tradingkey.logo

Foxx Development Holdings Inc

FOXX
4.710USD
-0.450-8.72%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Foxx Development Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-83.83%1.48M
219.25%1.88M
1387.74%3.79M
764.70%3.94M
--9.18M
-67.81%587.45K
--254.75K
--456.00K
--1.82M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-83.83%1.48M
219.25%1.88M
1387.74%3.79M
764.70%3.94M
--9.18M
-67.81%587.45K
--254.75K
--456.00K
--1.82M
Các khoản phải thu
-2.69%13.71M
278.94%7.37M
374.15%8.84M
383.70%9.25M
--14.09M
--1.95M
--1.86M
--1.91M
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.21%12.77M
2594.30%6.79M
3985.00%7.15M
4267.47%7.64M
--12.37M
--251.89K
--174.95K
--175.00K
----
-Các khoản phải thu khác
-45.28%938.20K
-65.49%584.34K
0.05%1.69M
-7.62%1.60M
--1.71M
--1.69M
--1.69M
--1.74M
----
Hàng tồn kho
152.32%11.46M
617.55%12.69M
2416.05%16.66M
11993.44%15.77M
--4.54M
--1.77M
--662.23K
--130.36K
----
Chi phí trả trước
48.80%499.61K
5064.18%1.72M
9820.28%1.15M
7659.19%1.02M
--335.76K
191.25%33.23K
--11.59K
--13.12K
--11.41K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
---25.67K
----
--19.41M
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.91%27.15M
445.68%23.65M
990.13%30.44M
1093.55%29.97M
--47.55M
136.02%4.33M
--2.79M
--2.51M
--1.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1447.50%21.51M
117.94%1.20M
380.16%1.26M
381.49%1.36M
--1.39M
215.78%548.38K
--262.57K
--282.02K
--173.66K
-Tài sản cố định
1378.19%21.62M
113.24%1.30M
331.07%1.36M
345.79%1.44M
--1.46M
--610.22K
--314.34K
--323.76K
----
-Khấu hao lũy kế
60.87%117.64K
71.52%106.08K
82.12%94.30K
104.65%85.43K
--73.13K
--61.85K
--51.78K
--41.75K
----
Tài sản dài hạn khác
91.32%1.16M
134.72%1.16M
305.27%1.15M
232.39%603.72K
--603.72K
--492.09K
--284.68K
--181.63K
----
Tổng tài sản dài hạn
1036.77%22.66M
125.88%2.35M
341.20%2.41M
323.08%1.96M
--1.99M
499.14%1.04M
--547.25K
--463.65K
--173.66K
Tổng tài sản
0.52%49.81M
383.77%26.00M
883.78%32.85M
973.47%31.94M
--49.55M
167.39%5.37M
--3.34M
--2.97M
--2.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-88.57%3.13M
493.84%2.78M
669.72%2.67M
1626.18%2.69M
--27.37M
793.83%468.84K
--346.29K
--155.55K
--52.45K
Chi phí trích trước
52.12%1.05M
1996.26%1.06M
3577.85%922.00K
3355.04%856.61K
--693.32K
--50.55K
--25.07K
--24.79K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
12.73%22.69K
-99.62%23.74K
-99.60%21.38K
-99.52%20.74K
--20.13K
163.12%6.31M
--5.31M
--4.31M
--2.40M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
164.07%6.29M
--5.29M
--4.29M
--2.38M
Nợ phải trả hoãn lại
156.06%367.71K
-99.94%378.00
--211.07K
--784.16K
--143.60K
2405270.37%649.45K
----
----
--27.00
Nợ ngắn hạn khác
-87.30%3.50M
149.00%2.78M
559.70%2.88M
2130.30%3.47M
--27.52M
2030.89%1.12M
--436.04K
--155.55K
--52.48K
Tổng nợ ngắn hạn
-21.86%37.47M
239.72%30.40M
474.42%33.38M
530.32%28.65M
--47.95M
262.79%8.95M
--5.81M
--4.55M
--2.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1677.64%20.28M
125.12%963.25K
490.23%1.02M
472.96%1.08M
--1.14M
272.13%427.88K
--173.37K
--188.92K
--114.98K
-Nợ dài hạn
-25.16%67.49K
-23.08%73.42K
-21.26%79.17K
-19.66%84.76K
--90.18K
-16.99%95.44K
--100.55K
--105.50K
--114.98K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1823.79%20.21M
167.67%889.83K
1196.49%944.08K
1096.06%997.67K
--1.05M
--332.44K
--72.82K
--83.41K
----
Tổng nợ dài hạn
1677.64%20.28M
125.12%963.25K
490.23%1.02M
472.96%1.08M
--1.14M
272.13%427.88K
--173.37K
--188.92K
--114.98K
Tổng các khoản nợ
17.63%57.75M
234.49%31.36M
474.88%34.41M
528.04%29.73M
--49.09M
263.20%9.38M
--5.99M
--4.73M
--2.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.97%14.98M
109.09%14.69M
104.99%14.40M
100.34%14.07M
--13.75M
0.00%7.02M
--7.02M
--7.02M
--7.02M
Lợi nhuận giữ lại
-72.36%-22.91M
-81.80%-20.05M
-64.98%-15.95M
-35.13%-11.87M
---13.29M
-45.16%-11.03M
---9.67M
---8.78M
---7.60M
Vốn dự trữ
8.97%14.98M
109.11%14.69M
105.01%14.40M
100.36%14.07M
--13.75M
0.00%7.02M
--7.02M
--7.02M
--7.02M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---11.53K
---5.00K
---412.00
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-1836.48%-7.94M
-34.04%-5.36M
41.22%-1.56M
225.23%2.20M
--457.24K
-599.98%-4.00M
---2.65M
---1.76M
---571.79K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI