tradingkey.logo

Spirit Aviation Holdings Inc

FLYY

1.220USD

0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tổng doanh thu
-20.38%1.02B
-20.00%1.01B
--1.17B
--1.20B
--1.28B
--1.27B
Doanh thu
-20.18%1.00B
-19.83%993.57M
--1.15B
--1.17B
--1.25B
--1.24B
Chi phí doanh thu
-34.24%323.37M
-28.81%347.17M
--367.57M
--457.43M
--491.78M
--487.70M
Chi phí hoạt động
-16.82%1.20B
-10.40%1.29B
--1.33B
--1.49B
--1.45B
--1.44B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-25.57%62.89M
-18.31%66.45M
--75.41M
--84.03M
--84.49M
--81.35M
Chi phí hoạt động khác
-11.32%175.50M
-4.08%190.34M
--197.11M
--214.04M
--197.89M
--198.45M
Lợi nhuận hoạt động
-10.48%-184.43M
-59.40%-277.52M
---161.33M
---293.10M
---166.94M
---174.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.31%7.14M
-19.97%10.88M
--11.22M
--11.34M
--12.17M
--13.59M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
26.59%61.55M
25.84%56.38M
--54.62M
--52.96M
--48.62M
--44.81M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2997.38%-11.04M
2050.28%414.67M
---112.33M
---151.00K
--381.00K
---21.26M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-97.80%309.00K
-484.15%-11.64M
---287.76M
---3.19M
--14.05M
--3.03M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
60.60%-262.00K
-101.43%-952.00K
---154.00K
--23.00K
---665.00K
--66.49M
Thu nhập trước thuế
-31.75%-249.83M
150.33%79.05M
---604.97M
---338.04M
---189.63M
---157.07M
Thuế thu nhập
-221.08%-4.00M
223.11%17.77M
---19.28M
---29.79M
--3.30M
---14.43M
Doanh thu sau thuế
-27.42%-245.83M
142.96%61.28M
---585.69M
---308.24M
---192.93M
---142.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.42%-245.83M
142.96%61.28M
---585.69M
---308.24M
---192.93M
---142.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-27.42%-245.83M
142.96%61.28M
---585.69M
---308.24M
---192.93M
---142.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-27.42%-245.83M
142.96%61.28M
---585.69M
---308.24M
---192.93M
---142.63M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.90%-9.50
135.07%3.11
---36.45
---19.18
---12.01
---8.88
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
20.90%-9.50
135.07%3.11
---36.45
---19.18
---12.01
---8.88
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI