tradingkey.logo

Foxx Development Holdings Inc

FOXX
4.710USD
-0.450-8.72%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Foxx Development Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Foxx Development Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-12.50%20.22M
640.47%13.93M
2117.06%11.39M
1998.90%17.48M
--23.11M
--1.88M
-92.10%513.84K
--832.83K
--0.00
--0.00
--6.50M
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
-12.50%20.22M
640.47%13.93M
2117.06%11.39M
1998.90%17.48M
--23.11M
--1.88M
-92.10%513.84K
--832.83K
--0.00
--0.00
--6.50M
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-23.05%17.48M
579.81%12.41M
1838.29%10.73M
1985.19%15.29M
--22.71M
--1.83M
-90.98%553.52K
--733.24K
--0.00
----
--6.14M
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-15.27%21.12M
413.07%16.02M
1044.54%14.95M
1292.74%19.72M
4770.89%24.92M
1332.25%3.12M
-79.76%1.31M
419.30%1.42M
160.54%511.61K
-23.10%218.05K
2287.60%6.45M
70.49%272.67K
30343.72%196.36K
--283.54K
--270.35K
--159.94K
--645.00
Chi phí R&D
927.61%306.43K
1169.41%578.65K
1763.21%849.32K
--717.34K
--29.82K
51.95%45.58K
-59.30%45.58K
----
--0.00
--30.00K
--112.00K
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-82.13%11.74K
-45.74%11.78K
220.30%65.66K
556.71%65.11K
572.58%65.70K
122.45%21.71K
167.45%20.50K
--9.91K
--9.77K
--9.76K
--7.67K
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
--45.58K
----
----
----
----
----
100.90%518.63K
38.53%260.51K
-20.39%198.62K
-63.48%91.76K
64.70%258.15K
29056.90%188.06K
--249.48K
--251.25K
--156.74K
--645.00
Lợi nhuận hoạt động
50.65%-892.19K
-68.26%-2.09M
-349.23%-3.56M
-284.29%-2.24M
-253.38%-1.81M
-469.18%-1.24M
-1700.10%-792.61K
-113.87%-583.18K
-160.54%-511.61K
23.10%-218.05K
118.32%49.53K
-70.49%-272.67K
-30343.72%-196.36K
---283.54K
---270.35K
---159.94K
---645.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-22.23%354.97K
-32.67%475.84K
-36.23%478.90K
14.91%476.94K
--456.42K
--706.68K
--750.94K
--415.04K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-871.33%-484.31K
--18.00
--1.03M
--4.71M
---49.86K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--522.97K
468.65%25.85K
-161.57%-2.12K
140.81%1.86K
----
-55.04%-7.01K
--3.44K
---4.56K
--4.12K
---4.52K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-26.41%-2.87M
-196.05%-4.02M
-371.25%-4.08M
322.31%1.42M
-314.53%-2.27M
-488.86%-1.36M
-1903.01%-866.74K
-448.64%-640.61K
-207.15%-546.83K
-149.29%-230.38K
-66.78%48.07K
214.88%183.74K
79219.07%510.32K
--467.39K
--144.69K
---159.94K
---645.00
Thuế thu nhập
--0.00
--76.74K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
147.26%19.83K
-21.70%72.66K
-34.18%96.54K
-105.09%-11.92K
--8.02K
--92.80K
--146.66K
--234.27K
--0.00
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
-26.41%-2.87M
-201.70%-4.09M
-360.71%-4.08M
322.31%1.42M
-314.53%-2.27M
-521.00%-1.36M
-2313.49%-886.57K
-804.39%-640.61K
-250.37%-546.83K
-193.71%-218.46K
-72.32%40.05K
156.86%90.94K
56481.09%363.66K
--233.12K
--144.69K
---159.94K
---645.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.41%-2.87M
-201.70%-4.09M
-360.71%-4.08M
322.31%1.42M
-314.53%-2.27M
-521.00%-1.36M
-2313.49%-886.57K
-804.39%-640.61K
-250.37%-546.83K
-193.71%-218.46K
-72.32%40.05K
156.86%90.94K
56481.09%363.66K
--233.12K
--144.69K
---159.94K
---645.00
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
--1.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-26.41%-2.87M
-201.70%-4.09M
-360.71%-4.08M
322.31%1.42M
-314.53%-2.27M
-521.00%-1.36M
-2313.49%-886.57K
-804.39%-640.61K
-250.37%-546.83K
-193.71%-218.46K
-72.32%40.05K
156.86%90.94K
56481.09%363.66K
--233.12K
--144.69K
---159.94K
---645.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-26.41%-2.87M
-201.70%-4.09M
-360.71%-4.08M
322.31%1.42M
-314.53%-2.27M
-521.00%-1.36M
-2313.49%-886.57K
-804.39%-640.61K
-250.37%-546.83K
-193.71%-218.46K
-72.32%40.05K
156.86%90.94K
56481.09%363.66K
--233.12K
--144.69K
---159.94K
---645.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-35.53%-0.42
-223.49%-0.60
-375.06%-0.58
322.30%0.20
-314.52%-0.31
-520.97%-0.19
-2313.25%-0.12
-661.99%-0.09
-279.01%-0.08
-238.99%-0.03
-58.94%0.01
205.73%0.02
70133.33%0.04
--0.02
--0.01
---0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-35.53%-0.42
-223.49%-0.60
-375.06%-0.58
322.30%0.20
-314.52%-0.31
-520.97%-0.19
-2313.25%-0.12
-661.99%-0.09
-279.01%-0.08
-238.99%-0.03
-58.94%0.01
205.73%0.02
70133.33%0.04
--0.02
--0.01
---0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI