tradingkey.logo

Spirit Aviation Holdings Inc

FLYY

3.990USD

+0.040+1.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
98.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---123.80M
---364.30M
---133.02M
---136.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---585.69M
---308.24M
---192.93M
---142.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--75.41M
--84.03M
--84.49M
--81.35M
Thuế hoãn lại
---22.01M
---24.86M
--3.66M
---15.01M
Các mục phi tiền mặt khác
--88.70M
--5.36M
--5.00M
--7.59M
Thay đổi trong vốn lưu động
--29.53M
---126.78M
---20.58M
---69.37M
-Thay đổi các khoản phải thu
--51.87M
---13.16M
---3.95M
---8.05M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---29.11M
---55.83M
---7.77M
---70.45M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--23.39M
---36.88M
--32.45M
---29.59M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---123.80M
---364.30M
---133.02M
---136.97M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---49.24M
--27.49M
---26.96M
---74.47M
Chi phí vốn
--19.20M
--31.20M
----
--64.34M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---49.24M
--27.49M
---26.96M
---74.47M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---455.00K
---316.00K
---298.00K
---326.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--8.81M
--181.70M
--126.63M
--24.68M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--57.59M
--153.90M
--153.29M
--98.82M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--543.01M
---41.34M
---73.28M
---48.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--549.34M
---31.96M
---72.91M
---47.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---1.00K
---4.00K
---9.00K
---636.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---6.33M
---9.37M
---361.00K
---34.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--543.01M
---41.34M
---73.28M
---48.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--593.63M
--845.37M
--898.37M
--984.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--476.81M
---251.74M
---53.00M
---86.24M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.07B
--593.63M
--845.37M
--898.37M
Dòng tiền tự do
---143.00M
---395.50M
---133.02M
---201.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI