tradingkey.logo

Fly-E Group Inc

FLYE

6.120USD

+0.140+2.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-40.14%840.10K
16.54%1.37M
--1.27M
--4.47M
--1.40M
--1.17M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-40.14%840.10K
16.54%1.37M
--1.27M
--4.47M
--1.40M
--1.17M
Các khoản phải thu
-6.68%503.65K
-58.72%394.04K
--458.72K
--419.66K
--539.72K
--954.51K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-6.68%503.65K
-58.72%394.04K
--458.72K
--419.66K
--539.72K
--954.51K
Hàng tồn kho
19.26%6.40M
60.00%8.61M
--8.60M
--6.09M
--5.36M
--5.38M
Chi phí trả trước
358.07%3.80M
59.34%2.48M
--2.84M
--2.89M
--828.92K
--1.56M
Tài sản ngắn hạn khác
--157.47K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
72.08%14.00M
41.76%12.84M
--13.17M
--13.87M
--8.14M
--9.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.62%18.22M
63.73%21.55M
--22.08M
--17.77M
--17.76M
--13.16M
-Tài sản cố định
37.89%25.06M
----
----
----
--18.17M
--13.62M
-Khấu hao lũy kế
107.42%863.56K
----
----
----
--416.33K
--453.44K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1345.32%525.87K
415.06%560.13K
--527.54K
--35.43K
--36.38K
--108.75K
Chi phí trả trước dài hạn
-92.10%136.58K
--536.58K
--1.06M
--2.62M
--1.73M
----
Tài sản dài hạn khác
-68.50%960.01K
121.53%2.28M
--2.39M
--3.52M
--3.05M
--1.03M
Tổng tài sản dài hạn
-5.44%19.71M
70.57%24.40M
--25.00M
--21.33M
--20.84M
--14.30M
Tổng tài sản
16.32%33.71M
59.39%37.24M
--38.17M
--35.20M
--28.98M
--23.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
--0.00
--2.23K
--92.23K
--200.23K
Chi phí trích trước
60.58%1.37M
-13.69%432.47K
--545.21K
--422.10K
--851.29K
--501.04K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
336.18%5.29M
313.80%5.01M
--6.80M
--1.12M
--1.21M
--1.21M
-Nợ ngắn hạn
--5.19M
--4.91M
--6.71M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
----
----
--0.00
--2.23K
--166.33K
--279.94K
Tổng nợ ngắn hạn
62.95%12.70M
53.20%9.87M
--10.86M
--6.17M
--7.79M
--6.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-22.42%11.17M
32.05%14.24M
--13.48M
--14.06M
--14.40M
--10.79M
-Nợ dài hạn
400.23%2.07M
372.66%2.09M
--191.13K
--381.89K
--412.82K
--442.34K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-34.89%9.11M
17.48%12.15M
--13.29M
--13.68M
--13.99M
--10.34M
Tổng nợ dài hạn
-22.42%11.17M
31.78%14.24M
--13.48M
--14.06M
--14.40M
--10.81M
Tổng các khoản nợ
7.56%23.87M
39.78%24.11M
--24.34M
--20.23M
--22.19M
--17.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
348.75%10.77M
348.75%10.77M
--10.77M
--10.77M
--2.40M
--2.40M
Lợi nhuận giữ lại
-120.37%-895.51K
-35.58%2.39M
--3.07M
--4.22M
--4.40M
--3.71M
Vốn dự trữ
391.78%10.72M
382.75%10.52M
--10.52M
--10.52M
--2.18M
--2.18M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-196.91%-41.06K
-1176.14%-33.37K
---10.86K
---15.15K
---13.83K
--3.10K
Tổng vốn chủ sở hữu
45.00%9.83M
114.77%13.13M
--13.83M
--14.97M
--6.78M
--6.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI