tradingkey.logo

Forge Global Holdings Inc

FRGE

23.020USD

+2.420+11.75%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
285.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.59%80.70M
-32.19%93.06M
-26.61%106.21M
-21.20%122.24M
-23.82%121.52M
-21.70%137.23M
-25.07%144.72M
-23.43%155.13M
-22.16%159.53M
-13.45%175.27M
158.27%193.14M
--202.60M
--204.94M
--202.50M
--74.78M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-54.92%54.31M
-45.63%70.47M
-27.35%105.14M
-26.22%114.45M
-24.48%120.47M
-26.05%129.61M
-25.07%144.72M
-23.43%155.13M
-22.16%159.53M
-13.45%175.27M
158.27%193.14M
--202.60M
--204.94M
--202.50M
--74.78M
-Đầu tư ngắn hạn
2420.82%26.39M
196.33%22.58M
--1.07M
--7.79M
--1.05M
--7.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
79.47%8.12M
5.40%5.85M
15.71%4.71M
28.00%4.96M
-3.44%4.52M
68.99%5.55M
14.60%4.07M
27.04%3.87M
104.32%4.69M
-13.62%3.29M
-45.68%3.55M
--3.05M
--2.29M
--3.80M
--6.53M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
79.47%8.12M
5.40%5.85M
15.71%4.71M
28.00%4.96M
-3.44%4.52M
68.99%5.55M
14.76%4.07M
27.13%3.87M
105.57%4.69M
-7.72%3.29M
-34.13%3.54M
--3.04M
--2.28M
--3.56M
--5.38M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-99.57%5.00K
--2.00K
--14.00K
--243.00K
--1.15M
Chi phí trả trước
26.37%10.02M
148.89%6.63M
-40.72%6.56M
-93.39%557.00K
-13.63%7.93M
-37.25%2.66M
78.38%11.06M
8.29%8.43M
-0.25%9.18M
14.64%4.24M
96.14%6.20M
--7.78M
--9.20M
--3.70M
--3.16M
Tài sản ngắn hạn khác
-62.60%1.14M
-41.98%1.86M
-47.88%1.69M
-45.38%1.65M
4.50%3.04M
-2.19%3.21M
-18.72%3.25M
-15.31%3.02M
-39.55%2.91M
-19.82%3.28M
10.86%4.00M
--3.57M
--4.82M
--4.09M
--3.61M
Tổng tài sản ngắn hạn
-27.03%99.98M
-27.75%107.40M
-26.94%119.17M
-24.08%129.40M
-22.28%137.02M
-20.11%148.65M
-21.16%163.10M
-21.45%170.44M
-20.32%176.30M
-13.09%186.08M
134.87%206.89M
--217.00M
--221.25M
--214.10M
--88.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-51.03%5.54M
-46.83%6.66M
-15.51%8.03M
174.73%10.15M
153.29%11.32M
139.30%12.53M
56.64%9.50M
-9.10%3.70M
-21.38%4.47M
-26.23%5.23M
-27.61%6.07M
--4.07M
--5.68M
--7.09M
--8.38M
-Tài sản cố định
----
-15.50%15.74M
11.55%16.49M
--17.83M
--18.23M
220.78%18.63M
124.51%14.78M
----
----
-26.87%5.81M
-28.10%6.58M
--4.54M
--6.35M
--7.94M
--9.16M
-Khấu hao lũy kế
----
48.76%9.08M
60.20%8.46M
--7.68M
--6.91M
963.76%6.11M
916.15%5.28M
----
----
-32.23%574.00K
-33.33%520.00K
--472.00K
--664.00K
--847.00K
--780.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.49%126.06M
-2.08%126.26M
-2.67%126.46M
-6.58%126.98M
-6.99%127.96M
-7.41%128.94M
-8.20%129.92M
-4.02%135.92M
-2.57%137.57M
-1.46%139.26M
0.76%141.53M
--141.61M
--141.20M
--141.32M
--140.47M
Tài sản dài hạn khác
20.33%11.27M
6.85%9.15M
20.08%9.86M
34.51%10.03M
21.23%9.36M
10.37%8.56M
-11.26%8.21M
-8.86%7.46M
-57.01%7.72M
-53.43%7.76M
-55.89%9.25M
--8.18M
--17.97M
--16.65M
--20.97M
Tổng tài sản dài hạn
-3.89%142.87M
-5.31%142.06M
-2.23%144.34M
0.06%147.17M
-0.75%148.64M
-1.46%150.03M
-5.87%147.63M
-4.41%147.07M
-9.15%149.76M
-7.77%152.25M
-7.64%156.84M
--153.86M
--164.85M
--165.07M
--169.81M
Tổng tài sản
-14.99%242.84M
-16.48%249.46M
-15.20%263.51M
-12.90%276.57M
-12.39%285.66M
-11.72%298.68M
-14.57%310.73M
-14.38%317.52M
-15.55%326.07M
-10.77%338.33M
41.04%363.73M
--370.86M
--386.11M
--379.17M
--257.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-26.01%1.77M
-66.19%1.35M
2.18%2.21M
-35.62%2.14M
-22.32%2.40M
13.37%3.99M
-37.53%2.16M
18.76%3.32M
-4.40%3.08M
9.93%3.52M
--3.46M
--2.80M
--3.23M
--3.20M
Chi phí trích trước
48.03%20.36M
-10.14%14.51M
15.86%18.39M
13.78%16.79M
39.65%13.76M
72.90%16.15M
-1.81%15.87M
2.03%14.76M
-17.70%9.85M
-35.87%9.34M
-38.72%16.16M
--14.47M
--11.97M
--14.56M
--26.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-99.57%5.00K
--2.00K
--14.00K
--243.00K
--1.15M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-99.57%5.00K
--2.00K
--14.00K
--243.00K
--1.15M
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-26.01%1.77M
-66.19%1.35M
2.18%2.21M
-35.62%2.14M
-22.32%2.40M
13.37%3.99M
-37.53%2.16M
18.76%3.32M
-4.40%3.08M
9.93%3.52M
--3.46M
--2.80M
--3.23M
--3.20M
Tổng nợ ngắn hạn
20.23%25.14M
-11.24%21.42M
3.85%25.14M
16.40%24.09M
18.98%20.91M
40.37%24.14M
-8.24%24.21M
-12.90%20.70M
-24.84%17.57M
-34.22%17.20M
-30.61%26.39M
--23.76M
--23.38M
--26.14M
--38.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.21%12.84M
-12.51%10.93M
33.81%11.11M
53.61%11.93M
44.63%12.08M
40.85%12.49M
-23.94%8.30M
-6.37%7.76M
-56.36%8.36M
-53.52%8.87M
-41.37%10.91M
--8.29M
--19.15M
--19.08M
--18.61M
-Nợ dài hạn
42.11%9.60M
19.19%7.43M
32.52%7.41M
29.03%7.44M
15.92%6.76M
6.96%6.24M
-24.12%5.59M
-11.45%5.76M
-64.20%5.83M
-61.07%5.83M
-45.21%7.37M
--6.51M
--16.29M
--14.97M
--13.45M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-39.34%3.23M
-44.12%3.49M
36.46%3.69M
124.38%4.49M
110.93%5.33M
105.89%6.25M
-23.55%2.71M
12.16%2.00M
-11.68%2.52M
-25.96%3.04M
-31.36%3.54M
--1.79M
--2.86M
--4.10M
--5.16M
Nợ dài hạn khác
49.28%4.76M
-94.06%324.00K
-94.76%514.00K
-35.23%2.27M
-31.81%3.19M
579.20%5.45M
909.37%9.80M
252.01%3.51M
-82.72%4.68M
-98.32%803.00K
-87.62%971.00K
--996.00K
--27.09M
--47.92M
--7.84M
Tổng nợ dài hạn
15.21%17.60M
-37.30%11.25M
-35.80%11.62M
25.98%14.20M
17.18%15.28M
85.55%17.94M
52.33%18.10M
21.34%11.27M
-71.80%13.04M
-85.57%9.67M
-55.08%11.88M
--9.29M
--46.23M
--66.99M
--26.46M
Tổng các khoản nợ
18.11%42.74M
-22.35%32.67M
-13.11%36.76M
19.77%38.29M
18.21%36.19M
56.64%42.08M
10.57%42.31M
-3.28%31.97M
-56.03%30.61M
-71.15%26.86M
-40.65%38.27M
--33.05M
--69.61M
--93.13M
--64.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.12%575.68M
4.57%576.49M
4.92%570.61M
5.77%565.55M
6.28%558.28M
6.81%551.29M
6.83%543.86M
7.67%534.68M
13.07%525.29M
20.31%516.15M
1864.24%509.11M
--496.61M
--464.59M
--429.02M
--25.92M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--271.85M
Lợi nhuận giữ lại
-21.37%-379.86M
-21.35%-363.14M
-23.64%-346.97M
-30.01%-331.33M
-32.34%-312.99M
-41.42%-299.26M
-47.38%-280.64M
-55.11%-254.84M
-59.68%-236.50M
-47.99%-211.61M
-142.39%-190.42M
---164.30M
---148.10M
---142.98M
---78.56M
Vốn dự trữ
3.12%575.68M
4.57%576.49M
4.92%570.59M
5.77%565.53M
6.28%558.27M
6.81%551.27M
6.83%543.85M
7.67%534.66M
13.07%525.27M
20.31%516.13M
1864.17%509.09M
--496.59M
--464.58M
--429.00M
--25.92M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
--625.00K
--625.00K
--625.00K
--625.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
65.46%1.19M
3.79%794.00K
-37.21%572.00K
55.24%933.00K
-9.65%721.00K
-7.83%765.00K
31.46%911.00K
732.63%601.00K
--798.00K
--830.00K
--693.00K
---95.00K
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-8.73%3.72M
-26.14%3.27M
-35.59%3.16M
-26.63%3.75M
-30.39%4.08M
-27.33%4.43M
-19.23%4.91M
-8.56%5.12M
--5.86M
--6.09M
--6.07M
--5.59M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.79%200.10M
-15.52%216.78M
-15.53%226.74M
-16.55%238.28M
-15.56%249.47M
-17.62%256.60M
-17.53%268.42M
-15.47%285.55M
-6.65%295.46M
8.89%311.46M
68.27%325.46M
--337.81M
--316.49M
--286.04M
--193.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI