tradingkey.logo

Four Leaf Acquisition Corp

FORL

11.565USD

-0.015-0.13%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.16MVốn hóa
220.98P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-75.90%1.26K
167.44%28.41K
2667.71%125.99K
-99.42%862.00
-98.16%5.24K
729.84%10.62K
276.82%4.55K
198.69%148.23K
--285.32K
--1.28K
--1.21K
--49.63K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-75.90%1.26K
167.44%28.41K
2667.71%125.99K
-99.42%862.00
-98.16%5.24K
729.84%10.62K
276.82%4.55K
198.69%148.23K
--285.32K
--1.28K
--1.21K
--49.63K
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--27.82K
--2.82K
--2.82K
--2.82K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--27.82K
--2.82K
--2.82K
--2.82K
Chi phí trả trước
-38.60%48.05K
-29.78%35.00K
-56.67%52.57K
-4.17%55.50K
943.33%78.25K
564.56%49.84K
1286.61%121.33K
1444.45%57.92K
--7.50K
--7.50K
--8.75K
--3.75K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--72.00
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.94%49.31K
4.87%63.41K
41.84%178.55K
-72.66%56.36K
-73.96%83.49K
421.24%60.46K
879.61%125.88K
266.83%206.15K
--320.64K
--11.60K
--12.85K
--56.20K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--705.13K
--543.09K
--319.86K
Tổng tài sản dài hạn
-48.34%30.67M
-48.12%30.12M
-48.42%29.56M
-48.00%29.41M
6.20%59.36M
8134.47%58.06M
10450.99%57.30M
17584.24%56.56M
--55.90M
--705.13K
--543.09K
--319.86K
Tổng tài sản
-48.33%30.72M
-48.06%30.19M
-48.22%29.73M
-48.09%29.47M
5.74%59.45M
8009.64%58.12M
10229.76%57.43M
14996.32%56.77M
--56.22M
--716.73K
--555.94K
--376.06K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
130.18%212.18K
192.99%182.18K
372.90%152.18K
5504.59%122.18K
-46.95%92.18K
--62.18K
--32.18K
--2.18K
--173.76K
----
----
----
Chi phí trích trước
235.53%326.94K
235.53%326.94K
235.53%326.94K
165.28%399.38K
-54.55%97.44K
-74.79%97.44K
-67.05%97.44K
-37.09%150.55K
--214.41K
--386.54K
--295.75K
--239.32K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
124.94%2.55M
707.02%2.20M
1794.84%1.80M
--1.38M
--1.13M
-12.68%272.00K
-60.66%95.00K
-100.00%0.00
--0.00
--311.50K
--241.50K
--115.00K
-Nợ ngắn hạn
124.94%2.55M
707.02%2.20M
1794.84%1.80M
--1.38M
--1.13M
-12.68%272.00K
-60.66%95.00K
-100.00%0.00
--0.00
--311.50K
--241.50K
--115.00K
Nợ ngắn hạn khác
59.98%453.43K
47.35%373.43K
53.71%343.43K
14277.52%313.43K
63.11%283.43K
--253.43K
--223.43K
--2.18K
--173.76K
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
58.26%4.21M
146.77%3.63M
242.55%3.15M
457.89%3.02M
502.74%2.66M
110.52%1.47M
70.99%918.84K
51.25%540.55K
--441.65K
--698.04K
--537.36K
--357.40K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%1.90M
0.00%1.90M
0.00%1.90M
0.00%1.90M
0.00%1.90M
--1.90M
--1.90M
--1.90M
--1.90M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%1.90M
0.00%1.90M
0.00%1.90M
0.00%1.90M
0.00%1.90M
--1.90M
--1.90M
--1.90M
--1.90M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
34.02%6.11M
64.06%5.52M
79.14%5.04M
101.53%4.91M
94.93%4.56M
382.34%3.37M
424.08%2.82M
582.13%2.44M
--2.34M
--698.04K
--537.36K
--357.40K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-47.99%30.48M
-46.45%30.02M
-45.23%29.54M
-46.16%29.04M
8.66%58.60M
224170.24%56.07M
215615.40%53.93M
215615.40%53.93M
--53.93M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-58.16%-5.87M
-309.06%-5.36M
-810.62%-4.85M
-1208.38%-4.48M
-7464.43%-3.71M
-20677.56%-1.31M
10726.41%682.32K
6471.57%404.02K
---49.09K
---6.31K
---6.42K
---6.34K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
577.33%168.07K
9793.11%2.45M
--4.69M
--24.85K
--24.81K
--24.81K
Tổng vốn chủ sở hữu
-55.17%24.61M
-54.96%24.66M
-54.79%24.69M
-54.80%24.56M
1.87%54.89M
292813.92%54.76M
293840.31%54.61M
291088.54%54.33M
--53.88M
--18.69K
--18.58K
--18.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI