tradingkey.logo

Flyexclusive Inc

FLYX

5.210USD

-0.090-1.70%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
105.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-79.92%15.82M
-70.34%22.77M
17.35%97.23M
-1.65%80.07M
-5.84%78.77M
--76.77M
--82.86M
--81.41M
--83.65M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
69.39%15.82M
175.73%14.75M
172.61%31.69M
81.72%18.65M
-34.20%9.34M
--5.35M
--11.63M
--10.27M
--14.19M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-88.77%8.02M
-7.99%65.54M
-13.68%61.41M
-0.04%69.43M
--71.42M
--71.23M
--71.15M
--69.46M
Các khoản phải thu
38.69%11.77M
53.55%12.09M
57.01%11.81M
50.10%9.91M
-10.15%8.49M
--7.87M
--7.52M
--6.60M
--9.45M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
155.64%2.65M
321.50%2.53M
138.40%2.02M
122.67%1.60M
17.04%1.04M
--600.00K
--849.00K
--719.00K
--886.00K
-Khoản vay phải thu
----
----
-100.00%0.00
-46.62%158.00K
-46.55%155.00K
--153.00K
--301.00K
--296.00K
--290.00K
-Các khoản phải thu khác
-42.14%1.28M
1.62%2.45M
15.41%2.79M
-20.34%2.06M
-55.78%2.22M
--2.41M
--2.42M
--2.58M
--5.02M
Hàng tồn kho
4.55%6.33M
11.47%6.01M
10.04%5.66M
-9.92%5.98M
-23.27%6.05M
--5.39M
--5.14M
--6.64M
--7.88M
Chi phí trả trước
15.04%21.44M
-27.36%14.96M
-2.54%20.23M
3.44%17.38M
14.56%18.64M
--20.59M
--20.76M
--16.80M
--16.27M
Tài sản ngắn hạn khác
21.40%1.53M
15.02%1.21M
143.00%1.25M
-76.46%1.08M
-67.01%1.26M
--1.05M
--514.00K
--4.61M
--3.81M
Tổng tài sản ngắn hạn
-48.99%65.51M
-46.64%66.80M
23.27%143.97M
14.84%133.28M
6.08%128.43M
--125.20M
--116.79M
--116.06M
--121.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.36%330.41M
0.07%346.21M
1.74%344.52M
-11.58%303.43M
-1.55%319.68M
--345.97M
--338.63M
--343.16M
--324.73M
-Tài sản cố định
4.36%424.22M
0.76%437.94M
1.94%434.01M
-9.03%387.46M
-1.24%406.50M
--434.64M
--425.74M
--425.91M
--411.60M
-Khấu hao lũy kế
8.05%93.81M
3.44%91.72M
2.72%89.49M
1.54%84.02M
-0.07%86.82M
--88.67M
--87.11M
--82.75M
--86.88M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-30.47%1.33M
-30.12%1.47M
-28.38%1.60M
-24.71%1.73M
-17.84%1.91M
--2.10M
--2.23M
--2.29M
--2.32M
Nợ dài hạn
-39.82%3.70M
-40.20%3.70M
-82.53%3.70M
-77.92%6.12M
31.14%6.15M
--6.19M
--21.18M
--27.71M
--4.69M
Chi phí trả trước dài hạn
33.03%41.34M
31.59%44.97M
-5.11%39.41M
-4.79%35.11M
-27.25%31.07M
--34.18M
--41.53M
--36.88M
--42.71M
Tài sản dài hạn khác
33.58%42.50M
32.06%46.06M
-4.24%40.41M
-4.22%35.86M
-26.40%31.82M
--34.88M
--42.20M
--37.44M
--43.23M
Tổng tài sản dài hạn
3.18%377.94M
0.27%399.95M
-2.45%394.32M
-14.38%353.86M
-3.13%366.30M
--398.87M
--404.24M
--413.29M
--378.14M
Tổng tài sản
-10.37%443.44M
-10.94%466.76M
3.31%538.29M
-7.97%487.15M
-0.90%494.72M
--524.07M
--521.03M
--529.35M
--499.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
96.14%1.02M
-24.81%606.00K
203.74%568.00K
13.22%591.00K
51.46%518.00K
--806.00K
--187.00K
--522.00K
--342.00K
Chi phí trích trước
21.63%30.36M
18.17%27.85M
3.43%30.56M
-3.58%27.27M
-2.68%24.96M
--23.57M
--29.55M
--28.29M
--25.65M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.14%56.91M
7.56%56.66M
65.21%98.80M
10.80%109.88M
-44.23%51.21M
--52.67M
--59.81M
--99.16M
--91.81M
-Nợ ngắn hạn
10.35%31.40M
3.59%28.82M
-62.08%12.64M
99.07%28.52M
58.08%28.45M
--27.82M
--33.34M
--14.32M
--18.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.96M
--5.16M
--1.28M
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
54.68%122.80M
53.72%126.56M
53.62%128.91M
14.22%87.54M
28.41%79.39M
--82.33M
--83.91M
--76.64M
--61.82M
Nợ ngắn hạn khác
54.95%123.81M
52.96%127.16M
53.95%129.47M
14.22%88.13M
28.53%79.90M
--83.14M
--84.10M
--77.16M
--62.17M
Tổng nợ ngắn hạn
28.81%260.17M
21.40%252.19M
33.05%294.75M
9.74%266.14M
-6.10%201.97M
--207.75M
--221.54M
--242.53M
--215.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-38.11%160.57M
-34.20%171.47M
-16.77%195.53M
-32.76%190.49M
0.03%259.44M
--260.60M
--234.92M
--283.29M
--259.36M
-Nợ dài hạn
-47.60%107.65M
-43.36%114.46M
-15.52%140.92M
-38.15%137.83M
-0.23%205.43M
--202.08M
--166.82M
--222.86M
--205.89M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-2.03%52.92M
-2.59%57.01M
-19.81%54.61M
-12.85%52.66M
1.03%54.02M
--58.52M
--68.10M
--60.43M
--53.47M
Nợ phải trả hoãn lại
83.42%21.57M
87.84%20.56M
105.59%20.61M
65.11%12.67M
185.02%11.76M
--10.95M
--10.03M
--7.68M
--4.13M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
--0.00
--4.55M
--864.00K
Nợ dài hạn khác
50.96%60.51M
64.38%56.26M
84.53%53.97M
112.88%39.54M
272.92%40.09M
--34.23M
--29.25M
--18.57M
--10.75M
Tổng nợ dài hạn
-21.25%235.87M
-17.40%243.54M
-3.39%255.21M
-24.93%230.04M
10.54%299.53M
--294.83M
--264.16M
--306.41M
--270.97M
Tổng các khoản nợ
-1.09%496.04M
-1.36%495.73M
13.23%549.96M
-9.61%496.18M
3.18%501.50M
--502.58M
--485.70M
--548.94M
--486.06M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
319987.50%25.61M
244400.00%19.56M
-92.42%9.63M
--9.46M
--8.00K
--8.00K
--126.99M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-92.01%-286.96M
-101.65%-301.02M
-203.49%-244.18M
-288.35%-201.59M
-349.21%-149.45M
---149.28M
---80.46M
---51.91M
---33.27M
Vốn dự trữ
--25.60M
--19.55M
-92.43%9.62M
--9.45M
--0.00
--0.00
--126.98M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%0.00
99.16%-2.00K
18.84%-56.00K
113.44%109.00K
42.92%-262.00K
---238.00K
---69.00K
---811.00K
---459.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
33.19%161.57M
37.98%207.46M
1753.61%184.06M
341.69%146.35M
158.79%121.31M
--150.35M
---11.13M
--33.13M
--46.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
-675.71%-52.59M
-234.85%-28.98M
-133.04%-11.67M
53.90%-9.03M
-151.57%-6.78M
--21.49M
--35.33M
---19.59M
--13.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI