tradingkey.logo

Flyexclusive Inc

FLYX
3.330USD
+0.220+7.07%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
67.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Flyexclusive Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Flyexclusive Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
19.77%92.13M
15.59%91.33M
10.19%88.13M
20.27%91.37M
24.02%76.92M
--79.01M
--79.97M
-7.82%75.97M
-29.55%62.03M
--82.41M
--88.05M
Doanh thu
19.77%92.13M
15.59%91.33M
10.19%88.13M
20.27%91.37M
24.02%76.92M
--79.01M
--79.97M
-7.82%75.97M
-29.55%62.03M
--82.41M
--88.05M
Chi phí doanh thu
15.72%86.04M
4.96%83.38M
2.91%83.08M
5.16%81.41M
6.23%74.35M
--79.44M
--80.72M
2.58%77.42M
-3.71%69.99M
--75.47M
--72.68M
Chi phí hoạt động
11.88%105.55M
2.72%103.68M
-1.74%104.07M
5.14%106.07M
7.88%94.35M
--100.93M
--105.91M
8.27%100.89M
1.22%87.46M
--93.18M
--86.40M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.46%6.50M
-13.18%5.77M
-3.43%6.25M
-3.53%6.43M
-9.35%6.11M
--6.65M
--6.47M
-7.34%6.66M
15.57%6.74M
--7.19M
--5.83M
Lợi nhuận hoạt động
22.98%-13.42M
43.67%-12.35M
38.54%-15.94M
40.99%-14.71M
31.49%-17.43M
---21.91M
---25.94M
-131.46%-24.93M
-1647.08%-25.43M
---10.77M
--1.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-84.07%156.00K
-79.69%236.00K
-44.99%703.00K
-45.49%894.00K
22.99%979.00K
--1.16M
--1.28M
616.16%1.64M
332.61%796.00K
--229.00K
--184.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.09%5.05M
-21.83%4.43M
15.75%5.39M
-20.82%5.24M
-0.97%5.62M
--5.67M
--4.66M
67.69%6.62M
221.66%5.67M
--3.95M
--1.76M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-43.79%-2.85M
123.82%197.00K
42.30%-2.39M
-20.19%2.81M
-133.64%-1.98M
---827.00K
---4.14M
475.20%3.53M
--5.89M
--613.00K
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
45.26%1.47M
----
--1.01M
--297.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
196.67%87.00K
134.81%212.00K
-107.39%-34.00K
-136.96%-231.00K
37.50%-90.00K
---609.00K
--460.00K
361.51%625.00K
-564.52%-144.00K
---239.00K
--31.00K
Thu nhập trước thuế
12.67%-21.08M
42.09%-16.13M
30.14%-23.05M
32.17%-16.47M
1.77%-24.14M
---27.85M
---32.99M
-85.35%-24.29M
-6367.86%-24.57M
---13.10M
--392.00K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--41.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
12.67%-21.08M
42.09%-16.13M
30.14%-23.05M
32.00%-16.52M
1.77%-24.14M
---27.85M
---32.99M
-85.35%-24.29M
-6367.86%-24.57M
---13.10M
--392.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.67%-21.08M
42.09%-16.13M
30.14%-23.05M
32.00%-16.52M
1.77%-24.14M
---27.85M
---32.99M
-85.35%-24.29M
-6367.86%-24.57M
---13.10M
--392.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
5.89%-16.81M
49.94%-11.37M
35.18%-17.60M
-1013.85%-12.71M
-613.62%-17.86M
---22.70M
---27.15M
68.02%-1.14M
12.27%-2.50M
---3.57M
---2.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
10.58%-6.91M
-15.93%-7.10M
-21.58%-7.45M
75.85%-5.59M
64.99%-7.72M
---6.13M
---6.13M
-142.75%-23.15M
-780.03%-22.07M
---9.54M
--3.25M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
81.94%2.64M
140.43%2.34M
601.40%2.00M
--1.78M
--1.45M
--972.00K
--285.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
10.58%-6.91M
-15.93%-7.10M
-21.58%-7.45M
75.85%-5.59M
64.99%-7.72M
---6.13M
---6.13M
-142.75%-23.15M
-780.03%-22.07M
---9.54M
--3.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
21.83%-0.25
19.97%-0.26
16.36%-0.30
83.58%-0.23
75.99%-0.32
---0.32
---0.35
-142.75%-1.39
-780.04%-1.33
---0.57
--0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.83%-0.25
19.97%-0.26
16.36%-0.30
83.58%-0.23
75.99%-0.32
---0.32
---0.35
-142.75%-1.39
-780.04%-1.33
---0.57
--0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI