Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flyx
/
Flyexclusive Inc
FLYX
2.380
USD
+0.030
+1.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
48.08M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Flyexclusive Inc
2.380
+0.030
+1.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.70%
-10.46M
761.83%
43.51M
-212.11%
-12.26M
--
-16.20M
--
-25.96M
-57.36%
5.05M
-35.87%
10.94M
--
11.84M
--
17.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.14%
-23.05M
32.00%
-16.52M
1.77%
-24.14M
--
-27.85M
--
-32.99M
-85.35%
-24.29M
-6367.86%
-24.57M
--
-13.10M
--
392.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.70%
6.25M
-5.58%
6.43M
-8.79%
6.11M
--
6.68M
--
6.49M
8.19%
6.81M
14.87%
6.70M
--
6.29M
--
5.83M
Các mục phi tiền mặt khác
35.01%
10.12M
188.28%
5.84M
10.08%
5.44M
--
5.61M
--
7.50M
-301.68%
-6.62M
40.32%
4.94M
--
3.28M
--
3.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
63.79%
-3.92M
203.33%
50.08M
-104.87%
-1.36M
--
-1.26M
--
-10.84M
13.42%
16.51M
278.01%
27.90M
--
14.56M
--
7.38M
-Thay đổi các khoản phải thu
31.60%
-342.00K
-174.90%
-1.32M
-142.31%
-1.42M
--
-613.00K
--
-500.00K
390.00%
1.77M
1326.74%
3.35M
--
-610.00K
--
-273.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-41.30%
-349.00K
-78.58%
320.00K
-94.24%
72.00K
--
-661.00K
--
-247.00K
151.27%
1.49M
277.16%
1.25M
--
-2.91M
--
-705.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
125.47%
530.00K
17.42%
-384.00K
-134.55%
-550.00K
--
2.89M
--
-2.08M
-112.86%
-465.00K
174.50%
1.59M
--
3.62M
--
-2.14M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-161.29%
-81.00K
-127.19%
-259.00K
93.02%
-3.00K
--
-42.00K
--
-31.00K
52.10%
-114.00K
58.65%
-43.00K
--
-238.00K
--
-104.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
60.32%
-1.65M
287.46%
48.15M
-59.68%
10.13M
--
3.80M
--
-4.15M
-31.37%
12.43M
71.96%
25.11M
--
18.11M
--
14.61M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
59.70%
-10.46M
761.83%
43.51M
-212.11%
-12.26M
--
-16.20M
--
-25.96M
-57.36%
5.05M
-35.87%
10.94M
--
11.84M
--
17.06M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-123.28%
-9.64M
35.07%
25.99M
-135.13%
-9.57M
--
-26.93M
--
41.40M
-43.55%
19.24M
-37.15%
27.25M
--
34.09M
--
43.36M
Chi phí vốn
-76.91%
9.56M
108.50%
48.23M
-75.74%
8.70M
--
7.21M
--
41.40M
-55.35%
23.13M
-37.13%
35.86M
--
51.81M
--
57.04M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-123.28%
-9.64M
35.07%
25.99M
-135.13%
-9.57M
--
-26.93M
--
41.40M
-43.55%
19.24M
-37.15%
27.25M
--
34.09M
--
43.36M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
16245.40%
56.88M
-382.94%
-3.75M
748.92%
9.05M
--
2.56M
--
348.00K
102.23%
1.32M
-252.91%
-1.39M
--
-59.55M
--
-395.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-103.47%
-381.00K
--
-224.00K
--
25.00K
--
4.03M
--
10.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
319.98%
66.14M
-67.23%
-29.96M
165.09%
18.64M
--
33.52M
--
-30.07M
80.87%
-17.92M
34.53%
-28.64M
--
-93.64M
--
-43.75M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-245.96%
-72.62M
-103.52%
-501.00K
-78.69%
2.94M
--
-13.32M
--
49.76M
-83.63%
14.23M
-37.62%
13.78M
--
86.92M
--
22.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-331.72%
-66.78M
-266.10%
-16.51M
-99.19%
176.00K
--
-7.87M
--
28.82M
-88.25%
9.94M
9.65%
21.85M
--
84.58M
--
19.93M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-76.08%
5.80M
--
18.53M
--
5.60M
--
0.00
--
24.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
63.30%
-374.00K
-53.66%
3.17M
72.19%
-1.17M
--
-1.82M
--
-1.02M
53.73%
6.84M
-714.56%
-4.22M
--
4.45M
--
687.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-245.96%
-72.62M
-103.52%
-501.00K
-78.69%
2.94M
--
-13.32M
--
49.76M
-83.63%
14.23M
-37.62%
13.78M
--
86.92M
--
22.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
172.61%
31.69M
--
18.65M
-34.20%
9.34M
--
5.35M
--
11.63M
-100.00%
0.00
-37.41%
14.19M
--
18.06M
--
22.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-169.95%
-16.95M
858.12%
13.04M
337.14%
9.31M
--
3.99M
--
-6.28M
-73.39%
1.36M
14.83%
-3.93M
--
5.12M
--
-4.61M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
175.73%
14.75M
2228.73%
31.69M
81.72%
18.65M
--
9.34M
--
5.35M
-94.13%
1.36M
-43.17%
10.27M
--
23.18M
--
18.06M
Dòng tiền tự do
70.28%
-20.02M
73.85%
-4.73M
15.88%
-20.96M
--
-23.41M
--
-67.37M
54.75%
-18.09M
37.67%
-24.92M
--
-39.97M
--
-39.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký