Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flyw
/
Flywire Corp
FLYW
10.418
USD
+0.048
+0.47%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.27B
Vốn hóa
256.58
P/E TTM
Flywire Corp
10.418
+0.048
+0.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.10%
-78.89M
-169.39%
-41.46M
309.08%
190.34M
-302.02%
-19.32M
-82.74%
-38.09M
80.21%
59.75M
34062.77%
46.53M
54.60%
-4.81M
-22.59%
-20.85M
532.04%
33.16M
-100.36%
-137.00K
-954.40%
-10.59M
-14.96%
-17.00M
--
-7.67M
--
38.36M
--
1.24M
68.62%
-14.79M
--
-47.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.09%
-4.16M
-1335.35%
-15.90M
265.46%
38.90M
17.44%
-13.88M
-68.80%
-6.22M
213.99%
1.29M
349.13%
10.64M
29.35%
-16.81M
63.71%
-3.68M
89.99%
-1.13M
-142.75%
-4.27M
-31.14%
-23.80M
-17.30%
-10.15M
--
-11.28M
--
9.99M
--
-18.15M
-333.84%
-8.65M
--
3.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.19%
5.50M
16.64%
4.65M
8.93%
4.25M
1.42%
4.20M
14.15%
4.26M
27.97%
3.99M
14.58%
3.90M
39.70%
4.14M
32.45%
3.73M
28.47%
3.12M
50.13%
3.40M
36.48%
2.97M
32.19%
2.82M
--
2.43M
--
2.27M
--
2.17M
40.57%
2.13M
--
1.52M
Thuế hoãn lại
282.58%
1.17M
-326.65%
-2.19M
-1680.45%
-5.55M
-1216.67%
-402.00K
-3.71%
-643.00K
181.96%
968.00K
26.76%
-312.00K
175.00%
36.00K
-1069.81%
-620.00K
-6315.79%
-1.18M
-4160.00%
-426.00K
-136.09%
-48.00K
-1425.00%
-53.00K
--
19.00K
--
-10.00K
--
133.00K
100.05%
4.00K
--
-8.55M
Các mục phi tiền mặt khác
-146.02%
-104.00K
-116.11%
-197.00K
-1026.15%
-602.00K
-95.75%
27.00K
17.71%
226.00K
-24.60%
1.22M
-31.58%
65.00K
347.18%
635.00K
108.70%
192.00K
9641.18%
1.62M
-34.48%
95.00K
717.39%
142.00K
-69.84%
92.00K
--
-17.00K
--
145.00K
--
-23.00K
510.00%
305.00K
--
50.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-98.77%
-99.73M
-211.61%
-44.42M
556.74%
136.91M
-509.84%
-25.96M
-69.79%
-50.17M
53.37%
39.80M
336.31%
20.85M
-269.20%
-4.26M
-94.18%
-29.55M
1144.65%
25.95M
-138.98%
-8.82M
-22.27%
2.52M
23.62%
-15.22M
--
-2.48M
--
22.63M
--
3.24M
55.45%
-19.93M
--
-44.73M
-Thay đổi các khoản phải thu
-32.10%
26.45M
216.91%
40.25M
-42.18%
-51.14M
25.98%
-14.28M
24.66%
38.95M
-40.79%
-34.43M
-188.09%
-35.97M
-241.61%
-19.29M
231.59%
31.25M
-244.90%
-24.46M
-79.32%
-12.49M
32.75%
-5.65M
-34.65%
9.42M
--
-7.09M
--
-6.96M
--
-8.40M
58.99%
14.42M
--
9.07M
-Thay đổi chi phí trả trước
-591.20%
-9.15M
624.51%
1.86M
21.19%
-2.76M
-3010.89%
-6.28M
325.00%
1.86M
107.05%
257.00K
12.28%
-3.51M
94.87%
-202.00K
-416.03%
-828.00K
-720.72%
-3.64M
-1082.06%
-4.00M
35.82%
-3.94M
115.60%
262.00K
--
-444.00K
--
407.00K
--
-6.14M
-43.10%
-1.68M
--
-1.17M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-106.11%
-5.13M
-11.80%
-5.14M
-26.47%
6.64M
358.95%
4.30M
-189.53%
-2.49M
-291.51%
-4.60M
198.31%
9.03M
-133.53%
-1.66M
176.90%
2.78M
634.56%
2.40M
-61.23%
3.03M
23.12%
4.95M
-292.08%
-3.62M
--
327.00K
--
7.81M
--
4.02M
-891.40%
-922.00K
--
-93.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
57.13%
-724.00K
-887.39%
-937.00K
170.78%
2.13M
-61.29%
-1.77M
29.80%
-1.69M
111.00%
119.00K
241.80%
787.00K
-375.32%
-1.10M
51.04%
-2.41M
-490.61%
-1.08M
-1523.08%
-555.00K
-317.92%
-231.00K
-35.78%
-4.91M
--
277.00K
--
39.00K
--
106.00K
-174.79%
-3.62M
--
-1.32M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-107.10%
-78.89M
-169.39%
-41.46M
309.08%
190.34M
-302.02%
-19.32M
-82.74%
-38.09M
80.21%
59.75M
34062.77%
46.53M
54.60%
-4.81M
-22.59%
-20.85M
532.04%
33.16M
-100.36%
-137.00K
-954.40%
-10.59M
-14.96%
-17.00M
--
-7.67M
--
38.36M
--
1.24M
68.62%
-14.79M
--
-47.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-1.12%
1.50M
-9.22%
837.00K
-6.97%
1.50M
46.51%
2.39M
-18.12%
1.51M
-51.01%
922.00K
3.41%
1.61M
-29.75%
1.63M
41.47%
1.85M
29.35%
1.88M
-11.95%
1.56M
16.88%
2.33M
-11.27%
1.31M
--
1.46M
--
1.77M
--
1.99M
176.36%
1.47M
--
533.00K
Chi phí vốn
-1.12%
1.50M
-9.22%
837.00K
-6.97%
1.50M
46.51%
2.39M
-18.12%
1.51M
-51.01%
922.00K
3.41%
1.61M
-29.75%
1.63M
41.47%
1.85M
29.35%
1.88M
-11.95%
1.56M
16.88%
2.33M
-11.27%
1.31M
--
1.46M
--
1.77M
--
1.99M
176.36%
1.47M
--
533.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-26.67%
187.00K
53.03%
101.00K
-19.49%
219.00K
83.68%
349.00K
-46.99%
255.00K
-96.49%
66.00K
-82.51%
272.00K
-91.83%
190.00K
-63.20%
481.00K
29.35%
1.88M
-11.95%
1.56M
16.88%
2.33M
-11.27%
1.31M
--
1.46M
--
1.77M
--
1.99M
176.36%
1.47M
--
533.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
4.05%
1.31M
-14.02%
736.00K
-4.42%
1.28M
41.62%
2.04M
-7.97%
1.26M
--
856.00K
--
1.34M
--
1.44M
--
1.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-319.83M
100.63%
208.00K
--
-45.44M
--
--
--
--
-14998.62%
-32.76M
--
--
--
--
--
--
99.61%
-217.00K
--
-16.92M
--
--
--
--
--
-56.11M
--
0.00
--
-119.00K
100.00%
0.00
--
-79.40M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
83.46M
--
-9.58M
--
-96.42M
--
-58.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-453.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-15611.49%
-237.87M
69.70%
-10.21M
-8815.30%
-143.36M
-3616.03%
-60.72M
18.12%
-1.51M
-1504.86%
-33.69M
91.51%
-1.61M
29.75%
-1.63M
-41.47%
-1.85M
96.35%
-2.10M
-971.97%
-18.93M
-10.29%
-2.33M
11.27%
-1.31M
--
-57.57M
--
-1.77M
--
-2.11M
98.16%
-1.47M
--
-79.93M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
417.52%
11.64M
-189.78%
-21.03M
-107.72%
-20.46M
-58.72%
1.61M
24.88%
2.25M
70.47%
-7.26M
10977.51%
264.97M
219.15%
3.90M
159.93%
1.80M
-966.68%
-24.58M
1332.99%
2.39M
-99.54%
1.22M
-105.17%
-3.00M
--
2.84M
--
-194.00K
--
266.69M
-50.22%
58.18M
--
116.87M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
60.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-432416.67%
-25.94M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
6.00K
--
933.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
-2.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-3496.61%
-48.06M
--
-20.86M
-108.06%
-21.19M
--
0.00
63.77%
1.42M
--
0.00
20588.12%
262.95M
--
0.00
--
864.00K
--
0.00
--
1.27M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
268.69M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-50.12%
59.73M
--
119.75M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-14.84%
1.38M
-9.99%
1.66M
-70.55%
729.00K
-58.72%
1.61M
-24.58%
1.62M
5.74%
1.84M
-15.50%
2.48M
219.15%
3.90M
100.19%
2.14M
-38.48%
1.74M
857.19%
2.93M
-11.83%
1.22M
-55.49%
1.07M
--
2.83M
--
306.00K
--
1.39M
377.38%
2.41M
--
504.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
294.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-114.05%
-1.68M
79.90%
-1.83M
100.00%
0.00
--
0.00
35.13%
-783.00K
-2287.93%
-9.10M
75.28%
-447.00K
--
0.00
70.39%
-1.21M
--
-381.00K
-26.17%
-1.81M
100.00%
0.00
-2.85%
-4.08M
--
0.00
--
-1.43M
--
-3.68M
-203.21%
-3.96M
--
-1.31M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
417.52%
11.64M
-189.78%
-21.03M
-107.72%
-20.46M
-58.72%
1.61M
24.88%
2.25M
70.47%
-7.26M
10977.51%
264.97M
219.15%
3.90M
159.93%
1.80M
-966.68%
-24.58M
1332.99%
2.39M
-99.54%
1.22M
-105.17%
-3.00M
--
2.84M
--
-194.00K
--
266.69M
-50.22%
58.18M
--
116.87M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-24.35%
495.24M
-11.46%
565.03M
64.39%
539.30M
88.10%
619.01M
86.40%
654.61M
81.71%
638.21M
-9.52%
328.06M
-11.00%
329.08M
-9.81%
351.18M
-22.49%
351.23M
-13.05%
362.58M
144.36%
369.75M
257.04%
389.36M
--
453.13M
--
417.03M
--
151.31M
26.76%
109.05M
--
86.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-756.14%
-304.74M
-525.49%
-69.79M
-91.70%
25.73M
-7730.45%
-79.71M
-61.09%
-35.59M
31049.06%
16.40M
2831.57%
310.14M
85.78%
-1.02M
-12.65%
-22.10M
99.92%
-53.00K
-131.45%
-11.35M
-102.70%
-7.16M
-146.41%
-19.61M
--
-63.77M
--
36.10M
--
265.71M
501.03%
42.26M
--
-10.54M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-78.00%
388.00K
220.86%
2.90M
-418.62%
-787.00K
-184.30%
-1.28M
246.76%
1.76M
63.22%
-2.40M
-95.36%
247.00K
-66.39%
1.52M
-170.62%
-1.20M
-378.04%
-6.53M
1910.20%
5.32M
4255.05%
4.53M
389.08%
1.70M
--
-1.37M
--
-294.00K
--
-109.00K
203.26%
348.00K
--
-337.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-69.22%
190.51M
-24.35%
495.24M
-11.46%
565.03M
64.39%
539.30M
88.10%
619.01M
86.40%
654.61M
81.71%
638.21M
-9.52%
328.06M
-11.00%
329.08M
-9.81%
351.18M
-22.49%
351.23M
-13.05%
362.58M
144.36%
369.75M
--
389.36M
--
453.13M
--
417.03M
100.44%
151.31M
--
75.49M
Dòng tiền tự do
-102.96%
-80.39M
-171.90%
-42.30M
320.39%
188.84M
-237.19%
-21.71M
-74.52%
-39.61M
88.10%
58.83M
2754.91%
44.92M
50.12%
-6.44M
-23.94%
-22.70M
442.57%
31.27M
-104.62%
-1.69M
-1619.31%
-12.91M
-12.59%
-18.31M
--
-9.13M
--
36.59M
--
-751.00K
65.88%
-16.27M
--
-47.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký