tradingkey.logo

Five Star Bancorp

FSBC

33.750USD

+0.910+2.77%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
720.93MVốn hóa
13.90P/E TTM

Five Star Bancorp

33.750

+0.910+2.77%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 400
Xếp hạng tổng thể
81 / 4721
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.250
Giá mục tiêu
+7.34%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Five Star Bancorp is a bank holding company that operates through its subsidiary, Five Star Bank (the Bank), a California state-chartered bank. It provides range of banking products and services to small and medium-sized businesses, professionals, and individuals primarily in Northern California through seven branch offices, the Internet, and its mobile banking application. It offers a variety of loans to small and medium-sized businesses, professionals, and individuals, including commercial real estate, commercial, commercial land and construction, and farmland loans. It also provides residential real estate and construction loans and consumer loans. It offers a range of deposit products for small and medium-sized businesses, professionals, and individuals, including a variety of checking and savings accounts, time deposits, and money market accounts. It offers a range of deposit services, including debit cards, remote deposit capture, online banking, and direct deposit services.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 35.57%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.73, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 18.19M, tăng 2.41% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 883.31K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.29.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.69, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 37.90M, phản ánh mức tăng 24.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 34.56% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.69
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.16

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.83

Lợi nhuận cổ đông

9.48

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.42, thấp hơn -6.10% so với mức đỉnh gần đây là 12.60 và cao hơn 9.23% so với mức đáy gần đây là 12.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 8/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Five Star Bancorp là 34.50, với mức cao là 39.00 và mức thấp là 33.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.250
Giá mục tiêu
+7.34%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Five Star Bancorp
FSBC
4
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.70, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 34.33 và ngưỡng hỗ trợ ở 30.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.70
Thay đổi giá
0.46

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.075
Trung lập
RSI(14)
65.920
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.857
Mua
ATR(14)
0.825
Biến động cao
CCI(14)
197.101
Mua
Williams %R
6.566
Quá mua
TRIX(12,20)
0.249
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
32.932
Mua
MA10
32.871
Mua
MA20
32.718
Mua
MA50
31.350
Mua
MA100
29.776
Mua
MA200
29.710
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 85.17%, tương ứng mức tăng 0.06% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 883.31K cổ phần, chiếm 4.13% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.44% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Allbaugh (Larry Eugene)
3.17M
+4.51%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
1.99M
-0.02%
Davis Asset Management, L.P.
1.51M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.21M
-1.50%
Oates Administrative Trust
1.01M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
858.33K
+2.69%
CAPTRUST Financial Advisors
523.13K
+53.30%
Beckwith James Eugene
486.38K
-4.11%
Putnam Investment Management, L.L.C.
491.22K
-14.13%
Kennedy Capital Management LLC
395.44K
+45.96%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.65, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.50. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.50
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.04%
Biến động 240 ngày
+42.35%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.68%
120 ngày
+4.68%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.47%
120 ngày
-6.75%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.53
120 ngày
+1.27
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.04%
3 năm
+39.30%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.58
3 năm
+0.11
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.55
3 năm
+0.12
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+42.35%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.05%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+187.47%
240 ngày
+187.47%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.24%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.61%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.21%
120 ngày
+0.26%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-29.22%
60 ngày
-8.97%
120 ngày
+13.25%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Five Star Bancorp
Five Star Bancorp
FSBC
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI