Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flyx
/
Flyexclusive Inc
FLYX
2.380
USD
+0.030
+1.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.390
USD
+2.390
Sau giờ giao dịch (ET)
48.08M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Flyexclusive Inc
2.380
+0.030
+1.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
10.19%
88.13M
20.27%
91.37M
24.02%
76.92M
--
79.01M
--
79.97M
-7.82%
75.97M
-29.55%
62.03M
--
82.41M
--
88.05M
Doanh thu
10.19%
88.13M
20.27%
91.37M
24.02%
76.92M
--
79.01M
--
79.97M
-7.82%
75.97M
-29.55%
62.03M
--
82.41M
--
88.05M
Chi phí doanh thu
2.91%
83.08M
5.16%
81.41M
6.23%
74.35M
--
79.44M
--
80.72M
2.58%
77.42M
-3.71%
69.99M
--
75.47M
--
72.68M
Chi phí hoạt động
-1.74%
104.07M
5.14%
106.07M
7.88%
94.35M
--
100.93M
--
105.91M
8.27%
100.89M
1.22%
87.46M
--
93.18M
--
86.40M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-3.43%
6.25M
-3.53%
6.43M
-9.35%
6.11M
--
6.65M
--
6.47M
-7.34%
6.66M
15.57%
6.74M
--
7.19M
--
5.83M
Lợi nhuận hoạt động
38.54%
-15.94M
40.99%
-14.71M
31.49%
-17.43M
--
-21.91M
--
-25.94M
-131.46%
-24.93M
-1647.08%
-25.43M
--
-10.77M
--
1.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.99%
703.00K
-45.49%
894.00K
22.99%
979.00K
--
1.16M
--
1.28M
616.16%
1.64M
332.61%
796.00K
--
229.00K
--
184.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.75%
5.39M
-20.82%
5.24M
-0.97%
5.62M
--
5.67M
--
4.66M
67.69%
6.62M
221.66%
5.67M
--
3.95M
--
1.76M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
42.30%
-2.39M
-20.19%
2.81M
-133.64%
-1.98M
--
-827.00K
--
-4.14M
475.20%
3.53M
--
5.89M
--
613.00K
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
45.26%
1.47M
--
--
--
1.01M
--
297.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-107.39%
-34.00K
-136.96%
-231.00K
37.50%
-90.00K
--
-609.00K
--
460.00K
361.51%
625.00K
-564.52%
-144.00K
--
-239.00K
--
31.00K
Thu nhập trước thuế
30.14%
-23.05M
32.17%
-16.47M
1.77%
-24.14M
--
-27.85M
--
-32.99M
-85.35%
-24.29M
-6367.86%
-24.57M
--
-13.10M
--
392.00K
Thuế thu nhập
--
0.00
--
41.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
30.14%
-23.05M
32.00%
-16.52M
1.77%
-24.14M
--
-27.85M
--
-32.99M
-85.35%
-24.29M
-6367.86%
-24.57M
--
-13.10M
--
392.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.14%
-23.05M
32.00%
-16.52M
1.77%
-24.14M
--
-27.85M
--
-32.99M
-85.35%
-24.29M
-6367.86%
-24.57M
--
-13.10M
--
392.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
35.18%
-17.60M
-1013.85%
-12.71M
-613.62%
-17.86M
--
-22.70M
--
-27.15M
68.02%
-1.14M
12.27%
-2.50M
--
-3.57M
--
-2.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-21.58%
-7.45M
75.85%
-5.59M
64.99%
-7.72M
--
-6.13M
--
-6.13M
-142.75%
-23.15M
-780.03%
-22.07M
--
-9.54M
--
3.25M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
601.40%
2.00M
--
1.78M
--
1.45M
--
972.00K
--
285.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-21.58%
-7.45M
75.85%
-5.59M
64.99%
-7.72M
--
-6.13M
--
-6.13M
-142.75%
-23.15M
-780.03%
-22.07M
--
-9.54M
--
3.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
16.36%
-0.30
83.58%
-0.23
75.99%
-0.32
--
-0.32
--
-0.35
-142.75%
-1.39
-780.04%
-1.33
--
-0.57
--
0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
16.36%
-0.30
83.58%
-0.23
75.99%
-0.32
--
-0.32
--
-0.35
-142.75%
-1.39
-780.04%
-1.33
--
-0.57
--
0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký