tradingkey.logo

Foxo Technologies Inc

FOXO

0.150USD

-0.006-3.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.49KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-229.21%-1.34M
-284.50%-1.85M
-78.73%-1.55M
39.95%-1.17M
87.91%-406.30K
90.94%-480.00K
79.76%-865.00K
---1.94M
---3.36M
-60.14%-5.30M
-6.42%-4.27M
---3.31M
---4.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.72%-620.81K
-76.21%-6.80M
46.64%-1.95M
80.84%-2.16M
80.31%-1.50M
91.97%-3.86M
67.54%-3.66M
---11.29M
---7.64M
-5400.23%-48.07M
58.60%-11.28M
---874.00K
---27.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-45.05%143.04K
8069.35%2.29M
265.33%274.00K
-90.90%262.00K
-71.98%260.32K
-97.89%28.00K
2.74%75.00K
--2.88M
--929.00K
4818.52%1.33M
192.00%73.00K
--27.00K
--25.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-2291.60%-1.27M
22.26%1.09M
706.93%815.00K
-92.55%325.00K
-96.82%58.08K
-82.78%890.00K
-93.12%101.00K
--4.36M
--1.82M
860.59%5.17M
971.53%1.47M
--538.00K
--137.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-69.40%125.75K
-51.85%1.11M
-115.01%-574.00K
-120.50%-288.00K
-15.97%410.89K
112.85%2.30M
449.28%3.82M
--1.41M
--489.00K
1445.71%1.08M
51.63%696.00K
--70.00K
--459.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
---383.94K
---133.07K
--687.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
---26.92K
-95.73%48.27K
-104.68%-8.00K
----
----
52.02%1.13M
119.91%171.00K
--0.00
--11.00K
74300.00%744.00K
-202.38%-859.00K
--1.00K
--839.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-91.05%5.24K
-84.79%185.56K
-137.00%-148.00K
-99.61%2.00K
-93.67%58.57K
166.67%1.22M
-36.51%400.00K
--510.00K
--925.00K
-3367.86%-1.83M
62.37%630.00K
--56.00K
--388.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1192.48%-56.07K
3411.45%70.23K
-100.05%-9.00K
300.00%8.00K
-26.69%5.13K
-98.73%2.00K
4145.10%18.57M
--2.00K
--7.00K
127.72%158.00K
22.07%-459.00K
---570.00K
---589.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---290.50K
---480.52K
----
----
----
100.00%0.00
-9994.02%-18.57M
----
----
16.59%-181.00K
-109.09%-184.00K
---217.00K
---88.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-229.21%-1.34M
-284.50%-1.85M
-78.73%-1.55M
39.95%-1.17M
87.91%-406.30K
90.94%-480.00K
79.76%-865.00K
---1.94M
---3.36M
-60.14%-5.30M
-6.42%-4.27M
---3.31M
---4.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
---2.12M
--0.00
--2.12M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-12.50%140.00K
821.57%470.00K
--160.00K
--51.00K
Chi phí vốn
----
----
----
--0.00
--2.12M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-12.50%140.00K
821.57%470.00K
--160.00K
--51.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-95.56%2.00K
-40.48%25.00K
--45.00K
--42.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
---2.12M
--0.00
--2.12M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
20.00%138.00K
4844.44%445.00K
--115.00K
--9.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---671.00
--273.00K
---259.00K
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
---63.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
---671.00
--2.40M
---259.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
12.50%-140.00K
-312.28%-470.00K
---160.00K
---114.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
246.95%1.29M
295.05%1.88M
-222.54%-848.00K
--1.45M
--370.72K
-4.80%476.00K
120.98%692.00K
--0.00
--0.00
567.29%500.00K
-363.84%-3.30M
---107.00K
--1.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
234.61%1.24M
3837.53%1.73M
-402.83%-748.00K
--1.45M
--371.00K
--44.00K
-90.80%247.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--2.69M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--44.83K
--89.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-86.57%58.00K
-122.47%-100.00K
----
----
-13.60%432.00K
107.44%445.00K
----
--0.00
567.29%500.00K
-578.64%-5.98M
---107.00K
--1.25M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
246.95%1.29M
295.05%1.88M
-222.54%-848.00K
--1.45M
--370.72K
-4.80%476.00K
120.98%692.00K
--0.00
--0.00
567.29%500.00K
-363.84%-3.30M
---107.00K
--1.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
79.11%68.27K
-18.77%34.12K
-84.65%33.00K
-99.86%3.00K
-99.31%38.12K
-99.60%42.00K
-98.84%215.00K
--2.15M
--5.51M
0.21%10.45M
38.94%18.50M
--10.43M
--13.31M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-44.35%-51.36K
953.80%34.15K
100.58%1.00K
101.55%30.00K
98.94%-35.58K
99.92%-4.00K
97.85%-173.00K
---1.94M
---3.36M
-38.12%-4.94M
-179.24%-8.04M
---3.58M
---2.88M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
567.21%16.91K
79.65%68.27K
-19.05%34.00K
-84.65%33.00K
-99.88%2.53K
-99.31%38.00K
-99.60%42.00K
--215.00K
--2.15M
-19.56%5.51M
0.21%10.45M
--6.86M
--10.43M
Dòng tiền tự do
----
---1.85M
-78.73%-1.55M
39.95%-1.17M
87.92%-406.00K
----
81.77%-865.00K
---1.94M
---3.36M
-56.79%-5.44M
-16.65%-4.74M
---3.47M
---4.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI