tradingkey.logo

Fly-E Group Inc

FLYE

6.120USD

+0.140+2.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-23.56%5.68M
-22.13%6.82M
0.40%7.87M
53.68%8.17M
66.00%7.43M
46.53%8.76M
30.66%7.84M
--5.32M
--4.47M
--5.98M
--6.00M
Doanh thu
-23.56%5.68M
-22.13%6.82M
0.40%7.87M
53.68%8.17M
66.00%7.43M
46.53%8.76M
30.66%7.84M
--5.32M
--4.47M
--5.98M
--6.00M
Chi phí doanh thu
-30.04%3.12M
-21.64%3.92M
-6.76%4.77M
26.61%4.52M
81.65%4.46M
24.71%5.00M
48.39%5.12M
--3.57M
--2.45M
--4.01M
--3.45M
Chi phí hoạt động
-8.51%6.62M
4.90%8.06M
11.93%7.92M
37.64%6.96M
86.22%7.23M
43.07%7.68M
37.22%7.07M
--5.05M
--3.88M
--5.37M
--5.16M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
984.75%151.99K
-26.11%93.75K
50.79%96.00K
32.79%69.79K
-25.89%14.01K
236.95%126.89K
73.64%63.67K
--52.55K
--18.91K
--37.66K
--36.67K
Lợi nhuận hoạt động
-584.71%-940.28K
-213.50%-1.23M
-105.93%-45.50K
362.28%1.21M
-67.12%193.99K
76.88%1.08M
-9.32%767.54K
--262.70K
--590.06K
--613.20K
--846.43K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
393.29%155.67K
32.42%23.80K
108.69%68.08K
5.39%69.90K
45.07%31.56K
46.53%17.97K
--32.62K
--66.32K
--21.75K
--12.26K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
68.97%-16.70K
-232.25%-53.93K
158.84%6.52K
-205.77%-6.23K
-256.73%-53.82K
1374.34%40.78K
-1442.79%-11.08K
--5.89K
---15.09K
---3.20K
--825.00
Thu nhập trước thuế
-1124.47%-1.11M
-218.18%-1.31M
-114.79%-107.06K
462.77%1.14M
-80.37%108.61K
85.27%1.11M
-14.57%723.84K
--202.26K
--553.21K
--597.74K
--847.25K
Thuế thu nhập
-588.11%-428.16K
-145.98%-165.94K
-74.44%72.44K
169.64%450.94K
-58.39%87.72K
109.33%360.88K
4.41%283.40K
--167.24K
--210.81K
--172.40K
--271.44K
Doanh thu sau thuế
-3376.78%-684.49K
-253.08%-1.14M
-140.76%-179.51K
1862.41%687.33K
-93.90%20.89K
75.52%746.56K
-23.51%440.44K
--35.02K
--342.40K
--425.33K
--575.81K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3376.78%-684.49K
-253.08%-1.14M
-140.76%-179.51K
1862.41%687.33K
-93.90%20.89K
75.52%746.56K
-23.51%440.44K
--35.02K
--342.40K
--425.33K
--575.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-3376.78%-684.49K
-253.08%-1.14M
-140.76%-179.51K
1862.41%687.33K
-93.90%20.89K
75.52%746.56K
-23.51%440.44K
--35.02K
--342.40K
--425.33K
--575.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-3376.78%-684.49K
-253.08%-1.14M
-140.76%-179.51K
1862.41%687.33K
-93.90%20.89K
75.52%746.56K
-23.51%440.44K
--35.02K
--342.40K
--425.33K
--575.81K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-3414.29%-0.03
-255.66%-0.05
-145.01%-0.01
2002.86%0.03
-93.87%0.00
75.54%0.03
-23.49%0.02
--0.00
--0.01
--0.02
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-3414.29%-0.03
-255.66%-0.05
-145.01%-0.01
2002.86%0.03
-93.87%0.00
75.54%0.03
-23.49%0.02
--0.00
--0.01
--0.02
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI