Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-foxx
/
Foxx Development Holdings Inc
FOXX
4.980
USD
+0.090
+1.86%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
33.77M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Foxx Development Holdings Inc
4.980
+0.090
+1.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
84.34%
-178.43K
-401.73%
-4.23M
82.46%
-243.46K
-518.91%
-429.37K
-668.53%
-1.14M
-414.02%
-843.43K
-196.36%
-1.39M
49.56%
-69.38K
62.29%
-148.30K
21.73%
-164.09K
-72493.33%
-468.23K
--
-137.53K
--
-393.32K
--
-209.64K
--
-645.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-360.71%
-4.08M
680.58%
1.42M
-314.53%
-2.27M
-953.75%
-1.36M
-424.92%
-886.57K
-369.72%
-245.30K
-250.37%
-546.83K
-31.84%
158.90K
88.59%
272.86K
156.86%
90.94K
56481.09%
363.66K
--
233.12K
--
144.69K
--
-159.94K
--
-645.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
220.30%
65.66K
--
65.11K
572.58%
65.70K
--
21.71K
--
20.50K
--
--
--
9.77K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-632.16%
-15.39K
100.89%
265.00
-96.90%
1.88K
--
-1.57K
--
2.89K
--
-29.86K
--
60.59K
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
-630.28K
--
-4.64M
--
49.86K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
1612.94%
4.14M
-461.68%
-1.28M
299.44%
1.77M
264.04%
905.55K
-577.26%
-273.69K
-214.75%
-227.78K
-829.21%
-885.98K
-22.19%
248.75K
146.63%
57.34K
499.37%
198.50K
--
-95.35K
--
319.69K
--
-122.97K
--
-49.70K
--
--
-Thay đổi các khoản phải thu
63130.00%
31.61K
--
4.78M
-1085.55%
-12.15M
--
-1.76M
--
50.00
--
--
--
-1.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-68.55%
-896.44K
--
-11.22M
-494.95%
-2.77M
--
-1.11M
--
-531.86K
--
--
--
-466.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-414.76%
-156.64K
-2259.49%
-682.29K
-2196.84%
-210.48K
8429.12%
1.66M
523.60%
49.76K
-58.27%
31.59K
-112.95%
-9.16K
-81.51%
19.42K
83.75%
-11.75K
139.30%
75.72K
--
70.77K
--
105.02K
--
-72.30K
--
-192.67K
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-692.99%
-550.00K
--
0.00
-1992.66%
-573.81K
--
-94.60K
--
92.75K
--
--
--
-27.42K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
696.87%
1.12M
4322.40%
681.54K
237.95%
136.85K
-431.12%
-87.22K
1119.37%
141.02K
--
-16.14K
171.85%
40.49K
-22.67%
26.34K
-39.45%
11.56K
-100.00%
0.00
--
-56.36K
--
34.06K
--
19.10K
--
3.20K
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
84.34%
-178.43K
-401.73%
-4.23M
82.46%
-243.46K
-518.91%
-429.37K
-668.53%
-1.14M
-414.02%
-843.43K
-196.36%
-1.39M
49.56%
-69.38K
62.29%
-148.30K
21.73%
-164.09K
-72493.33%
-468.23K
--
-137.53K
--
-393.32K
--
-209.64K
--
-645.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2781.30%
-28.10K
--
33.34K
744.59%
35.00K
--
1.68K
--
1.05K
--
--
--
4.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
--
33.34K
744.59%
35.00K
--
1.68K
--
1.05K
--
--
--
4.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-2781.30%
-28.10K
--
33.34K
744.59%
35.00K
--
1.68K
--
1.05K
--
--
--
4.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2517.22%
16.51M
-100.44%
-225.00K
--
-225.00K
--
3.98M
99.22%
-683.19K
--
51.52M
--
0.00
--
0.00
--
-87.97M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2781.30%
28.10K
-100.20%
-33.34K
-744.59%
-35.00K
99.25%
-1.68K
-100.03%
-1.05K
2517.22%
16.51M
-100.01%
-4.14K
--
-225.00K
--
3.98M
99.22%
-683.19K
--
51.52M
--
0.00
--
0.00
--
-87.97M
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.53%
-4.96K
-29.37%
-20.38M
13841.36%
28.28M
158.18%
763.74K
123.61%
939.55K
-2406.24%
-15.76M
99.60%
-205.82K
--
295.82K
--
-3.98M
-99.23%
683.19K
-164549.02%
-51.23M
--
0.00
--
0.00
--
89.23M
--
31.15K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
99.75%
-4.96K
-101.13%
-4.81K
9358.82%
8.70M
-101.53%
-4.53K
-990.84%
-2.00M
-37.68%
425.76K
-141.28%
-94.01K
--
295.82K
--
225.00K
390.00%
683.19K
-3.33%
227.73K
--
0.00
--
0.00
--
-235.59K
--
235.59K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
100.00%
0.00
--
19.71M
--
4.00M
--
--
--
-16.18M
100.00%
0.00
--
0.00
--
-4.21M
-100.00%
0.00
-205927.56%
-51.46M
--
0.00
--
0.00
--
91.49M
--
25.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%
0.00
--
120.75K
--
--
--
-3.00M
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
-20.50M
-17.52%
-131.40K
--
-231.73K
--
-56.05K
--
--
--
-111.81K
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-2.02M
--
-229.43K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.53%
-4.96K
-29.37%
-20.38M
13841.36%
28.28M
158.18%
763.74K
123.61%
939.55K
-2406.24%
-15.76M
99.60%
-205.82K
--
295.82K
--
-3.98M
-99.23%
683.19K
-164549.02%
-51.23M
--
0.00
--
0.00
--
89.23M
--
31.15K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
3.94M
31684.78%
28.59M
-67.81%
587.45K
382.12%
254.75K
--
--
-75.37%
89.95K
233.32%
1.82M
-92.29%
52.84K
-81.35%
201.14K
1097.19%
365.23K
--
547.48K
--
685.01K
--
1.08M
--
30.51K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
23.98%
-152.99K
-28800.17%
-24.65M
1852.90%
28.00M
22860.39%
332.70K
-35.70%
-201.25K
48.02%
-85.29K
-776.60%
-1.60M
101.05%
1.45K
62.29%
-148.30K
-115.66%
-164.08K
-697.41%
-182.25K
--
-137.53K
--
-393.32K
--
1.05M
--
30.51K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
2.30K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
3.79M
84423.97%
3.94M
12482.74%
28.59M
982.08%
587.45K
--
--
-97.68%
4.67K
-37.78%
227.23K
-90.08%
54.29K
-92.29%
52.84K
-81.35%
201.14K
1097.19%
365.23K
--
547.48K
--
685.01K
--
1.08M
--
30.51K
Dòng tiền tự do
84.36%
-178.43K
-405.68%
-4.27M
79.99%
-278.46K
-521.33%
-431.05K
-669.24%
-1.14M
-414.02%
-843.43K
-197.25%
-1.39M
49.56%
-69.38K
62.29%
-148.30K
21.73%
-164.09K
--
-468.23K
--
-137.53K
--
-393.32K
--
-209.64K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký