Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flyw
/
Flywire Corp
FLYW
10.435
USD
+0.065
+0.63%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.27B
Vốn hóa
256.99
P/E TTM
Flywire Corp
10.435
+0.065
+0.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-58.75%
255.33M
-6.65%
611.09M
6.73%
681.13M
74.05%
570.99M
89.25%
619.01M
87.47%
654.61M
82.75%
638.21M
-9.02%
328.06M
-10.57%
327.08M
-9.39%
349.18M
-22.24%
349.23M
-12.49%
360.58M
149.97%
365.75M
--
385.36M
--
449.13M
--
412.03M
--
146.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-69.22%
190.51M
-24.35%
495.24M
-11.46%
565.03M
64.39%
539.30M
89.25%
619.01M
87.47%
654.61M
82.75%
638.21M
-9.02%
328.06M
-10.57%
327.08M
-9.39%
349.18M
-22.24%
349.23M
-12.49%
360.58M
149.97%
365.75M
--
385.36M
--
449.13M
--
412.03M
--
146.31M
-Đầu tư ngắn hạn
--
64.82M
--
115.85M
--
116.09M
--
31.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
5.14%
109.25M
-9.51%
129.27M
60.83%
169.56M
70.50%
118.30M
105.34%
103.91M
74.34%
142.85M
83.22%
105.43M
70.28%
69.38M
43.97%
50.61M
83.74%
81.94M
57.20%
57.54M
37.41%
40.75M
65.60%
35.15M
--
44.59M
--
36.60M
--
29.65M
--
21.23M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
70.59%
33.59M
30.13%
23.70M
51.56%
27.51M
5.14%
20.27M
9.76%
19.69M
32.99%
18.21M
2.23%
18.15M
16.14%
19.28M
30.11%
17.94M
5.62%
13.70M
37.11%
17.75M
42.88%
16.60M
20.20%
13.79M
--
12.97M
--
12.95M
--
11.62M
--
11.47M
-Các khoản phải thu khác
-10.16%
75.67M
-15.30%
105.56M
62.76%
142.05M
95.66%
98.03M
157.82%
84.23M
82.65%
124.63M
119.36%
87.28M
107.52%
50.10M
52.91%
32.67M
115.77%
68.24M
68.19%
39.79M
33.89%
24.14M
118.96%
21.36M
--
31.63M
--
23.66M
--
18.03M
--
9.76M
Chi phí trả trước
96.94%
31.95M
23.60%
22.53M
32.21%
24.85M
32.95%
21.63M
0.10%
16.22M
3.97%
18.23M
31.26%
18.79M
34.29%
16.27M
85.74%
16.21M
78.27%
17.53M
40.25%
14.32M
11.98%
12.12M
27.45%
8.72M
--
9.83M
--
10.21M
--
10.82M
--
6.85M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-50.00%
2.00M
-50.00%
2.00M
-50.00%
2.00M
-60.00%
2.00M
-20.00%
4.00M
--
4.00M
--
4.00M
--
5.00M
--
5.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-46.35%
396.53M
-6.47%
762.88M
14.83%
875.53M
71.84%
710.93M
86.70%
739.15M
81.00%
815.68M
80.20%
762.43M
-0.42%
413.72M
-4.29%
395.89M
1.54%
450.64M
-15.37%
423.09M
-9.19%
415.45M
130.58%
413.62M
--
443.79M
--
499.94M
--
457.50M
--
179.39M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.57%
17.39M
-7.52%
17.16M
16.03%
17.68M
16.14%
17.07M
-6.27%
15.59M
39.34%
18.56M
25.98%
15.24M
26.96%
14.70M
64.98%
16.63M
41.04%
13.32M
39.22%
12.10M
53.65%
11.58M
65.68%
10.08M
--
9.44M
--
8.69M
--
7.54M
--
6.08M
-Tài sản cố định
14.25%
33.83M
6.54%
33.65M
23.71%
33.34M
26.31%
32.21M
12.58%
29.61M
42.17%
31.58M
33.02%
26.95M
33.66%
25.50M
55.88%
26.30M
42.64%
22.21M
55.47%
20.26M
68.88%
19.08M
81.32%
16.87M
--
15.57M
--
13.03M
--
11.30M
--
9.31M
-Khấu hao lũy kế
17.23%
16.44M
26.56%
16.48M
33.71%
15.65M
40.14%
15.14M
44.97%
14.02M
46.41%
13.03M
43.45%
11.71M
44.01%
10.80M
42.39%
9.67M
45.10%
8.90M
88.00%
8.16M
99.39%
7.50M
110.86%
6.79M
--
6.13M
--
4.34M
--
3.76M
--
3.22M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
171.01%
604.73M
16.72%
268.24M
52.73%
283.26M
15.91%
221.96M
15.37%
223.14M
17.63%
229.82M
-3.60%
185.46M
14.17%
191.49M
10.39%
193.41M
8.88%
195.38M
78.12%
192.39M
52.91%
167.72M
57.57%
175.21M
--
179.44M
--
108.01M
--
109.69M
--
111.20M
Tài sản dài hạn khác
13.40%
23.63M
53.41%
24.04M
20.28%
23.20M
18.03%
22.03M
38.51%
20.84M
4.83%
15.67M
41.35%
19.29M
69.36%
18.66M
41.41%
15.04M
108.26%
14.95M
115.24%
13.65M
105.41%
11.02M
88.12%
10.64M
--
7.18M
--
6.34M
--
5.37M
--
5.66M
Tổng tài sản dài hạn
155.74%
663.82M
36.17%
359.56M
65.69%
364.50M
27.99%
287.78M
15.32%
259.56M
18.07%
264.05M
0.85%
219.99M
18.14%
224.85M
14.88%
225.08M
14.07%
223.64M
77.28%
218.13M
55.25%
190.32M
59.37%
195.93M
--
196.06M
--
123.04M
--
122.59M
--
122.94M
Tổng tài sản
6.17%
1.06B
3.96%
1.12B
26.22%
1.24B
56.40%
998.71M
60.83%
998.72M
60.13%
1.08B
53.21%
982.42M
5.42%
638.57M
1.87%
620.97M
5.38%
674.29M
2.93%
641.22M
4.43%
605.77M
101.62%
609.55M
--
639.85M
--
622.98M
--
580.09M
--
302.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
5.27M
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-96.80%
21.00K
-82.98%
1.31M
-63.23%
2.79M
-78.57%
1.52M
-88.00%
656.00K
--
7.72M
--
7.58M
--
7.08M
--
5.46M
Chi phí trích trước
42.88%
51.45M
13.69%
47.58M
20.09%
44.75M
24.55%
42.04M
4.86%
36.01M
26.40%
41.85M
24.24%
37.26M
22.93%
33.75M
59.09%
34.34M
45.69%
33.11M
61.85%
29.99M
94.94%
27.46M
71.28%
21.59M
--
22.73M
--
18.53M
--
14.08M
--
12.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
277.79%
21.23M
5.30%
7.34M
101.78%
7.69M
47.03%
4.18M
49.64%
5.62M
33.41%
6.97M
-19.90%
3.81M
-46.70%
2.84M
-29.31%
3.75M
-4.83%
5.22M
257.82%
4.76M
538.52%
5.34M
500.90%
5.31M
--
5.49M
--
1.33M
--
836.00K
--
884.00K
Nợ ngắn hạn khác
277.79%
21.23M
5.30%
7.34M
101.78%
7.69M
47.03%
4.18M
48.81%
5.62M
6.59%
6.97M
-49.48%
3.81M
-58.50%
2.84M
-36.73%
3.78M
-50.50%
6.54M
-15.31%
7.55M
-13.39%
6.86M
-6.00%
5.97M
--
13.21M
--
8.91M
--
7.92M
--
6.35M
Tổng nợ ngắn hạn
7.36%
195.93M
5.84%
289.77M
95.38%
375.34M
34.91%
177.42M
56.99%
182.50M
54.44%
273.79M
56.27%
192.11M
24.22%
131.50M
27.40%
116.25M
50.90%
177.28M
14.79%
122.93M
35.79%
105.87M
52.37%
91.25M
--
117.48M
--
107.09M
--
77.96M
--
59.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
60.00M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
2.09M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-89.56%
2.71M
-100.00%
0.00
0.02%
25.94M
6.10%
25.94M
6.30%
25.94M
--
25.94M
--
25.93M
--
24.45M
--
24.40M
-Nợ dài hạn
--
60.00M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.02%
25.94M
6.10%
25.94M
6.30%
25.94M
--
25.94M
--
25.93M
--
24.45M
--
24.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.09M
--
--
--
--
--
2.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
49.36%
6.94M
124.35%
5.26M
57.95%
5.87M
2.12%
3.99M
2210.45%
4.64M
-20.75%
2.34M
-27.29%
3.72M
0.70%
3.91M
-103.61%
-220.00K
-49.22%
2.96M
222.31%
5.12M
90.43%
3.88M
195.21%
6.10M
--
5.83M
--
1.59M
--
2.04M
--
2.06M
Tổng nợ dài hạn
316.80%
80.15M
-9.68%
17.90M
43.08%
21.45M
17.14%
18.73M
32.09%
19.23M
31.20%
19.82M
-65.69%
14.99M
-57.20%
15.99M
-63.77%
14.56M
-62.39%
15.11M
55.07%
43.69M
37.64%
37.36M
34.68%
40.18M
--
40.17M
--
28.18M
--
27.15M
--
29.84M
Tổng các khoản nợ
36.86%
276.08M
4.79%
307.68M
91.59%
396.79M
32.99%
196.15M
54.22%
201.73M
52.62%
293.61M
24.29%
207.10M
2.98%
147.50M
-0.47%
130.81M
22.04%
192.38M
23.18%
166.63M
36.27%
143.23M
46.49%
131.43M
--
157.64M
--
135.27M
--
105.11M
--
89.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.73%
1.05B
7.78%
1.03B
6.59%
1.02B
47.20%
997.07M
47.68%
977.75M
47.64%
959.31M
48.94%
953.53M
8.62%
677.35M
7.59%
662.08M
6.66%
649.77M
6.12%
640.23M
3.89%
623.62M
1969.34%
615.36M
--
609.21M
--
603.33M
--
600.25M
--
29.74M
Lợi nhuận giữ lại
2.75%
-175.03M
1.67%
-170.87M
11.47%
-154.97M
-4.40%
-193.87M
-6.57%
-179.99M
-5.19%
-173.77M
-6.69%
-175.06M
-16.21%
-185.70M
-24.18%
-168.89M
-31.26%
-165.20M
-43.20%
-164.07M
-28.28%
-159.80M
-27.80%
-136.01M
--
-125.86M
--
-114.58M
--
-124.57M
--
-106.42M
Vốn dự trữ
7.73%
1.05B
7.78%
1.03B
6.59%
1.02B
47.20%
997.06M
47.68%
977.74M
47.64%
959.30M
48.94%
953.52M
8.62%
677.34M
7.59%
662.07M
6.66%
649.76M
6.12%
640.22M
3.89%
623.61M
1969.51%
615.35M
--
609.19M
--
603.32M
--
600.24M
--
29.73M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
12634.37%
94.49M
6093.84%
46.27M
3088.64%
23.85M
-0.94%
741.00K
-0.80%
742.00K
-0.13%
747.00K
0.00%
748.00K
0.00%
748.00K
0.00%
748.00K
0.00%
748.00K
0.00%
748.00K
0.00%
748.00K
0.00%
748.00K
--
748.00K
--
748.00K
--
748.00K
--
748.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1275.61%
482.00K
-256.52%
-2.07M
336.62%
5.71M
-41.76%
99.00K
98.20%
-41.00K
169.04%
1.32M
-198.76%
-2.41M
131.84%
170.00K
-366.05%
-2.28M
-379.20%
-1.91M
-174.49%
-807.00K
-1189.80%
-534.00K
-491.20%
-489.00K
--
-399.00K
--
-294.00K
--
49.00K
--
125.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.60%
784.26M
3.64%
814.77M
8.76%
843.25M
63.43%
802.56M
62.60%
796.99M
63.13%
786.12M
63.36%
775.32M
6.17%
491.08M
2.52%
490.16M
-0.06%
481.90M
-2.69%
474.60M
-2.62%
462.54M
124.89%
478.12M
--
482.20M
--
487.71M
--
474.98M
--
212.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký