tradingkey.logo

Foxo Technologies Inc

FOXO

0.150USD

-0.006-3.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.49KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
45184.57%3.17M
2464.18%2.82M
11860.00%1.20M
133.33%28.00K
-46.15%7.00K
-73.68%110.00K
-28.57%10.00K
--12.00K
--13.00K
1448.15%418.00K
-54.84%14.00K
--27.00K
--31.00K
Doanh thu
45184.57%3.17M
2464.18%2.82M
11860.00%1.20M
133.33%28.00K
-46.15%7.00K
-73.68%110.00K
-28.57%10.00K
--12.00K
--13.00K
1448.15%418.00K
-54.84%14.00K
--27.00K
--31.00K
Chi phí doanh thu
--1.90M
2984.45%1.91M
672.86%541.00K
--31.00K
----
-81.98%62.00K
--70.00K
----
----
--344.00K
----
----
----
Chi phí hoạt động
297.72%4.72M
30.77%4.96M
-37.42%2.20M
-67.56%1.62M
-83.98%1.19M
-83.44%3.79M
117.42%3.52M
--4.98M
--7.41M
618.40%22.92M
-560.31%-20.19M
--3.19M
--4.39M
Chi phí R&D
-81.82%30.00K
101.11%267.00
-84.81%43.00K
-68.77%104.00K
-46.60%165.00K
-102.71%-24.00K
-49.28%283.00K
--333.00K
--309.00K
58.96%887.00K
-66.49%558.00K
--558.00K
--1.67M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-44.98%143.04K
518.37%303.00K
265.33%274.00K
6.07%262.00K
-72.01%260.00K
-96.31%49.00K
2.74%75.00K
--247.00K
--929.00K
4818.52%1.33M
192.00%73.00K
--27.00K
--25.00K
Chi phí hoạt động khác
-42.79%18.88K
103.18%18.77K
92.53%-116.00K
-98.77%8.00K
-95.68%33.00K
-105.86%-591.00K
94.33%-1.55M
--648.00K
--764.00K
--10.09M
---27.38M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-31.21%-1.55M
41.89%-2.14M
71.34%-1.00M
68.04%-1.59M
84.05%-1.18M
83.63%-3.68M
-117.36%-3.51M
---4.97M
---7.39M
-611.32%-22.50M
563.90%20.20M
---3.16M
---4.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
195.61%889.79K
960.47%2.11M
546.62%957.00K
10.16%542.00K
33.78%301.00K
4.74%199.00K
-65.09%148.00K
--492.00K
--225.00K
-35.15%190.00K
35.46%424.00K
--293.00K
--313.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
23592.85%1.90M
-4014.77%-2.31M
-119.44%-7.00K
----
--8.00K
100.23%59.00K
100.12%36.00K
---2.42M
--0.00
-1008.72%-25.33M
-37.39%-31.01M
--2.79M
---22.57M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-148.32%-79.46K
-582.82%-238.99K
139.02%16.00K
99.03%-33.00K
-45.45%-32.00K
38.60%-35.00K
10.87%-41.00K
---3.40M
---22.00K
72.20%-57.00K
-2200.00%-46.00K
---205.00K
---2.00K
Thu nhập trước thuế
58.72%-620.81K
-76.21%-6.80M
46.64%-1.95M
80.84%-2.16M
80.31%-1.50M
91.97%-3.86M
67.54%-3.66M
---11.29M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
58.72%-620.81K
-76.21%-6.80M
46.64%-1.95M
80.84%-2.16M
80.31%-1.50M
91.97%-3.86M
67.54%-3.66M
---11.29M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.72%-620.81K
-76.21%-6.80M
46.64%-1.95M
80.84%-2.16M
80.31%-1.50M
91.97%-3.86M
67.54%-3.66M
---11.29M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---4.35K
---6.57K
---7.00K
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
48.91%-1.10M
-44.51%-6.89M
55.51%-2.03M
82.03%-2.47M
71.72%-2.16M
90.08%-4.77M
59.46%-4.57M
---13.76M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-25.76%487.03K
-88.89%101.32K
-90.35%88.00K
-87.43%310.00K
--656.00K
--912.00K
--912.00K
--2.47M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
48.91%-1.10M
-44.51%-6.89M
55.51%-2.03M
82.03%-2.47M
71.72%-2.16M
90.08%-4.77M
59.46%-4.57M
---13.76M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-51.92%-3.68
62.14%-2.65
83.50%-1.55
95.12%-2.39
91.31%-2.42
95.99%-7.00
72.55%-9.37
---49.00
---27.86
-6665.71%-174.62
57.56%-34.14
---2.58
---80.45
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-51.92%-3.68
62.14%-2.65
83.50%-1.55
95.12%-2.39
91.31%-2.42
95.99%-7.00
72.55%-9.37
---49.00
---27.86
-6665.71%-174.62
57.56%-34.14
---2.58
---80.45
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI