tradingkey.logo

Foxo Technologies Inc

FOXO

0.150USD

-0.006-3.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.49KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
463.57%16.91K
79.65%68.27K
-19.05%34.00K
-84.65%33.00K
-99.86%3.00K
-99.31%38.00K
-99.60%42.00K
-98.84%215.00K
--2.15M
--5.51M
--10.45M
--18.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
463.57%16.91K
79.65%68.27K
-19.05%34.00K
-84.65%33.00K
-99.86%3.00K
-99.31%38.00K
-99.60%42.00K
-98.84%215.00K
--2.15M
--5.51M
--10.45M
--18.50M
Các khoản phải thu
--2.65M
--2.27M
--2.00M
--276.00K
----
----
----
----
----
----
----
--387.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--2.65M
--2.27M
--2.00M
--276.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--387.00K
Hàng tồn kho
--188.39K
--161.47K
-81.43%210.00K
----
----
-100.00%0.00
-45.02%1.13M
8.68%1.30M
--1.30M
--1.31M
--2.06M
--1.20M
Chi phí trả trước
21.85%188.87K
238.38%291.01K
-61.56%502.00K
-95.55%76.00K
-94.28%155.00K
-98.40%86.00K
-81.09%1.31M
-76.82%1.71M
--2.71M
--5.36M
--6.91M
--7.36M
Tài sản ngắn hạn khác
40.03%145.63K
-17.83%89.56K
52.83%162.00K
-0.95%104.00K
-2.80%104.00K
-4.39%109.00K
430.00%106.00K
101.92%105.00K
--107.00K
--114.00K
--20.00K
--52.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
1119.35%3.19M
1136.59%2.88M
12.53%2.91M
-85.31%489.00K
-95.83%262.00K
-98.11%233.00K
-86.70%2.58M
-87.90%3.33M
--6.28M
--12.30M
--19.44M
--27.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--4.21M
--4.35M
--4.50M
--1.69M
----
----
----
----
----
----
--136.00K
--184.00K
-Tài sản cố định
----
--4.43M
--4.54M
--1.71M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
--87.56K
--47.00K
--30.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
871.54%25.46M
9021.56%34.48M
8139.49%35.27M
892.03%4.73M
40.69%2.62M
-81.50%378.00K
-79.33%428.00K
-65.66%477.00K
--1.86M
--2.04M
--2.07M
--1.39M
Tài sản dài hạn khác
----
-100.00%0.00
----
----
-93.60%111.00K
-99.46%114.00K
-99.50%118.00K
-98.95%242.00K
--1.73M
--21.06M
--23.46M
--23.00M
Tổng tài sản dài hạn
1315.95%38.68M
7791.63%38.83M
7182.42%39.76M
792.49%6.42M
-24.05%2.73M
-97.87%492.00K
-97.88%546.00K
-97.09%719.00K
--3.60M
--23.10M
--25.77M
--24.68M
Tổng tài sản
1298.75%41.88M
5652.84%41.71M
1262.86%42.67M
70.64%6.91M
-69.67%2.99M
-97.95%725.00K
-93.07%3.13M
-92.24%4.05M
--9.87M
--35.41M
--45.21M
--52.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-89.49%328.03K
----
392.90%3.68M
616.80%3.58M
524.00%3.12M
218.20%1.59M
-15.50%747.00K
--500.00K
--500.00K
--500.00K
--884.00K
----
Chi phí trích trước
427.34%21.71M
239.22%13.52M
218.14%12.56M
143.41%4.32M
136.61%4.12M
159.17%3.99M
683.13%3.95M
140.32%1.78M
--1.74M
--1.54M
--504.00K
--739.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.81%6.00M
143.16%10.22M
138.77%9.56M
106.73%7.98M
43.91%4.85M
198.30%4.20M
--4.01M
-94.71%3.86M
--3.37M
--1.41M
--0.00
--72.94M
-Nợ ngắn hạn
1454.64%6.00M
--10.22M
--9.56M
--7.98M
--386.00K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--72.94M
Nợ ngắn hạn khác
-89.49%328.03K
----
392.90%3.68M
616.80%3.58M
524.00%3.12M
218.20%1.59M
-34.47%747.00K
--500.00K
--500.00K
--500.00K
--1.14M
----
Tổng nợ ngắn hạn
67.86%28.66M
128.29%32.73M
154.12%34.35M
109.75%21.31M
98.86%17.07M
107.38%14.34M
210.71%13.52M
-88.36%10.16M
--8.59M
--6.91M
--4.35M
--87.23M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--3.56M
--3.67M
--25.77M
--1.35M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.73M
--2.92M
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
--22.00M
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.73M
--2.92M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--3.56M
--3.67M
--3.77M
--1.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.28M
----
Nợ dài hạn khác
-98.88%9.65K
-91.57%41.25K
-85.10%107.00K
-54.41%419.00K
-34.83%859.00K
-97.56%489.00K
-96.37%718.00K
-95.15%919.00K
--1.32M
--20.06M
--19.79M
--18.94M
Tổng nợ dài hạn
315.36%3.57M
658.45%3.71M
3504.18%25.88M
92.27%1.77M
-34.83%859.00K
-97.76%489.00K
-97.01%718.00K
-95.15%919.00K
--1.32M
--21.79M
--23.99M
--18.94M
Tổng các khoản nợ
79.72%32.23M
145.78%36.44M
323.11%60.23M
108.30%23.07M
81.07%17.93M
-48.34%14.82M
-49.78%14.23M
-89.57%11.08M
--9.90M
--28.70M
--28.34M
--106.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
22.37%201.04M
20.19%195.86M
3.12%166.22M
2.45%165.56M
6.10%164.28M
5.86%162.96M
34.31%161.19M
1243.75%161.60M
--154.84M
--153.94M
--120.01M
--12.03M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--21.85M
Lợi nhuận giữ lại
-6.76%-191.33M
-7.61%-190.54M
-6.64%-183.73M
-7.75%-181.69M
-15.72%-179.22M
-20.26%-177.06M
-73.75%-172.29M
-91.88%-168.63M
---154.87M
---147.23M
---99.16M
---87.88M
Vốn dự trữ
22.37%201.04M
20.19%195.86M
3.13%166.22M
2.46%165.56M
6.10%164.28M
5.86%162.96M
34.31%161.18M
1243.71%161.59M
--154.84M
--153.94M
--120.01M
--12.03M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
---56.29K
---51.94K
---46.00K
---39.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
164.62%9.65M
137.39%5.27M
-58.10%-17.55M
-129.97%-16.17M
-49690.00%-14.94M
-310.20%-14.10M
-165.84%-11.10M
86.98%-7.03M
---30.00K
--6.71M
--16.86M
---54.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI