Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flyy
/
Spirit Aviation Holdings Inc
FLYY
1.220
USD
0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
31.58M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Spirit Aviation Holdings Inc
1.220
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tổng doanh thu
-20.38%
1.02B
-20.00%
1.01B
--
1.17B
--
1.20B
--
1.28B
--
1.27B
Doanh thu
-20.18%
1.00B
-19.83%
993.57M
--
1.15B
--
1.17B
--
1.25B
--
1.24B
Chi phí doanh thu
-34.24%
323.37M
-28.81%
347.17M
--
367.57M
--
457.43M
--
491.78M
--
487.70M
Chi phí hoạt động
-16.82%
1.20B
-10.40%
1.29B
--
1.33B
--
1.49B
--
1.45B
--
1.44B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-25.57%
62.89M
-18.31%
66.45M
--
75.41M
--
84.03M
--
84.49M
--
81.35M
Chi phí hoạt động khác
-11.32%
175.50M
-4.08%
190.34M
--
197.11M
--
214.04M
--
197.89M
--
198.45M
Lợi nhuận hoạt động
-10.48%
-184.43M
-59.40%
-277.52M
--
-161.33M
--
-293.10M
--
-166.94M
--
-174.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.31%
7.14M
-19.97%
10.88M
--
11.22M
--
11.34M
--
12.17M
--
13.59M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
26.59%
61.55M
25.84%
56.38M
--
54.62M
--
52.96M
--
48.62M
--
44.81M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2997.38%
-11.04M
2050.28%
414.67M
--
-112.33M
--
-151.00K
--
381.00K
--
-21.26M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-97.80%
309.00K
-484.15%
-11.64M
--
-287.76M
--
-3.19M
--
14.05M
--
3.03M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
60.60%
-262.00K
-101.43%
-952.00K
--
-154.00K
--
23.00K
--
-665.00K
--
66.49M
Thu nhập trước thuế
-31.75%
-249.83M
150.33%
79.05M
--
-604.97M
--
-338.04M
--
-189.63M
--
-157.07M
Thuế thu nhập
-221.08%
-4.00M
223.11%
17.77M
--
-19.28M
--
-29.79M
--
3.30M
--
-14.43M
Doanh thu sau thuế
-27.42%
-245.83M
142.96%
61.28M
--
-585.69M
--
-308.24M
--
-192.93M
--
-142.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.42%
-245.83M
142.96%
61.28M
--
-585.69M
--
-308.24M
--
-192.93M
--
-142.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-27.42%
-245.83M
142.96%
61.28M
--
-585.69M
--
-308.24M
--
-192.93M
--
-142.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-27.42%
-245.83M
142.96%
61.28M
--
-585.69M
--
-308.24M
--
-192.93M
--
-142.63M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.90%
-9.50
135.07%
3.11
--
-36.45
--
-19.18
--
-12.01
--
-8.88
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
20.90%
-9.50
135.07%
3.11
--
-36.45
--
-19.18
--
-12.01
--
-8.88
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký