tradingkey.logo

Spirit Aviation Holdings Inc

FLYY

3.990USD

+0.040+1.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
98.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-30.90%607.11M
--1.02B
--540.65M
--840.08M
--878.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-36.25%487.54M
--902.06M
--423.55M
--724.79M
--764.79M
-Đầu tư ngắn hạn
5.02%119.58M
--118.33M
--117.10M
--115.29M
--113.85M
Các khoản phải thu
-0.25%211.93M
--178.96M
--230.08M
--216.65M
--212.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.25%211.93M
--178.96M
--230.08M
--216.65M
--212.47M
Chi phí trả trước
-8.03%242.53M
--278.37M
--276.37M
--247.95M
--263.71M
Tài sản ngắn hạn khác
102.51%270.52M
--168.39M
--170.09M
--120.58M
--133.59M
Tổng tài sản ngắn hạn
19.57%1.78B
--2.11B
--1.22B
--1.43B
--1.49B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-7.00%6.75B
--7.08B
--7.82B
--7.49B
--7.26B
-Tài sản cố định
-19.96%6.76B
--8.10B
--9.09B
--8.72B
--8.45B
-Khấu hao lũy kế
-99.35%7.69M
--1.03B
--1.27B
--1.22B
--1.19B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--83.48M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-62.07%295.15M
--409.54M
--460.11M
--641.05M
--778.20M
Tổng tài sản dài hạn
-11.29%7.13B
--7.49B
--8.28B
--8.13B
--8.04B
Tổng tài sản
-6.47%8.91B
--9.60B
--9.49B
--9.56B
--9.53B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.97%766.65M
--744.88M
--729.60M
--755.63M
--759.29M
Chi phí trích trước
-4.96%279.23M
--297.77M
--251.65M
--299.16M
--293.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
22.17%191.57M
--436.53M
--1.25B
--142.81M
--156.81M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-21.29%196.00K
--195.00K
--193.00K
--215.00K
--249.00K
Nợ ngắn hạn khác
0.97%766.65M
--744.88M
--729.60M
--755.63M
--759.29M
Tổng nợ ngắn hạn
3.16%1.58B
--1.77B
--2.54B
--1.51B
--1.53B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-4.99%6.43B
--6.10B
--6.25B
--7.02B
--6.77B
-Nợ dài hạn
-29.73%2.23B
--1.76B
--1.99B
--3.12B
--3.18B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
16.87%4.20B
--4.34B
--4.27B
--3.90B
--3.59B
Nợ phải trả hoãn lại
-18.33%108.70M
--122.59M
--123.15M
--122.85M
--133.09M
Nợ dài hạn khác
-18.33%108.70M
--1.76B
--123.15M
--122.85M
--133.09M
Tổng nợ dài hạn
-5.52%6.61B
--7.91B
--6.45B
--7.24B
--7.00B
Tổng các khoản nợ
-3.96%8.19B
--9.68B
--8.99B
--8.75B
--8.52B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-37.21%734.37M
--1.17B
--1.17B
--1.17B
--1.17B
Lợi nhuận giữ lại
87.27%-10.94M
---1.17B
---587.05M
---278.81M
---85.88M
Vốn dự trữ
-37.21%734.37M
--1.17B
--1.17B
--1.17B
--1.17B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-100.00%0.00
--81.28M
--81.28M
--81.28M
--81.27M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
87.27%-21.00K
--188.00K
--216.00K
---166.00K
---165.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-27.82%723.41M
---80.13M
--503.75M
--809.66M
--1.00B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI