tradingkey.logo

Flywire Corp

FLYW

10.433USD

+0.063+0.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.27BVốn hóa
256.94P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
16.96%133.45M
16.91%117.55M
27.16%156.81M
22.16%103.68M
20.93%114.10M
37.63%100.55M
29.50%123.32M
50.11%84.87M
46.17%94.36M
42.14%73.05M
40.49%95.23M
52.90%56.54M
43.48%64.55M
54.66%51.39M
61.07%67.79M
55.64%36.98M
37.55%44.99M
--33.23M
--42.09M
--23.76M
--32.71M
Doanh thu
16.96%133.45M
16.91%117.55M
27.16%156.81M
22.16%103.68M
20.93%114.10M
37.63%100.55M
29.50%123.32M
50.11%84.87M
46.17%94.36M
42.14%73.05M
40.49%95.23M
52.90%56.54M
43.48%64.55M
54.66%51.39M
61.07%67.79M
55.64%36.98M
37.55%44.99M
--33.23M
--42.09M
--23.76M
--32.71M
Chi phí doanh thu
21.40%50.56M
12.52%41.38M
27.17%54.56M
18.03%39.90M
23.02%41.65M
24.32%36.78M
32.92%42.90M
54.92%33.80M
39.59%33.85M
53.66%29.59M
48.57%32.27M
66.29%21.82M
50.72%24.25M
66.69%19.25M
57.68%21.72M
20.74%13.12M
38.61%16.09M
--11.55M
--13.78M
--10.87M
--11.61M
Chi phí hoạt động
11.48%134.40M
11.49%122.72M
22.06%136.15M
18.59%119.86M
20.30%120.57M
29.01%110.07M
23.96%111.54M
35.61%101.08M
40.85%100.22M
41.22%85.32M
63.03%89.98M
78.16%74.53M
43.87%71.16M
76.61%60.42M
59.20%55.19M
24.81%41.84M
39.72%49.46M
--34.21M
--34.67M
--33.52M
--35.40M
Chi phí R&D
1.04%16.91M
2.79%17.37M
14.42%16.70M
-1.14%15.83M
15.24%16.74M
33.14%16.90M
9.01%14.59M
21.30%16.02M
32.32%14.52M
39.60%12.69M
72.67%13.38M
90.56%13.20M
45.92%10.98M
35.78%9.09M
27.52%7.75M
8.64%6.93M
40.65%7.52M
--6.70M
--6.08M
--6.38M
--5.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
31.49%5.60M
17.79%4.70M
10.26%4.30M
0.10%4.20M
14.15%4.26M
27.97%3.99M
14.64%3.90M
40.00%4.20M
32.45%3.73M
19.92%3.12M
50.13%3.40M
36.36%3.00M
32.19%2.82M
52.94%2.60M
19.26%2.27M
29.41%2.20M
40.57%2.13M
--1.70M
--1.90M
--1.70M
--1.52M
Chi phí hoạt động khác
-140.00%-200.00K
100.00%0.00
-500.00%-400.00K
166.67%400.00K
171.43%500.00K
-103.45%-100.00K
106.25%100.00K
-200.00%-600.00K
-40.00%-700.00K
323.08%2.90M
-6.67%-1.60M
122.22%600.00K
75.00%-500.00K
35.00%-1.30M
25.00%-1.50M
50.00%-2.70M
-400.00%-2.00M
---2.00M
---2.00M
---5.40M
---400.00K
Lợi nhuận hoạt động
85.32%-949.00K
45.69%-5.17M
75.38%20.67M
0.13%-16.19M
-10.14%-6.46M
22.35%-9.53M
124.41%11.79M
9.94%-16.21M
11.14%-5.87M
-35.94%-12.27M
-58.30%5.25M
-270.38%-18.00M
-47.84%-6.60M
-820.18%-9.03M
69.80%12.60M
50.23%-4.86M
-66.06%-4.47M
---981.00K
--7.42M
---9.76M
---2.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-50.09%2.93M
-13.59%4.87M
29.39%4.97M
195.56%5.72M
203.82%5.88M
--5.64M
--3.84M
--1.94M
--1.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
409.86%724.00K
46.74%135.00K
29.29%128.00K
70.51%133.00K
37.86%142.00K
-71.87%92.00K
-75.25%99.00K
-70.68%78.00K
-52.75%103.00K
50.69%327.00K
-26.20%400.00K
-57.71%266.00K
-64.90%218.00K
-67.76%217.00K
-7.19%542.00K
-7.36%629.00K
4.02%621.00K
--673.00K
--584.00K
--679.00K
--597.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
185.33%3.73M
-279.91%-13.87M
228.92%5.46M
232.19%998.00K
-397.69%-4.38M
--7.71M
---4.23M
---755.00K
--1.47M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2107.80%-10.04M
-20.00%-600.00K
-500.00%-400.00K
166.67%400.00K
171.43%500.00K
-117.24%-500.00K
106.25%100.00K
-200.00%-600.00K
-40.00%-700.00K
323.08%2.90M
-6.67%-1.60M
104.80%600.00K
83.07%-500.00K
45.38%-1.30M
24.66%-1.50M
-131.92%-12.50M
-345.55%-2.95M
---2.38M
---1.99M
---5.39M
---663.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1177.28%7.70M
-2819.16%-6.25M
-4384.75%-5.06M
-466.18%-2.33M
-3.52%603.00K
-5250.00%-214.00K
10.28%118.00K
-1225.81%-411.00K
--625.00K
---4.00K
--107.00K
---31.00K
Thu nhập trước thuế
-9.60%-5.04M
-562.14%-14.90M
168.27%30.57M
41.40%-9.20M
-40.91%-4.60M
261.57%3.23M
480.47%11.39M
30.87%-15.71M
66.15%-3.27M
79.92%-2.00M
-128.97%-3.00M
-27.11%-22.72M
-14.15%-9.65M
-191.61%-9.94M
113.68%10.34M
-13.66%-17.87M
-112.33%-8.45M
---3.41M
--4.84M
---15.72M
---3.98M
Thuế thu nhập
-154.74%-884.00K
-48.66%995.00K
-1207.31%-8.33M
322.49%4.68M
287.29%1.61M
323.53%1.94M
-41.11%752.00K
2.69%1.11M
-16.60%417.00K
-164.70%-867.00K
269.08%1.28M
294.87%1.08M
151.26%500.00K
115.43%1.34M
190.58%346.00K
0.37%273.00K
102.59%199.00K
--622.00K
---382.00K
--272.00K
---7.68M
Doanh thu sau thuế
33.09%-4.16M
-1335.35%-15.90M
265.46%38.90M
17.44%-13.88M
-68.80%-6.22M
213.99%1.29M
349.13%10.64M
29.35%-16.81M
63.71%-3.68M
89.99%-1.13M
-142.75%-4.27M
-31.14%-23.80M
-17.30%-10.15M
-179.86%-11.28M
91.42%9.99M
-13.43%-18.15M
-333.84%-8.65M
---4.03M
--5.22M
---16.00M
--3.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.09%-4.16M
-1335.35%-15.90M
265.46%38.90M
17.44%-13.88M
-68.80%-6.22M
213.99%1.29M
349.13%10.64M
29.35%-16.81M
63.71%-3.68M
89.99%-1.13M
-142.75%-4.27M
-31.14%-23.80M
-17.30%-10.15M
-179.86%-11.28M
91.42%9.99M
-13.43%-18.15M
-333.84%-8.65M
---4.03M
--5.22M
---16.00M
--3.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
33.09%-4.16M
-1335.35%-15.90M
265.46%38.90M
17.44%-13.88M
-68.80%-6.22M
213.99%1.29M
349.13%10.64M
29.35%-16.81M
63.71%-3.68M
89.99%-1.13M
-142.75%-4.27M
-31.08%-23.80M
-17.23%-10.15M
-179.58%-11.28M
763.79%9.99M
-13.46%-18.15M
-333.97%-8.66M
---4.04M
--1.16M
---16.00M
--3.70M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%8.00K
--5.00K
--4.00K
--4.00K
--4.00K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
33.09%-4.16M
-1335.35%-15.90M
265.46%38.90M
17.44%-13.88M
-68.80%-6.22M
213.99%1.29M
349.13%10.64M
29.35%-16.81M
63.71%-3.68M
89.99%-1.13M
-142.75%-4.27M
-31.08%-23.80M
-17.23%-10.15M
-179.58%-11.28M
763.79%9.99M
-13.46%-18.15M
-333.97%-8.66M
---4.04M
--1.16M
---16.00M
--3.70M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
33.14%-0.03
-1309.66%-0.13
240.90%0.31
26.35%-0.11
-50.49%-0.05
202.03%0.01
330.82%0.09
31.70%-0.15
64.71%-0.03
89.53%-0.01
-142.37%-0.04
-30.54%-0.22
-11.52%-0.10
-148.82%-0.10
720.19%0.09
-7.68%-0.17
-333.97%-0.09
---0.04
--0.01
---0.16
--0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
33.14%-0.03
-1309.66%-0.13
255.06%0.30
26.35%-0.11
-50.49%-0.05
202.03%0.01
314.30%0.08
31.70%-0.15
64.71%-0.03
89.53%-0.01
-142.37%-0.04
-30.54%-0.22
-11.52%-0.10
-148.82%-0.10
720.19%0.09
-7.68%-0.17
-333.97%-0.09
---0.04
--0.01
---0.16
--0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI