tradingkey.logo

Four Leaf Acquisition Corp

FORL
11.600USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Four Leaf Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Four Leaf Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
-18.92%343.81K
-30.41%314.81K
-32.46%312.00K
-43.63%174.61K
67.51%424.03K
674.90%452.42K
1320011.43%461.97K
--309.76K
--253.13K
--58.38K
---35.00
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-18.92%343.81K
-30.41%314.81K
-32.46%312.00K
-43.63%174.61K
67.51%424.03K
674.90%452.42K
1320011.43%461.97K
--309.76K
--253.13K
--58.38K
---35.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
18.92%-343.81K
30.41%-314.81K
32.46%-312.00K
43.63%-174.61K
-67.51%-424.03K
-674.90%-452.42K
-1320011.43%-461.97K
---309.76K
---253.13K
---58.38K
--35.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-56.50%320.72K
-58.24%316.48K
-54.93%343.57K
-48.39%380.26K
10.63%737.34K
1126.04%757.94K
--762.26K
--736.86K
--666.50K
--61.82K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--173.76K
---39.18K
----
----
Thu nhập trước thuế
-107.37%-23.09K
-99.45%1.67K
-89.48%31.58K
-51.85%205.65K
-46.64%313.31K
954.73%305.52K
857865.71%300.29K
--427.10K
--587.13K
---35.74K
--35.00
--0.00
Thuế thu nhập
-55.18%65.73K
-65.19%60.90K
-63.00%57.03K
-50.14%74.19K
9.42%146.65K
2385.03%174.92K
--154.13K
--148.80K
--134.02K
--7.04K
----
----
Doanh thu sau thuế
-153.30%-88.82K
-145.35%-59.23K
-117.41%-25.45K
-52.76%131.46K
-63.22%166.66K
405.26%130.60K
417491.43%146.16K
--278.30K
--453.11K
---42.78K
--35.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-153.30%-88.82K
-145.35%-59.23K
-117.41%-25.45K
-52.76%131.46K
-63.22%166.66K
405.26%130.60K
417491.43%146.16K
--278.30K
--453.11K
---42.78K
--35.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-153.30%-88.82K
-145.35%-59.23K
-117.41%-25.45K
-52.76%131.46K
-63.22%166.66K
405.26%130.60K
417491.43%146.16K
--278.30K
--453.11K
---42.78K
--35.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-153.30%-88.82K
-145.35%-59.23K
-117.41%-25.45K
-52.76%131.46K
-63.22%166.66K
405.26%130.60K
417491.43%146.16K
--278.30K
--453.11K
---42.78K
--35.00
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-185.71%-0.02
-175.94%-0.01
-148.34%-0.01
-20.89%0.03
-60.97%0.03
403.01%0.02
129400.00%0.01
--0.04
--0.07
---0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-185.71%-0.02
-175.94%-0.01
-148.34%-0.01
-20.89%0.03
-60.97%0.03
403.01%0.02
129400.00%0.01
--0.04
--0.07
---0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI