tradingkey.logo

Four Leaf Acquisition Corp

FORL

11.565USD

-0.015-0.13%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.16MVốn hóa
220.98P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.40%-158.14K
-56.54%-267.58K
-188.36%-535.11K
-654.56%-741.18K
-2623.28%-325.38K
-13774.40%-170.93K
-2208.07%-185.57K
---98.23K
---11.95K
--1.25K
---8.04K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.35%-59.23K
-117.41%-25.45K
-52.76%131.46K
-63.22%166.66K
405.26%130.60K
126993.04%146.16K
347976.25%278.30K
--453.11K
---42.78K
--115.00
---80.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-27.95%217.57K
-77.21%101.44K
-204.88%-286.31K
-159.01%-170.50K
464.68%301.96K
39122.03%445.17K
3529.46%272.99K
--288.93K
--53.48K
--1.14K
---7.96K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.82K
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
230.09%36.95K
-75.42%17.57K
-87.91%2.93K
145.12%22.75K
---28.41K
5618.88%71.49K
584.90%24.25K
---50.42K
----
--1.25K
---5.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-28.48%89.72K
-44.24%105.69K
-662.50%-393.43K
-20.53%196.10K
--125.45K
--189.55K
--69.94K
--246.76K
----
--0.00
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.00%30.00K
0.00%30.00K
0.00%30.00K
500.00%30.00K
--30.00K
1163.83%30.00K
--30.00K
--5.00K
----
---2.82K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
51.40%-158.14K
-56.54%-267.58K
-188.36%-535.11K
-654.56%-741.18K
-2623.28%-325.38K
-13774.40%-170.93K
-2208.07%-185.57K
---98.23K
---11.95K
--1.25K
---8.04K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
58.49%-225.00K
---225.00K
--239.23K
--30.69M
99.03%-542.10K
--0.00
--0.00
--0.00
---55.84M
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
58.49%-225.00K
---225.00K
--239.23K
--30.69M
99.03%-542.10K
--0.00
--0.00
--0.00
---55.84M
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-58.71%356.00K
123.16%395.00K
905.06%421.00K
-76969.88%-29.95M
-98.46%862.10K
14260.00%177.00K
203.92%41.89K
---38.86K
--56.13M
---1.25K
---40.31K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-58.71%356.00K
123.16%395.00K
343.16%421.00K
--245.00K
376.76%862.10K
152.86%177.00K
-95.87%95.00K
--0.00
---311.50K
--70.00K
--2.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
---30.19M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--54.21M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--3.58M
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
97.73%-53.11K
---38.86K
---1.34M
---71.25K
---2.34M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-58.71%356.00K
123.16%395.00K
905.06%421.00K
-76969.88%-29.95M
-98.46%862.10K
14260.00%177.00K
203.92%41.89K
---38.86K
--56.13M
---1.25K
---40.31K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
167.44%28.41K
2667.71%125.99K
-99.42%862.00
-98.16%5.24K
729.84%10.62K
255.63%4.55K
--148.23K
--285.32K
--1.28K
--1.28K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-404.70%-27.14K
-1707.56%-97.58K
187.08%125.12K
96.80%-4.38K
-101.89%-5.38K
--6.07K
-197.18%-143.68K
---137.09K
--284.04K
--0.00
---48.35K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-75.90%1.26K
167.44%28.41K
2667.71%125.99K
-99.42%862.00
-98.16%5.24K
729.84%10.62K
109.22%4.55K
--148.23K
--285.32K
--1.28K
---49.35K
Dòng tiền tự do
51.40%-158.14K
-56.54%-267.58K
-188.36%-535.11K
-654.56%-741.18K
-2623.28%-325.38K
-13774.40%-170.93K
---185.57K
---98.23K
---11.95K
--1.25K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI