tradingkey.logo

Forge Global Holdings Inc

FRGE

23.145USD

+2.545+12.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
287.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.70%-12.83M
-20.21%-7.90M
-64.28%-5.83M
-5.94%-14.43M
30.14%-12.38M
27.35%-6.57M
68.88%-3.55M
25.09%-13.62M
41.30%-17.71M
-362.47%-9.05M
-124.33%-11.40M
-194.81%-18.18M
-2327.76%-30.18M
---1.96M
---5.08M
--19.18M
---1.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.72%-16.20M
39.14%-15.96M
0.60%-18.84M
44.06%-14.04M
10.66%-18.99M
-0.26%-26.23M
-17.03%-18.96M
-390.33%-25.10M
67.00%-21.26M
-311.38%-26.16M
-219.24%-16.20M
36.04%-5.12M
-6968.23%-64.42M
---6.36M
---5.07M
---8.00M
--938.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-53.00%941.00K
23.11%2.18M
2.16%1.75M
1.95%1.78M
-13.89%2.00M
18.39%1.77M
19.82%1.71M
-20.63%1.75M
72.48%2.33M
19.31%1.50M
3.10%1.43M
62.32%2.20M
-3.44%1.35M
--1.25M
--1.39M
--1.36M
--1.40M
Các mục phi tiền mặt khác
116.09%596.00K
-117.60%-1.10M
-214.57%-228.00K
-133.04%-1.51M
-563.70%-3.71M
383.11%6.24M
100.82%199.00K
123.23%4.57M
-97.78%799.00K
14.96%1.29M
-20871.55%-24.33M
-415.57%-19.68M
1978.96%35.97M
--1.12M
---116.00K
--6.24M
--1.73M
Thay đổi trong vốn lưu động
-309.69%-4.69M
-47.74%1.44M
-9.19%3.88M
-133.36%-8.52M
83.59%-1.15M
15.91%2.76M
332.32%4.27M
42.25%-3.65M
39.78%-6.98M
1144.74%2.38M
124.07%987.00K
-146.15%-6.32M
-76.50%-11.59M
---228.00K
---4.10M
--13.70M
---6.57M
-Thay đổi các khoản phải thu
17.48%-1.32M
303.08%262.00K
-202.19%-466.00K
163.74%923.00K
-1282.22%-1.60M
110.17%65.00K
128.75%456.00K
-189.88%-1.45M
-93.31%135.00K
45.76%-639.00K
-5564.29%-1.59M
-16.05%1.61M
709.37%2.02M
---1.18M
---28.00K
--1.92M
---331.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-55.02%506.00K
96.03%839.00K
49.45%2.05M
-140.37%-5.35M
-54.01%1.13M
-54.66%428.00K
-48.81%1.37M
63.04%-2.23M
366.45%2.45M
162.93%944.00K
820.27%2.68M
-942.66%-6.03M
-70.95%-918.00K
---1.50M
--291.00K
--715.00K
---537.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.70%-12.83M
-20.21%-7.90M
-64.28%-5.83M
-5.94%-14.43M
30.14%-12.38M
27.35%-6.57M
68.88%-3.55M
25.09%-13.62M
41.30%-17.71M
-362.47%-9.05M
-124.33%-11.40M
-194.81%-18.18M
-2327.76%-30.18M
---1.96M
---5.08M
--19.18M
---1.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-87.25%51.00K
-40.10%248.00K
1135.71%173.00K
853.57%267.00K
463.38%400.00K
-77.23%414.00K
-99.00%14.00K
-98.39%28.00K
-95.80%71.00K
353.37%1.82M
-42.96%1.40M
503.11%1.74M
1346.15%1.69M
--401.00K
--2.45M
--289.00K
--117.00K
Chi phí vốn
-87.25%51.00K
-40.10%248.00K
1135.71%173.00K
853.57%267.00K
463.38%400.00K
-77.33%414.00K
-99.00%14.00K
-98.39%28.00K
-95.80%71.00K
355.36%1.83M
-42.96%1.40M
503.11%1.74M
1346.15%1.69M
--401.00K
--2.45M
--289.00K
--117.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-87.25%51.00K
-100.00%0.00
792.86%125.00K
853.57%267.00K
463.38%400.00K
298.08%414.00K
40.00%14.00K
-70.53%28.00K
545.45%71.00K
--104.00K
--10.00K
--95.00K
--11.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--248.00K
--48.00K
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
327.43%1.71M
-43.36%1.39M
470.24%1.65M
1336.75%1.68M
--401.00K
--2.45M
--289.00K
--117.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---21.48M
100.00%0.00
100.00%0.00
346.12%6.56M
----
---4.45M
---515.00K
---2.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5282.25%-21.53M
94.90%-248.00K
67.30%-173.00K
333.64%6.29M
-463.38%-400.00K
-167.71%-4.87M
62.13%-529.00K
-54.50%-2.69M
95.80%-71.00K
-353.37%-1.82M
42.96%-1.40M
-503.11%-1.74M
-1346.15%-1.69M
---401.00K
---2.45M
---289.00K
---117.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
68.55%-653.00K
-299.62%-521.00K
-1813.04%-394.00K
-434.57%-900.00K
-318.55%-2.08M
193.26%261.00K
-99.78%23.00K
-98.81%269.00K
-100.31%-496.00K
102.91%89.00K
1682.56%10.62M
-31.08%22.56M
6664.83%159.59M
---3.06M
---671.00K
--32.74M
---2.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.00K
--0.00
---16.57M
---2.86M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--49.38M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-88.50%26.00K
-84.59%55.00K
-47.83%12.00K
-12.64%235.00K
270.49%226.00K
301.12%357.00K
-95.33%23.00K
-32.75%269.00K
-41.90%61.00K
-47.95%89.00K
45.13%492.00K
-41.09%400.00K
-75.69%105.00K
--171.00K
--339.00K
--679.00K
--432.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--639.00K
--22.14M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
70.50%-679.00K
-500.00%-576.00K
---406.00K
---1.14M
-313.29%-2.30M
---96.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.35%-557.00K
100.00%0.00
1039.41%9.49M
103.65%27.00K
--159.49M
---3.23M
---1.01M
---740.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
68.55%-653.00K
-299.62%-521.00K
-1813.04%-394.00K
-434.57%-900.00K
-318.55%-2.08M
193.26%261.00K
-99.78%23.00K
-98.81%269.00K
-100.31%-496.00K
102.91%89.00K
1682.56%10.62M
-31.08%22.56M
6664.83%159.59M
---3.06M
---671.00K
--32.74M
---2.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.11%106.26M
-26.13%115.56M
-24.41%121.56M
-26.13%130.68M
-25.23%145.78M
-23.48%156.43M
-22.22%160.81M
-13.33%176.91M
155.18%194.97M
149.85%204.43M
129.69%206.76M
431.76%204.13M
81.14%76.40M
--81.82M
--90.02M
--38.39M
--42.18M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-129.46%-34.66M
12.60%-9.30M
-36.94%-6.01M
43.37%-9.12M
16.34%-15.10M
-12.48%-10.64M
-87.84%-4.39M
-710.97%-16.10M
-114.14%-18.05M
-74.75%-9.46M
71.53%-2.33M
-94.90%2.63M
3469.08%127.72M
---5.41M
---8.20M
--51.63M
---3.79M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
241.50%358.00K
-217.91%-632.00K
216.52%388.00K
-47.17%-78.00K
-210.96%-253.00K
-59.21%536.00K
-109.43%-333.00K
---53.00K
--228.00K
--1.31M
---159.00K
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.21%71.60M
-27.11%106.26M
-26.13%115.56M
-24.41%121.56M
-26.13%130.68M
-25.23%145.78M
-23.48%156.43M
-22.22%160.81M
-13.33%176.91M
155.18%194.97M
149.85%204.43M
129.69%206.76M
431.74%204.13M
--76.40M
--81.82M
--90.02M
--38.39M
Dòng tiền tự do
-0.85%-12.88M
-16.63%-8.15M
-68.49%-6.00M
-7.68%-14.70M
28.17%-12.78M
35.74%-6.99M
72.17%-3.56M
31.50%-13.65M
44.19%-17.79M
-361.26%-10.87M
-69.92%-12.79M
-205.48%-19.93M
-2243.31%-31.87M
---2.36M
---7.53M
--18.89M
---1.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI