Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Flyexclusive Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
98.30%-209.00K
102.24%363.00K
59.70%-10.46M
761.83%43.51M
-212.11%-12.26M
---16.20M
---25.96M
-57.36%5.05M
-35.87%10.94M
--11.84M
--17.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.90%-21.02M
42.09%-16.13M
30.14%-23.05M
32.00%-16.52M
1.77%-24.14M
---27.85M
---32.99M
-85.35%-24.29M
-6367.86%-24.57M
---13.10M
--392.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.46%6.50M
-13.65%5.77M
-3.70%6.25M
-5.58%6.43M
-8.79%6.11M
--6.68M
--6.49M
8.19%6.81M
14.87%6.70M
--6.29M
--5.83M
Các mục phi tiền mặt khác
44.49%7.86M
8.64%6.10M
35.01%10.12M
188.28%5.84M
10.08%5.44M
--5.61M
--7.50M
-301.68%-6.62M
40.32%4.94M
--3.28M
--3.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
434.00%4.54M
363.42%3.33M
63.79%-3.92M
203.33%50.08M
-104.87%-1.36M
---1.26M
---10.84M
13.42%16.51M
278.01%27.90M
--14.56M
--7.38M
-Thay đổi các khoản phải thu
56.53%-616.00K
149.92%306.00K
31.60%-342.00K
-174.90%-1.32M
-142.31%-1.42M
---613.00K
---500.00K
390.00%1.77M
1326.74%3.35M
---610.00K
---273.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
279.17%273.00K
50.38%-328.00K
-41.30%-349.00K
-78.58%320.00K
-94.24%72.00K
---661.00K
---247.00K
151.27%1.49M
277.16%1.25M
---2.91M
---705.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-211.09%-1.71M
-203.42%-2.99M
125.47%530.00K
17.42%-384.00K
-134.55%-550.00K
--2.89M
---2.08M
-112.86%-465.00K
174.50%1.59M
--3.62M
---2.14M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2666.67%-83.00K
-80.95%-76.00K
-161.29%-81.00K
-127.19%-259.00K
93.02%-3.00K
---42.00K
---31.00K
52.10%-114.00K
58.65%-43.00K
---238.00K
---104.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
7.96%10.93M
-10.75%3.39M
60.32%-1.65M
287.46%48.15M
-59.68%10.13M
--3.80M
---4.15M
-31.37%12.43M
71.96%25.11M
--18.11M
--14.61M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
98.30%-209.00K
102.24%363.00K
59.70%-10.46M
761.83%43.51M
-212.11%-12.26M
---16.20M
---25.96M
-57.36%5.05M
-35.87%10.94M
--11.84M
--17.06M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
136.41%3.49M
69.84%-8.12M
-123.28%-9.64M
35.07%25.99M
-135.13%-9.57M
---26.93M
--41.40M
-43.55%19.24M
-37.15%27.25M
--34.09M
--43.36M
Chi phí vốn
118.52%19.01M
-41.71%4.20M
-76.91%9.56M
108.50%48.23M
-75.74%8.70M
--7.21M
--41.40M
-55.35%23.13M
-37.13%35.86M
--51.81M
--57.04M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
136.41%3.49M
69.84%-8.12M
-123.28%-9.64M
35.07%25.99M
-135.13%-9.57M
---26.93M
--41.40M
-43.55%19.24M
-37.15%27.25M
--34.09M
--43.36M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
200.23%7.69M
16245.40%56.88M
-382.94%-3.75M
748.92%9.05M
--2.56M
--348.00K
102.23%1.32M
-252.91%-1.39M
---59.55M
---395.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-103.47%-381.00K
---224.00K
--25.00K
--4.03M
--10.99M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-118.70%-3.49M
-52.83%15.81M
319.98%66.14M
-67.23%-29.96M
165.09%18.64M
--33.52M
---30.07M
80.87%-17.92M
34.53%-28.64M
---93.64M
---43.75M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
124.12%6.58M
-13.35%-15.10M
-245.96%-72.62M
-103.52%-501.00K
-78.69%2.94M
---13.32M
--49.76M
-83.63%14.23M
-37.62%13.78M
--86.92M
--22.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-937.50%-1.47M
-19.82%-9.43M
-331.72%-66.78M
-266.10%-16.51M
-99.19%176.00K
---7.87M
--28.82M
-88.25%9.94M
9.65%21.85M
--84.58M
--19.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--5.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-203.63%-5.80M
--0.00
-76.08%5.80M
--18.53M
--5.60M
--0.00
--24.25M
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--1.00K
--360.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
1285.95%13.92M
100.05%1.00K
63.30%-374.00K
-53.66%3.17M
72.19%-1.17M
---1.82M
---1.02M
53.73%6.84M
-714.56%-4.22M
--4.45M
--687.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
124.12%6.58M
-13.35%-15.10M
-245.96%-72.62M
-103.52%-501.00K
-78.69%2.94M
---13.32M
--49.76M
-83.63%14.23M
-37.62%13.78M
--86.92M
--22.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
69.39%15.82M
175.73%14.75M
172.61%31.69M
--18.65M
-34.20%9.34M
--5.35M
--11.63M
-100.00%0.00
-37.41%14.19M
--18.06M
--22.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-69.05%2.88M
-73.18%1.07M
-169.95%-16.95M
858.12%13.04M
337.14%9.31M
--3.99M
---6.28M
-73.39%1.36M
14.83%-3.93M
--5.12M
---4.61M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
0.26%18.70M
69.39%15.82M
175.73%14.75M
2228.73%31.69M
81.72%18.65M
--9.34M
--5.35M
-94.13%1.36M
-43.17%10.27M
--23.18M
--18.06M
Dòng tiền tự do
8.31%-19.22M
83.61%-3.84M
70.28%-20.02M
73.85%-4.73M
15.88%-20.96M
---23.41M
---67.37M
54.75%-18.09M
37.67%-24.92M
---39.97M
---39.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.