13.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
9.57%
352.34M
-22.47%
250.85M
-36.57%
190.36M
-46.74%
185.32M
23.69%
321.58M
1.85%
323.55M
10.85%
300.12M
-31.10%
347.94M
-38.87%
259.99M
-40.16%
317.67M
-49.54%
270.76M
16.19%
504.96M
46.42%
425.33M
55.49%
530.83M
10.63%
536.60M
135.42%
434.59M
63.78%
290.49M
--
341.39M
--
485.06M
--
184.61M
--
177.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
173.56%
100.23M
5246.60%
101.49M
158.24%
60.49M
110.53%
5.03M
-254.92%
-136.25M
96.58%
-1.97M
-50.07%
23.43M
79.58%
-47.82M
10.44%
87.95M
45.33%
-57.68M
912.73%
46.91M
-329.59%
-234.21M
-44.74%
79.64M
-107.28%
-105.50M
95.98%
-5.77M
-66.05%
102.01M
1890.32%
144.10M
--
-50.90M
--
-143.67M
--
300.46M
--
7.24M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
144.20%
452.57M
9.57%
352.34M
-22.47%
250.85M
-36.57%
190.36M
-46.74%
185.32M
23.69%
321.58M
1.85%
323.55M
10.85%
300.12M
-31.10%
347.94M
-38.87%
259.99M
-40.16%
317.67M
-49.54%
270.76M
16.19%
504.96M
46.42%
425.33M
55.49%
530.83M
10.63%
536.60M
135.42%
434.59M
--
290.49M
--
341.39M
--
485.06M
--
184.61M
Dòng tiền tự do
372.92%
193.73M
2567.08%
175.90M
128.26%
267.66M
513.72%
209.68M
-151.12%
-70.98M
-103.83%
-7.13M
-9.17%
117.26M
471.51%
34.16M
-37.02%
138.86M
53.62%
186.07M
23.07%
129.10M
-93.79%
5.98M
6.20%
220.46M
256.58%
121.12M
251.58%
104.90M
-84.30%
96.21M
266.28%
207.60M
--
-77.36M
--
-69.20M
--
612.77M
--
56.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký