tradingkey.logo

Foxx Development Holdings Inc

FOXX
4.710USD
-0.450-8.72%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Foxx Development Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.75%-376.76K
-344.02%-1.91M
84.34%-178.43K
-401.73%-4.23M
82.46%-243.46K
-518.91%-429.37K
-668.53%-1.14M
-414.02%-843.43K
-196.36%-1.39M
49.56%-69.38K
62.29%-148.30K
21.73%-164.09K
-72493.33%-468.23K
---137.53K
---393.32K
---209.64K
---645.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.41%-2.87M
-201.70%-4.09M
-360.71%-4.08M
680.58%1.42M
-314.53%-2.27M
-953.75%-1.36M
-424.92%-886.57K
-369.72%-245.30K
-250.37%-546.83K
-31.84%158.90K
88.59%272.86K
156.86%90.94K
56481.09%363.66K
--233.12K
--144.69K
---159.94K
---645.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-82.13%11.74K
-45.74%11.78K
220.30%65.66K
--65.11K
572.58%65.70K
--21.71K
--20.50K
----
--9.77K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
-632.16%-15.39K
100.89%265.00
-96.90%1.88K
---1.57K
--2.89K
---29.86K
--60.59K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
1533.34%814.40K
--501.98K
---630.28K
---4.64M
--49.86K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-22.74%1.37M
52.90%1.38M
1612.94%4.14M
-461.68%-1.28M
299.44%1.77M
264.04%905.55K
-577.26%-273.69K
-214.75%-227.78K
-829.21%-885.98K
-22.19%248.75K
146.63%57.34K
499.37%198.50K
---95.35K
--319.69K
---122.97K
---49.70K
----
-Thay đổi các khoản phải thu
52.07%-5.82M
181.40%1.43M
63130.00%31.61K
--4.78M
-1085.55%-12.15M
---1.76M
--50.00
----
---1.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
126.90%745.72K
459.47%3.98M
-68.55%-896.44K
---11.22M
-494.95%-2.77M
---1.11M
---531.86K
----
---466.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
484.54%809.40K
-159.13%-979.21K
-414.76%-156.64K
-2259.49%-682.29K
-2196.84%-210.48K
8429.12%1.66M
523.60%49.76K
-58.27%31.59K
-112.95%-9.16K
-81.51%19.42K
83.75%-11.75K
139.30%75.72K
--70.77K
--105.02K
---72.30K
---192.67K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
98.63%-1.30K
-692.99%-550.00K
--0.00
-1992.66%-573.81K
---94.60K
--92.75K
----
---27.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
416.58%706.92K
153.40%46.57K
696.87%1.12M
4322.40%681.54K
237.95%136.85K
-431.12%-87.22K
1119.37%141.02K
---16.14K
171.85%40.49K
-22.67%26.34K
-39.45%11.56K
-100.00%0.00
---56.36K
--34.06K
--19.10K
--3.20K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-54.75%-376.76K
-344.02%-1.91M
84.34%-178.43K
-401.73%-4.23M
82.46%-243.46K
-518.91%-429.37K
-668.53%-1.14M
-414.02%-843.43K
-196.36%-1.39M
49.56%-69.38K
62.29%-148.30K
21.73%-164.09K
-72493.33%-468.23K
---137.53K
---393.32K
---209.64K
---645.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-2781.30%-28.10K
--33.34K
744.59%35.00K
--1.68K
--1.05K
----
--4.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--33.34K
744.59%35.00K
--1.68K
--1.05K
----
--4.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-2781.30%-28.10K
--33.34K
744.59%35.00K
--1.68K
--1.05K
----
--4.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
2517.22%16.51M
-100.44%-225.00K
---225.00K
--3.98M
99.22%-683.19K
--51.52M
--0.00
--0.00
---87.97M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
100.00%0.00
2781.30%28.10K
-100.20%-33.34K
-744.59%-35.00K
99.25%-1.68K
-100.03%-1.05K
2517.22%16.51M
-100.01%-4.14K
---225.00K
--3.98M
99.22%-683.19K
--51.52M
--0.00
--0.00
---87.97M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.02%-6.98K
-100.44%-3.39K
-100.53%-4.96K
-29.37%-20.38M
13841.36%28.28M
158.18%763.74K
123.61%939.55K
-2406.24%-15.76M
99.60%-205.82K
--295.82K
---3.98M
-99.23%683.19K
-164549.02%-51.23M
--0.00
--0.00
--89.23M
--31.15K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.08%-6.98K
25.19%-3.39K
99.75%-4.96K
-101.13%-4.81K
9358.82%8.70M
-101.53%-4.53K
-990.84%-2.00M
-37.68%425.76K
-141.28%-94.01K
--295.82K
--225.00K
390.00%683.19K
-3.33%227.73K
--0.00
--0.00
---235.59K
--235.59K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--19.71M
--4.00M
----
---16.18M
100.00%0.00
--0.00
---4.21M
-100.00%0.00
-205927.56%-51.46M
--0.00
--0.00
--91.49M
--25.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--120.75K
----
---3.00M
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---20.50M
-17.52%-131.40K
---231.73K
---56.05K
----
---111.81K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---2.02M
---229.43K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.02%-6.98K
-100.44%-3.39K
-100.53%-4.96K
-29.37%-20.38M
13841.36%28.28M
158.18%763.74K
123.61%939.55K
-2406.24%-15.76M
99.60%-205.82K
--295.82K
---3.98M
-99.23%683.19K
-164549.02%-51.23M
--0.00
--0.00
--89.23M
--31.15K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
219.25%1.88M
1387.74%3.79M
--3.94M
31684.78%28.59M
-67.81%587.45K
382.12%254.75K
----
-75.37%89.95K
233.32%1.82M
-92.29%52.84K
-81.35%201.14K
1097.19%365.23K
--547.48K
--685.01K
--1.08M
--30.51K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-101.40%-390.96K
-675.48%-1.91M
23.98%-152.99K
-28800.17%-24.65M
1852.90%28.00M
22860.39%332.70K
-35.70%-201.25K
48.02%-85.29K
-776.60%-1.60M
101.05%1.45K
62.29%-148.30K
-115.66%-164.08K
-697.41%-182.25K
---137.53K
---393.32K
--1.05M
--30.51K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---7.22K
---4.75K
--2.30K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-94.81%1.48M
219.25%1.88M
--3.79M
84423.97%3.94M
12482.74%28.59M
982.08%587.45K
----
-97.68%4.67K
-37.78%227.23K
-90.08%54.29K
-92.29%52.84K
-81.35%201.14K
1097.19%365.23K
--547.48K
--685.01K
--1.08M
--30.51K
Dòng tiền tự do
-35.30%-376.76K
-342.29%-1.91M
84.36%-178.43K
-405.68%-4.27M
79.99%-278.46K
-521.33%-431.05K
-669.24%-1.14M
-414.02%-843.43K
-197.25%-1.39M
49.56%-69.38K
62.29%-148.30K
21.73%-164.09K
---468.23K
---137.53K
---393.32K
---209.64K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI