Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flye
/
Fly-E Group Inc
FLYE
0.755
USD
+0.020
+2.72%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Fly-E Group Inc
0.755
+0.020
+2.72%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-47.75%
2.33M
-40.14%
840.10K
16.54%
1.37M
--
1.27M
--
4.47M
--
1.40M
--
1.17M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-47.75%
2.33M
-40.14%
840.10K
16.54%
1.37M
--
1.27M
--
4.47M
--
1.40M
--
1.17M
Các khoản phải thu
393.67%
2.07M
-6.68%
503.65K
-58.72%
394.04K
--
458.72K
--
419.66K
--
539.72K
--
954.51K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
164.28%
1.11M
-6.68%
503.65K
-58.72%
394.04K
--
458.72K
--
419.66K
--
539.72K
--
954.51K
-Các khoản phải thu khác
--
962.65K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-2.39%
5.94M
19.26%
6.40M
60.00%
8.61M
--
8.60M
--
6.09M
--
5.36M
--
5.38M
Chi phí trả trước
90.39%
5.51M
358.07%
3.80M
59.34%
2.48M
--
2.84M
--
2.89M
--
828.92K
--
1.56M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
157.47K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
20.81%
16.76M
72.08%
14.00M
41.76%
12.84M
--
13.17M
--
13.87M
--
8.14M
--
9.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.58%
15.71M
2.62%
18.22M
63.73%
21.55M
--
22.08M
--
17.77M
--
17.76M
--
13.16M
-Tài sản cố định
--
16.65M
37.89%
25.06M
--
--
--
--
--
--
--
18.17M
--
13.62M
-Khấu hao lũy kế
--
935.42K
107.42%
863.56K
--
--
--
--
--
--
--
416.33K
--
453.44K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1307.02%
498.55K
1345.32%
525.87K
415.06%
560.13K
--
527.54K
--
35.43K
--
36.38K
--
108.75K
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%
0.00
-92.10%
136.58K
--
536.58K
--
1.06M
--
2.62M
--
1.73M
--
--
Tài sản dài hạn khác
-77.54%
791.20K
-68.50%
960.01K
121.53%
2.28M
--
2.39M
--
3.52M
--
3.05M
--
1.03M
Tổng tài sản dài hạn
-20.29%
17.00M
-5.44%
19.71M
70.57%
24.40M
--
25.00M
--
21.33M
--
20.84M
--
14.30M
Tổng tài sản
-4.09%
33.76M
16.32%
33.71M
59.39%
37.24M
--
38.17M
--
35.20M
--
28.98M
--
23.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
2.23K
--
92.23K
--
200.23K
Chi phí trích trước
112.29%
896.05K
60.58%
1.37M
-13.69%
432.47K
--
545.21K
--
422.10K
--
851.29K
--
501.04K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
489.56%
6.58M
336.18%
5.29M
313.80%
5.01M
--
6.80M
--
1.12M
--
1.21M
--
1.21M
-Nợ ngắn hạn
--
6.32M
--
5.19M
--
4.91M
--
6.71M
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
3537.01%
81.07K
--
--
--
--
--
0.00
--
2.23K
--
166.33K
--
279.94K
Tổng nợ ngắn hạn
74.14%
10.75M
62.95%
12.70M
53.20%
9.87M
--
10.86M
--
6.17M
--
7.79M
--
6.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-33.77%
9.31M
-22.42%
11.17M
32.05%
14.24M
--
13.48M
--
14.06M
--
14.40M
--
10.79M
-Nợ dài hạn
447.87%
2.09M
400.23%
2.07M
372.66%
2.09M
--
191.13K
--
381.89K
--
412.82K
--
442.34K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-47.22%
7.22M
-34.89%
9.11M
17.48%
12.15M
--
13.29M
--
13.68M
--
13.99M
--
10.34M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-33.77%
9.31M
-22.42%
11.17M
31.78%
14.24M
--
13.48M
--
14.06M
--
14.40M
--
10.81M
Tổng các khoản nợ
-0.86%
20.05M
7.56%
23.87M
39.78%
24.11M
--
24.34M
--
20.23M
--
22.19M
--
17.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
54.38%
16.63M
348.75%
10.77M
348.75%
10.77M
--
10.77M
--
10.77M
--
2.40M
--
2.40M
Lợi nhuận giữ lại
-168.88%
-2.90M
-120.37%
-895.51K
-35.58%
2.39M
--
3.07M
--
4.22M
--
4.40M
--
3.71M
Vốn dự trữ
56.97%
16.52M
391.78%
10.72M
382.75%
10.52M
--
10.52M
--
10.52M
--
2.18M
--
2.18M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-23.44%
-18.70K
-196.91%
-41.06K
-1176.14%
-33.37K
--
-10.86K
--
-15.15K
--
-13.83K
--
3.10K
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.47%
13.70M
45.00%
9.83M
114.77%
13.13M
--
13.83M
--
14.97M
--
6.78M
--
6.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký