tradingkey.logo

Forge Global Holdings Inc

FRGE

23.020USD

+2.420+11.75%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
285.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
31.46%25.30M
-2.47%18.59M
3.52%19.22M
33.27%22.28M
24.31%19.24M
13.30%19.06M
16.75%18.56M
0.48%16.72M
-22.69%15.48M
-43.31%16.82M
-42.51%15.90M
-56.97%16.64M
-37.54%20.02M
--29.67M
--27.66M
--38.67M
--32.05M
Doanh thu
31.46%25.30M
-2.47%18.59M
3.52%19.22M
33.27%22.28M
24.31%19.24M
13.30%19.06M
16.75%18.56M
0.48%16.72M
-22.69%15.48M
-43.31%16.82M
-42.51%15.90M
-56.97%16.64M
-37.54%20.02M
--29.67M
--27.66M
--38.67M
--32.05M
Chi phí doanh thu
-36.15%1.18M
-13.76%1.63M
-1.99%1.82M
11.31%2.04M
2.05%1.84M
19.48%1.89M
22.72%1.86M
-16.78%1.83M
48.93%1.81M
42.05%1.58M
-23.03%1.51M
-26.01%2.20M
-48.82%1.21M
--1.11M
--1.97M
--2.97M
--2.37M
Chi phí hoạt động
-5.22%41.77M
-16.10%36.42M
0.11%40.12M
1.68%39.93M
16.24%44.07M
-2.95%43.41M
-30.32%40.08M
-6.08%39.27M
-30.82%37.91M
29.78%44.73M
72.82%57.52M
6.17%41.81M
83.72%54.80M
--34.47M
--33.28M
--39.39M
--29.83M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-45.70%986.00K
-25.14%1.31M
2.22%1.75M
1.95%1.78M
1.51%1.82M
17.32%1.75M
19.75%1.71M
-13.56%1.75M
65.19%1.79M
19.31%1.50M
3.10%1.43M
49.04%2.02M
-22.42%1.08M
--1.25M
--1.39M
--1.36M
--1.40M
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
---866.00K
----
----
---186.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
33.66%-16.47M
26.77%-17.83M
2.84%-20.90M
21.74%-17.65M
-10.66%-24.82M
12.75%-24.35M
48.30%-21.51M
10.42%-22.55M
35.50%-22.43M
-481.72%-27.91M
-640.22%-41.62M
-3430.86%-25.18M
-1662.44%-34.78M
---4.80M
---5.62M
---713.00K
--2.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-95.52%191.00K
123.58%899.00K
2.65%931.00K
160.16%2.28M
1257.88%4.26M
-2945.52%-3.81M
-96.28%907.00K
-119.25%-3.79M
98.77%-368.00K
111.09%134.00K
3562.01%24.39M
458.17%19.68M
-3196.26%-29.93M
---1.21M
--666.00K
---5.50M
---908.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.95%54.00K
-14.66%99.00K
-44.65%119.00K
-56.68%94.00K
-64.65%76.00K
-45.79%116.00K
6.44%215.00K
55.00%217.00K
-44.59%215.00K
216.94%214.00K
172.97%202.00K
1500.00%140.00K
133.73%388.00K
---183.00K
--74.00K
---10.00K
--166.00K
Thu nhập trước thuế
19.15%-15.18M
40.14%-15.67M
0.64%-18.55M
44.44%-13.78M
10.90%-18.78M
-0.53%-26.18M
-15.58%-18.67M
-387.94%-24.81M
67.22%-21.08M
-321.89%-26.04M
-231.55%-16.15M
36.44%-5.08M
-7014.09%-64.30M
---6.17M
---4.87M
---8.00M
--930.00K
Thuế thu nhập
370.37%1.02M
488.00%294.00K
2.41%298.00K
-11.95%258.00K
16.76%216.00K
-58.68%50.00K
506.25%291.00K
737.14%293.00K
50.41%185.00K
-35.29%121.00K
-76.35%48.00K
775.00%35.00K
1637.50%123.00K
--187.00K
--203.00K
--4.00K
---8.00K
Doanh thu sau thuế
14.72%-16.20M
39.14%-15.96M
0.60%-18.84M
44.06%-14.04M
10.66%-18.99M
-0.26%-26.23M
-17.03%-18.96M
-390.33%-25.10M
67.00%-21.26M
-311.38%-26.16M
-219.24%-16.20M
36.04%-5.12M
-6968.23%-64.42M
---6.36M
---5.07M
---8.00M
--938.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.72%-16.20M
39.14%-15.96M
0.60%-18.84M
44.06%-14.04M
10.66%-18.99M
-0.26%-26.23M
-17.03%-18.96M
-390.33%-25.10M
67.00%-21.26M
-311.38%-26.16M
-219.24%-16.20M
36.04%-5.12M
-6968.23%-64.42M
---6.36M
---5.07M
---8.00M
--938.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
92.97%-26.00K
25.98%-322.00K
17.57%-502.00K
-49.76%-316.00K
-406.85%-370.00K
-845.65%-435.00K
---609.00K
---211.00K
---73.00K
---46.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
13.17%-16.17M
39.36%-15.64M
0.03%-18.34M
44.86%-13.72M
12.10%-18.62M
1.33%-25.80M
8.88%-18.35M
26.53%-24.89M
67.11%-21.19M
-311.08%-26.14M
-296.83%-20.14M
-323.29%-33.88M
-6968.23%-64.42M
---6.36M
---5.07M
---8.00M
--938.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
13.17%-16.17M
39.36%-15.64M
0.03%-18.34M
44.86%-13.72M
12.10%-18.62M
1.33%-25.80M
8.88%-18.35M
26.53%-24.89M
67.11%-21.19M
-311.08%-26.14M
-296.83%-20.14M
-323.29%-33.88M
-6968.23%-64.42M
---6.36M
---5.07M
---8.00M
--938.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1146.38%-19.35
43.07%-1.26
5.57%-1.49
47.69%-1.13
16.06%-1.55
3.13%-2.22
11.03%-1.58
27.34%-2.15
67.20%-1.85
-311.26%-2.29
-300.37%-1.78
-323.30%-2.97
-6972.94%-5.64
---0.56
---0.44
---0.70
--0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1146.38%-19.35
43.07%-1.26
5.57%-1.49
47.69%-1.13
16.06%-1.55
3.13%-2.22
11.03%-1.58
27.34%-2.15
67.20%-1.85
-311.26%-2.29
-300.37%-1.78
-323.30%-2.97
-6972.94%-5.64
---0.56
---0.44
---0.70
--0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI