tradingkey.logo

Foxx Development Holdings Inc

FOXX

4.980USD

+0.090+1.86%
Đóng cửa 07/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1387.74%3.79M
764.70%3.94M
--9.18M
-67.81%587.45K
--254.75K
--456.00K
--1.82M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1387.74%3.79M
764.70%3.94M
--9.18M
-67.81%587.45K
--254.75K
--456.00K
--1.82M
Các khoản phải thu
374.15%8.84M
383.70%9.25M
--14.09M
--1.95M
--1.86M
--1.91M
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3985.00%7.15M
4267.47%7.64M
--12.37M
--251.89K
--174.95K
--175.00K
----
-Các khoản phải thu khác
0.05%1.69M
-7.62%1.60M
--1.71M
--1.69M
--1.69M
--1.74M
----
Hàng tồn kho
2416.05%16.66M
11993.44%15.77M
--4.54M
--1.77M
--662.23K
--130.36K
----
Chi phí trả trước
10041.80%1.18M
7659.19%1.02M
--335.76K
191.25%33.23K
--11.59K
--13.12K
--11.41K
Tài sản ngắn hạn khác
---25.67K
----
--19.41M
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
990.13%30.44M
1093.55%29.97M
--47.55M
136.02%4.33M
--2.79M
--2.51M
--1.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
380.16%1.26M
381.49%1.36M
--1.39M
215.78%548.38K
--262.57K
--282.02K
--173.66K
-Tài sản cố định
331.07%1.36M
345.79%1.44M
--1.46M
--610.22K
--314.34K
--323.76K
----
-Khấu hao lũy kế
82.12%94.30K
104.65%85.43K
--73.13K
--61.85K
--51.78K
--41.75K
----
Tài sản dài hạn khác
305.27%1.15M
232.39%603.72K
--603.72K
--492.09K
--284.68K
--181.63K
----
Tổng tài sản dài hạn
314.98%2.27M
323.08%1.96M
--1.99M
499.14%1.04M
--547.25K
--463.65K
--173.66K
Tổng tài sản
883.78%32.85M
973.47%31.94M
--49.55M
167.39%5.37M
--3.34M
--2.97M
--2.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
556.60%2.27M
1626.18%2.69M
--27.37M
793.83%468.84K
--346.29K
--155.55K
--52.45K
Chi phí trích trước
3577.85%922.00K
3355.04%856.61K
--693.32K
--50.55K
--25.07K
--24.79K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-99.60%21.38K
-99.52%20.74K
--20.13K
163.12%6.31M
--5.31M
--4.31M
--2.40M
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
--0.00
164.07%6.29M
--5.29M
--4.29M
--2.38M
Nợ phải trả hoãn lại
--211.07K
--784.16K
--143.60K
2405270.37%649.45K
----
----
--27.00
Nợ ngắn hạn khác
469.86%2.48M
2130.30%3.47M
--27.52M
2030.89%1.12M
--436.04K
--155.55K
--52.48K
Tổng nợ ngắn hạn
474.42%33.38M
530.32%28.65M
--47.95M
262.79%8.95M
--5.81M
--4.55M
--2.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
490.23%1.02M
472.96%1.08M
--1.14M
272.13%427.88K
--173.37K
--188.92K
--114.98K
-Nợ dài hạn
-21.26%79.17K
-19.66%84.76K
--90.18K
-16.99%95.44K
--100.55K
--105.50K
--114.98K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1196.49%944.08K
1096.06%997.67K
--1.05M
--332.44K
--72.82K
--83.41K
----
Tổng nợ dài hạn
490.23%1.02M
472.96%1.08M
--1.14M
272.13%427.88K
--173.37K
--188.92K
--114.98K
Tổng các khoản nợ
474.88%34.41M
528.04%29.73M
--49.09M
263.20%9.38M
--5.99M
--4.73M
--2.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
104.99%14.40M
100.34%14.07M
--13.75M
0.00%7.02M
--7.02M
--7.02M
--7.02M
Lợi nhuận giữ lại
-64.98%-15.95M
-35.13%-11.87M
---13.29M
-45.16%-11.03M
---9.67M
---8.78M
---7.60M
Vốn dự trữ
105.01%14.40M
100.36%14.07M
--13.75M
0.00%7.02M
--7.02M
--7.02M
--7.02M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---412.00
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
41.22%-1.56M
225.23%2.20M
--457.24K
-599.98%-4.00M
---2.65M
---1.76M
---571.79K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI