Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-forl
/
Four Leaf Acquisition Corp
FORL
11.565
USD
-0.015
-0.13%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
47.16M
Vốn hóa
220.98
P/E TTM
Four Leaf Acquisition Corp
11.565
-0.015
-0.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.40%
-158.14K
-56.54%
-267.58K
-188.36%
-535.11K
-654.56%
-741.18K
-2623.28%
-325.38K
-13774.40%
-170.93K
-2208.07%
-185.57K
--
-98.23K
--
-11.95K
--
1.25K
--
-8.04K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.35%
-59.23K
-117.41%
-25.45K
-52.76%
131.46K
-63.22%
166.66K
405.26%
130.60K
126993.04%
146.16K
347976.25%
278.30K
--
453.11K
--
-42.78K
--
115.00
--
-80.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-27.95%
217.57K
-77.21%
101.44K
-204.88%
-286.31K
-159.01%
-170.50K
464.68%
301.96K
39122.03%
445.17K
3529.46%
272.99K
--
288.93K
--
53.48K
--
1.14K
--
-7.96K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.82K
--
0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
230.09%
36.95K
-75.42%
17.57K
-87.91%
2.93K
145.12%
22.75K
--
-28.41K
5618.88%
71.49K
584.90%
24.25K
--
-50.42K
--
--
--
1.25K
--
-5.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-28.48%
89.72K
-44.24%
105.69K
-662.50%
-393.43K
-20.53%
196.10K
--
125.45K
--
189.55K
--
69.94K
--
246.76K
--
--
--
0.00
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.00%
30.00K
0.00%
30.00K
0.00%
30.00K
500.00%
30.00K
--
30.00K
1163.83%
30.00K
--
30.00K
--
5.00K
--
--
--
-2.82K
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
51.40%
-158.14K
-56.54%
-267.58K
-188.36%
-535.11K
-654.56%
-741.18K
-2623.28%
-325.38K
-13774.40%
-170.93K
-2208.07%
-185.57K
--
-98.23K
--
-11.95K
--
1.25K
--
-8.04K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
58.49%
-225.00K
--
-225.00K
--
239.23K
--
30.69M
99.03%
-542.10K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-55.84M
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
58.49%
-225.00K
--
-225.00K
--
239.23K
--
30.69M
99.03%
-542.10K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-55.84M
--
0.00
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-58.71%
356.00K
123.16%
395.00K
905.06%
421.00K
-76969.88%
-29.95M
-98.46%
862.10K
14260.00%
177.00K
203.92%
41.89K
--
-38.86K
--
56.13M
--
-1.25K
--
-40.31K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-58.71%
356.00K
123.16%
395.00K
343.16%
421.00K
--
245.00K
376.76%
862.10K
152.86%
177.00K
-95.87%
95.00K
--
0.00
--
-311.50K
--
70.00K
--
2.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-30.19M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
54.21M
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
3.58M
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
97.73%
-53.11K
--
-38.86K
--
-1.34M
--
-71.25K
--
-2.34M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-58.71%
356.00K
123.16%
395.00K
905.06%
421.00K
-76969.88%
-29.95M
-98.46%
862.10K
14260.00%
177.00K
203.92%
41.89K
--
-38.86K
--
56.13M
--
-1.25K
--
-40.31K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
167.44%
28.41K
2667.71%
125.99K
-99.42%
862.00
-98.16%
5.24K
729.84%
10.62K
255.63%
4.55K
--
148.23K
--
285.32K
--
1.28K
--
1.28K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-404.70%
-27.14K
-1707.56%
-97.58K
187.08%
125.12K
96.80%
-4.38K
-101.89%
-5.38K
--
6.07K
-197.18%
-143.68K
--
-137.09K
--
284.04K
--
0.00
--
-48.35K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-75.90%
1.26K
167.44%
28.41K
2667.71%
125.99K
-99.42%
862.00
-98.16%
5.24K
729.84%
10.62K
109.22%
4.55K
--
148.23K
--
285.32K
--
1.28K
--
-49.35K
Dòng tiền tự do
51.40%
-158.14K
-56.54%
-267.58K
-188.36%
-535.11K
-654.56%
-741.18K
-2623.28%
-325.38K
-13774.40%
-170.93K
--
-185.57K
--
-98.23K
--
-11.95K
--
1.25K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký