tradingkey.logo

Flyexclusive Inc

FLYX

2.380USD

+0.030+1.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
10.19%88.13M
20.27%91.37M
24.02%76.92M
--79.01M
--79.97M
-7.82%75.97M
-29.55%62.03M
--82.41M
--88.05M
Doanh thu
10.19%88.13M
20.27%91.37M
24.02%76.92M
--79.01M
--79.97M
-7.82%75.97M
-29.55%62.03M
--82.41M
--88.05M
Chi phí doanh thu
2.91%83.08M
5.16%81.41M
6.23%74.35M
--79.44M
--80.72M
2.58%77.42M
-3.71%69.99M
--75.47M
--72.68M
Chi phí hoạt động
-1.74%104.07M
5.14%106.07M
7.88%94.35M
--100.93M
--105.91M
8.27%100.89M
1.22%87.46M
--93.18M
--86.40M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-3.43%6.25M
-3.53%6.43M
-9.35%6.11M
--6.65M
--6.47M
-7.34%6.66M
15.57%6.74M
--7.19M
--5.83M
Lợi nhuận hoạt động
38.54%-15.94M
40.99%-14.71M
31.49%-17.43M
---21.91M
---25.94M
-131.46%-24.93M
-1647.08%-25.43M
---10.77M
--1.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.99%703.00K
-45.49%894.00K
22.99%979.00K
--1.16M
--1.28M
616.16%1.64M
332.61%796.00K
--229.00K
--184.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.75%5.39M
-20.82%5.24M
-0.97%5.62M
--5.67M
--4.66M
67.69%6.62M
221.66%5.67M
--3.95M
--1.76M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
42.30%-2.39M
-20.19%2.81M
-133.64%-1.98M
---827.00K
---4.14M
475.20%3.53M
--5.89M
--613.00K
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
45.26%1.47M
----
--1.01M
--297.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-107.39%-34.00K
-136.96%-231.00K
37.50%-90.00K
---609.00K
--460.00K
361.51%625.00K
-564.52%-144.00K
---239.00K
--31.00K
Thu nhập trước thuế
30.14%-23.05M
32.17%-16.47M
1.77%-24.14M
---27.85M
---32.99M
-85.35%-24.29M
-6367.86%-24.57M
---13.10M
--392.00K
Thuế thu nhập
--0.00
--41.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
30.14%-23.05M
32.00%-16.52M
1.77%-24.14M
---27.85M
---32.99M
-85.35%-24.29M
-6367.86%-24.57M
---13.10M
--392.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.14%-23.05M
32.00%-16.52M
1.77%-24.14M
---27.85M
---32.99M
-85.35%-24.29M
-6367.86%-24.57M
---13.10M
--392.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
35.18%-17.60M
-1013.85%-12.71M
-613.62%-17.86M
---22.70M
---27.15M
68.02%-1.14M
12.27%-2.50M
---3.57M
---2.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-21.58%-7.45M
75.85%-5.59M
64.99%-7.72M
---6.13M
---6.13M
-142.75%-23.15M
-780.03%-22.07M
---9.54M
--3.25M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
601.40%2.00M
--1.78M
--1.45M
--972.00K
--285.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-21.58%-7.45M
75.85%-5.59M
64.99%-7.72M
---6.13M
---6.13M
-142.75%-23.15M
-780.03%-22.07M
---9.54M
--3.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
16.36%-0.30
83.58%-0.23
75.99%-0.32
---0.32
---0.35
-142.75%-1.39
-780.04%-1.33
---0.57
--0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
16.36%-0.30
83.58%-0.23
75.99%-0.32
---0.32
---0.35
-142.75%-1.39
-780.04%-1.33
---0.57
--0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI