Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-frge
/
Forge Global Holdings Inc
FRGE
15.880
USD
+0.290
+1.86%
Đóng cửa 09/26, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
197.09M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Forge Global Holdings Inc
15.880
+0.290
+1.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
24.49%
27.74M
31.46%
25.30M
-2.47%
18.59M
3.52%
19.22M
33.27%
22.28M
24.31%
19.24M
13.30%
19.06M
16.75%
18.56M
0.48%
16.72M
-22.69%
15.48M
-43.31%
16.82M
-42.51%
15.90M
-56.97%
16.64M
-37.54%
20.02M
--
29.67M
--
27.66M
--
38.67M
--
32.05M
Doanh thu
24.49%
27.74M
31.46%
25.30M
-2.47%
18.59M
3.52%
19.22M
33.27%
22.28M
24.31%
19.24M
13.30%
19.06M
16.75%
18.56M
0.48%
16.72M
-22.69%
15.48M
-43.31%
16.82M
-42.51%
15.90M
-56.97%
16.64M
-37.54%
20.02M
--
29.67M
--
27.66M
--
38.67M
--
32.05M
Chi phí doanh thu
-47.77%
1.06M
-36.15%
1.18M
-13.76%
1.63M
-1.99%
1.82M
11.31%
2.04M
2.05%
1.84M
19.48%
1.89M
22.72%
1.86M
-16.78%
1.83M
48.93%
1.81M
42.05%
1.58M
-23.03%
1.51M
-26.01%
2.20M
-48.82%
1.21M
--
1.11M
--
1.97M
--
2.97M
--
2.37M
Chi phí hoạt động
-3.37%
38.59M
-5.22%
41.77M
-16.10%
36.42M
0.11%
40.12M
1.68%
39.93M
16.24%
44.07M
-2.95%
43.41M
-30.32%
40.08M
-6.08%
39.27M
-30.82%
37.91M
29.78%
44.73M
72.82%
57.52M
6.17%
41.81M
83.72%
54.80M
--
34.47M
--
33.28M
--
39.39M
--
29.83M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-48.96%
909.00K
-45.70%
986.00K
-25.14%
1.31M
2.22%
1.75M
1.95%
1.78M
1.51%
1.82M
17.32%
1.75M
19.75%
1.71M
-13.56%
1.75M
65.19%
1.79M
19.31%
1.50M
3.10%
1.43M
49.04%
2.02M
-22.42%
1.08M
--
1.25M
--
1.39M
--
1.36M
--
1.40M
Chi phí hoạt động khác
--
0.00
100.00%
0.00
--
-866.00K
--
--
--
--
--
-186.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
38.55%
-10.85M
33.66%
-16.47M
26.77%
-17.83M
2.84%
-20.90M
21.74%
-17.65M
-10.66%
-24.82M
12.75%
-24.35M
48.30%
-21.51M
10.42%
-22.55M
35.50%
-22.43M
-481.72%
-27.91M
-640.22%
-41.62M
-3430.86%
-25.18M
-1662.44%
-34.78M
--
-4.80M
--
-5.62M
--
-713.00K
--
2.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-200.09%
-2.28M
-95.52%
191.00K
123.58%
899.00K
2.65%
931.00K
160.16%
2.28M
1257.88%
4.26M
-2945.52%
-3.81M
-96.28%
907.00K
-119.25%
-3.79M
98.77%
-368.00K
111.09%
134.00K
3562.01%
24.39M
458.17%
19.68M
-3196.26%
-29.93M
--
-1.21M
--
666.00K
--
-5.50M
--
-908.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-19.15%
76.00K
-28.95%
54.00K
-14.66%
99.00K
-44.65%
119.00K
-56.68%
94.00K
-64.65%
76.00K
-45.79%
116.00K
6.44%
215.00K
55.00%
217.00K
-44.59%
215.00K
216.94%
214.00K
172.97%
202.00K
1500.00%
140.00K
133.73%
388.00K
--
-183.00K
--
74.00K
--
-10.00K
--
166.00K
Thu nhập trước thuế
11.12%
-12.25M
19.15%
-15.18M
40.14%
-15.67M
0.64%
-18.55M
44.44%
-13.78M
10.90%
-18.78M
-0.53%
-26.18M
-15.58%
-18.67M
-387.94%
-24.81M
67.22%
-21.08M
-321.89%
-26.04M
-231.55%
-16.15M
36.44%
-5.08M
-7014.09%
-64.30M
--
-6.17M
--
-4.87M
--
-8.00M
--
930.00K
Thuế thu nhập
-26.74%
189.00K
370.37%
1.02M
488.00%
294.00K
2.41%
298.00K
-11.95%
258.00K
16.76%
216.00K
-58.68%
50.00K
506.25%
291.00K
737.14%
293.00K
50.41%
185.00K
-35.29%
121.00K
-76.35%
48.00K
775.00%
35.00K
1637.50%
123.00K
--
187.00K
--
203.00K
--
4.00K
--
-8.00K
Doanh thu sau thuế
11.40%
-12.44M
14.72%
-16.20M
39.14%
-15.96M
0.60%
-18.84M
44.06%
-14.04M
10.66%
-18.99M
-0.26%
-26.23M
-17.03%
-18.96M
-390.33%
-25.10M
67.00%
-21.26M
-311.38%
-26.16M
-219.24%
-16.20M
36.04%
-5.12M
-6968.23%
-64.42M
--
-6.36M
--
-5.07M
--
-8.00M
--
938.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.40%
-12.44M
14.72%
-16.20M
39.14%
-15.96M
0.60%
-18.84M
44.06%
-14.04M
10.66%
-18.99M
-0.26%
-26.23M
-17.03%
-18.96M
-390.33%
-25.10M
67.00%
-21.26M
-311.38%
-26.16M
-219.24%
-16.20M
36.04%
-5.12M
-6968.23%
-64.42M
--
-6.36M
--
-5.07M
--
-8.00M
--
938.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
144.62%
141.00K
92.97%
-26.00K
25.98%
-322.00K
17.57%
-502.00K
-49.76%
-316.00K
-406.85%
-370.00K
-845.65%
-435.00K
--
-609.00K
--
-211.00K
--
-73.00K
--
-46.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8.34%
-12.58M
13.17%
-16.17M
39.36%
-15.64M
0.03%
-18.34M
44.86%
-13.72M
12.10%
-18.62M
1.33%
-25.80M
8.88%
-18.35M
26.53%
-24.89M
67.11%
-21.19M
-311.08%
-26.14M
-296.83%
-20.14M
-323.29%
-33.88M
-6968.23%
-64.42M
--
-6.36M
--
-5.07M
--
-8.00M
--
938.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8.34%
-12.58M
13.17%
-16.17M
39.36%
-15.64M
0.03%
-18.34M
44.86%
-13.72M
12.10%
-18.62M
1.33%
-25.80M
8.88%
-18.35M
26.53%
-24.89M
67.11%
-21.19M
-311.08%
-26.14M
-296.83%
-20.14M
-323.29%
-33.88M
-6968.23%
-64.42M
--
-6.36M
--
-5.07M
--
-8.00M
--
938.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
10.51%
-1.01
-1146.38%
-19.35
43.07%
-1.26
5.57%
-1.49
47.69%
-1.13
16.06%
-1.55
3.13%
-2.22
11.03%
-1.58
27.34%
-2.15
67.20%
-1.85
-311.26%
-2.29
-300.37%
-1.78
-323.30%
-2.97
-6972.94%
-5.64
--
-0.56
--
-0.44
--
-0.70
--
0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
10.51%
-1.01
-1146.38%
-19.35
43.07%
-1.26
5.57%
-1.49
47.69%
-1.13
16.06%
-1.55
3.13%
-2.22
11.03%
-1.58
27.34%
-2.15
67.20%
-1.85
-311.26%
-2.29
-300.37%
-1.78
-323.30%
-2.97
-6972.94%
-5.64
--
-0.56
--
-0.44
--
-0.70
--
0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký