tradingkey.logo

Foxo Technologies Inc

FOXO
0.092USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.56KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Foxo Technologies Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Foxo Technologies Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
45184.57%3.17M
2464.18%2.82M
11860.00%1.20M
133.33%28.00K
-46.15%7.00K
-73.68%110.00K
-28.57%10.00K
--12.00K
--13.00K
1448.15%418.00K
-54.84%14.00K
--27.00K
--31.00K
Doanh thu
45184.57%3.17M
2464.18%2.82M
11860.00%1.20M
133.33%28.00K
-46.15%7.00K
-73.68%110.00K
-28.57%10.00K
--12.00K
--13.00K
1448.15%418.00K
-54.84%14.00K
--27.00K
--31.00K
Chi phí doanh thu
--1.90M
2984.45%1.91M
672.86%541.00K
--31.00K
----
-81.98%62.00K
--70.00K
----
----
--344.00K
----
----
----
Chi phí hoạt động
297.72%4.72M
30.77%4.96M
-37.42%2.20M
-67.56%1.62M
-83.98%1.19M
-83.44%3.79M
117.42%3.52M
--4.98M
--7.41M
618.40%22.92M
-560.31%-20.19M
--3.19M
--4.39M
Chi phí R&D
-81.82%30.00K
101.11%267.00
-84.81%43.00K
-68.77%104.00K
-46.60%165.00K
-102.71%-24.00K
-49.28%283.00K
--333.00K
--309.00K
58.96%887.00K
-66.49%558.00K
--558.00K
--1.67M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-44.98%143.04K
518.37%303.00K
265.33%274.00K
6.07%262.00K
-72.01%260.00K
-96.31%49.00K
2.74%75.00K
--247.00K
--929.00K
4818.52%1.33M
192.00%73.00K
--27.00K
--25.00K
Chi phí hoạt động khác
-42.79%18.88K
103.18%18.77K
92.53%-116.00K
-98.77%8.00K
-95.68%33.00K
-105.86%-591.00K
94.33%-1.55M
--648.00K
--764.00K
--10.09M
---27.38M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-31.21%-1.55M
41.89%-2.14M
71.34%-1.00M
68.04%-1.59M
84.05%-1.18M
83.63%-3.68M
-117.36%-3.51M
---4.97M
---7.39M
-611.32%-22.50M
563.90%20.20M
---3.16M
---4.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
195.61%889.79K
960.47%2.11M
546.62%957.00K
10.16%542.00K
33.78%301.00K
4.74%199.00K
-65.09%148.00K
--492.00K
--225.00K
-35.15%190.00K
35.46%424.00K
--293.00K
--313.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
23592.85%1.90M
-4014.77%-2.31M
-119.44%-7.00K
----
--8.00K
100.23%59.00K
100.12%36.00K
---2.42M
--0.00
-1008.72%-25.33M
-37.39%-31.01M
--2.79M
---22.57M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-148.32%-79.46K
-582.82%-238.99K
139.02%16.00K
99.03%-33.00K
-45.45%-32.00K
38.60%-35.00K
10.87%-41.00K
---3.40M
---22.00K
72.20%-57.00K
-2200.00%-46.00K
---205.00K
---2.00K
Thu nhập trước thuế
58.72%-620.81K
-76.21%-6.80M
46.64%-1.95M
80.84%-2.16M
80.31%-1.50M
91.97%-3.86M
67.54%-3.66M
---11.29M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
58.72%-620.81K
-76.21%-6.80M
46.64%-1.95M
80.84%-2.16M
80.31%-1.50M
91.97%-3.86M
67.54%-3.66M
---11.29M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.72%-620.81K
-76.21%-6.80M
46.64%-1.95M
80.84%-2.16M
80.31%-1.50M
91.97%-3.86M
67.54%-3.66M
---11.29M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---4.35K
---6.57K
---7.00K
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
48.91%-1.10M
-44.51%-6.89M
55.51%-2.03M
82.03%-2.47M
71.72%-2.16M
90.08%-4.77M
59.46%-4.57M
---13.76M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-25.76%487.03K
-88.89%101.32K
-90.35%88.00K
-87.43%310.00K
--656.00K
--912.00K
--912.00K
--2.47M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
48.91%-1.10M
-44.51%-6.89M
55.51%-2.03M
82.03%-2.47M
71.72%-2.16M
90.08%-4.77M
59.46%-4.57M
---13.76M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-51.92%-3.68
62.14%-2.65
83.50%-1.55
95.12%-2.39
91.31%-2.42
95.99%-7.00
72.55%-9.37
---49.00
---27.86
-6665.71%-174.62
57.56%-34.14
---2.58
---80.45
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-51.92%-3.68
62.14%-2.65
83.50%-1.55
95.12%-2.39
91.31%-2.42
95.99%-7.00
72.55%-9.37
---49.00
---27.86
-6665.71%-174.62
57.56%-34.14
---2.58
---80.45
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI