Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Spirit Aviation Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Spirit Aviation Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tổng doanh thu
-19.93%958.52M
-20.38%1.02B
-20.00%1.01B
--1.17B
--1.20B
--1.28B
--1.27B
Doanh thu
-20.00%937.13M
-20.18%1.00B
-19.83%993.57M
--1.15B
--1.17B
--1.25B
--1.24B
Chi phí doanh thu
-31.94%311.34M
-34.24%323.37M
-28.81%347.17M
--367.57M
--457.43M
--491.78M
--487.70M
Chi phí hoạt động
-18.99%1.21B
-16.82%1.20B
-10.40%1.29B
--1.33B
--1.49B
--1.45B
--1.44B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-30.94%58.03M
-25.57%62.89M
-18.31%66.45M
--75.41M
--84.03M
--84.49M
--81.35M
Chi phí hoạt động khác
-21.13%168.81M
-11.32%175.50M
-4.08%190.34M
--197.11M
--214.04M
--197.89M
--198.45M
Lợi nhuận hoạt động
15.17%-248.63M
-10.48%-184.43M
-59.40%-277.52M
---161.33M
---293.10M
---166.94M
---174.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.27%7.00M
-41.31%7.14M
-19.97%10.88M
--11.22M
--11.34M
--12.17M
--13.59M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.39%45.87M
26.59%61.55M
25.84%56.38M
--54.62M
--52.96M
--48.62M
--44.81M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-93765.56%-141.74M
-2997.38%-11.04M
2050.28%414.67M
---112.33M
---151.00K
--381.00K
---21.26M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
3663.55%113.71M
-97.80%309.00K
-484.15%-11.64M
---287.76M
---3.19M
--14.05M
--3.03M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1565.22%-337.00K
60.60%-262.00K
-101.43%-952.00K
---154.00K
--23.00K
---665.00K
--66.49M
Thu nhập trước thuế
6.56%-315.86M
-31.75%-249.83M
150.33%79.05M
---604.97M
---338.04M
---189.63M
---157.07M
Thuế thu nhập
105.44%1.62M
-221.08%-4.00M
223.11%17.77M
---19.28M
---29.79M
--3.30M
---14.43M
Doanh thu sau thuế
-3.00%-317.48M
-27.42%-245.83M
142.96%61.28M
---585.69M
---308.24M
---192.93M
---142.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.00%-317.48M
-27.42%-245.83M
142.96%61.28M
---585.69M
---308.24M
---192.93M
---142.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-3.00%-317.48M
-27.42%-245.83M
142.96%61.28M
---585.69M
---308.24M
---192.93M
---142.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-3.00%-317.48M
-27.42%-245.83M
142.96%61.28M
---585.69M
---308.24M
---192.93M
---142.63M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
38.81%-11.74
20.90%-9.50
135.07%3.11
---36.45
---19.18
---12.01
---8.88
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
38.81%-11.74
20.90%-9.50
135.07%3.11
---36.45
---19.18
---12.01
---8.88
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.