Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flye
/
Fly-E Group Inc
FLYE
6.120
USD
+0.140
+2.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.040
USD
+6.040
Sau giờ giao dịch (ET)
6.02M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Fly-E Group Inc
6.120
+0.140
+2.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-101.23%
-1.84K
-731.92%
-4.89M
-651.46%
-4.52M
449.00%
2.56M
-80.91%
150.12K
1227.71%
773.83K
43.31%
820.03K
--
467.20K
--
786.33K
--
-68.62K
--
572.23K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3376.78%
-684.49K
-253.08%
-1.14M
-140.76%
-179.51K
1862.35%
687.33K
-93.90%
20.89K
75.52%
746.56K
-23.51%
440.44K
--
35.03K
--
342.40K
--
425.33K
--
575.81K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
984.75%
151.99K
-26.11%
93.75K
50.79%
96.00K
32.79%
69.79K
-25.89%
14.01K
236.95%
126.89K
73.64%
63.67K
--
52.55K
--
18.91K
--
37.66K
--
36.67K
Thuế hoãn lại
-1206.41%
-397.27K
-2002.30%
-403.64K
-128.30%
-59.10K
-116.83%
-49.41K
202.01%
35.91K
78.01%
-19.20K
-24.81%
208.80K
--
293.60K
--
-35.20K
--
-87.30K
--
277.70K
Các mục phi tiền mặt khác
52.26%
1.07M
39.31%
1.03M
52.42%
974.12K
417.92%
653.30K
-1.58%
705.65K
0.35%
742.04K
-15.22%
639.09K
--
126.14K
--
716.99K
--
739.42K
--
753.84K
Thay đổi trong vốn lưu động
76.61%
-146.51K
-443.61%
-4.47M
-906.39%
-5.35M
2985.88%
1.16M
-143.94%
-626.33K
30.52%
-822.45K
50.37%
-531.97K
--
-40.12K
--
-256.76K
--
-1.18M
--
-1.07M
-Thay đổi các khoản phải thu
-72.84%
64.68K
88.18%
-39.06K
135.67%
120.06K
61.81%
414.79K
185.62%
238.15K
30.80%
-330.46K
-1299.84%
-336.56K
--
256.34K
--
-278.15K
--
-477.56K
--
28.05K
-Thay đổi hàng tồn kho
-173.34%
-422.47K
-916.14%
-2.66M
36.14%
-901.10K
-119.22%
-153.97K
-151.35%
-154.56K
45.31%
-261.95K
-390.72%
-1.41M
--
800.91K
--
301.00K
--
-478.96K
--
-287.54K
-Thay đổi chi phí trả trước
152.88%
167.08K
5.36%
200.85K
-1111.15%
-2.25M
198.53%
444.89K
39.86%
-315.95K
-75.24%
190.63K
56.96%
-185.41K
--
-451.53K
--
-525.37K
--
770.04K
--
-430.77K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
95.34%
-14.81K
-25.07%
-31.74K
54.83%
-23.85K
-2223.61%
-26.37K
-934.78%
-317.68K
11.25%
-25.38K
24.82%
-52.81K
--
-1.14K
--
-30.70K
--
-28.60K
--
-70.25K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-101.23%
-1.84K
-731.92%
-4.89M
-651.46%
-4.52M
449.00%
2.56M
-80.91%
150.12K
1227.71%
773.83K
43.31%
820.03K
--
467.20K
--
786.33K
--
-68.62K
--
572.23K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
52.66%
132.95K
1098.37%
1.63M
219.50%
1.25M
1284.22%
2.41M
-34.09%
87.09K
58.85%
136.16K
662.39%
390.06K
--
173.91K
--
132.13K
--
85.72K
--
51.16K
Chi phí vốn
21.38%
132.95K
1098.37%
1.63M
219.50%
1.25M
1284.22%
2.41M
-17.10%
109.53K
58.85%
136.16K
662.39%
390.06K
--
173.91K
--
132.13K
--
85.72K
--
51.16K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
288.73%
42.35K
1078.56%
1.60M
20.81%
471.22K
611.76%
1.24M
-116.99%
-22.44K
58.85%
136.16K
662.39%
390.06K
--
173.91K
--
132.13K
--
85.72K
--
51.16K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-17.28%
90.60K
--
26.98K
--
775.00K
--
1.17M
--
109.53K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
140.50%
141.75K
--
-147.65K
--
180.09K
--
169.74K
--
-350.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
102.01%
8.80K
-1206.81%
-1.78M
-173.33%
-1.07M
-1186.61%
-2.24M
-230.81%
-437.09K
-58.85%
-136.16K
-662.39%
-390.06K
--
-173.91K
--
-132.13K
--
-85.72K
--
-51.16K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-68.97%
107.88K
1763.47%
3.47M
8083.88%
8.65M
71.77%
-80.18K
153.66%
347.67K
36.73%
-208.73K
-22.46%
-108.39K
--
-284.05K
--
-647.93K
--
-329.87K
--
-88.51K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-72.06%
107.88K
5423.17%
3.47M
-15.55%
-218.13K
69.58%
-116.79K
181.78%
386.16K
80.23%
-65.23K
-113.26%
-188.76K
--
-383.97K
--
-472.19K
--
-329.87K
--
-88.51K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
--
0.00
6612.99%
9.15M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
136.37K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-404.29%
-282.40K
-63.36%
36.61K
78.10%
-38.49K
--
-143.50K
--
-56.00K
--
99.92K
--
-175.74K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-68.97%
107.88K
1763.47%
3.47M
8083.88%
8.65M
71.77%
-80.18K
153.66%
347.67K
36.73%
-208.73K
-22.46%
-108.39K
--
-284.05K
--
-647.93K
--
-329.87K
--
-88.51K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
14.92%
1.27M
556.57%
4.47M
291.07%
1.40M
235.53%
1.17M
223.09%
1.11M
-17.78%
680.48K
-9.15%
358.89K
--
349.66K
--
343.38K
--
827.59K
--
395.03K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
44.69%
92.31K
-844.36%
-3.19M
852.88%
3.06M
2393.62%
230.29K
915.75%
63.80K
188.59%
428.95K
-25.65%
321.59K
--
9.23K
--
6.28K
--
-484.21K
--
432.55K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-826.09%
-22.52K
--
4.30K
--
-1.32K
--
-16.93K
--
3.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
16.54%
1.37M
14.92%
1.27M
556.57%
4.47M
291.07%
1.40M
235.53%
1.17M
223.09%
1.11M
-17.78%
680.48K
--
358.89K
--
349.66K
--
343.38K
--
827.59K
Dòng tiền tự do
-432.12%
-134.80K
-1122.73%
-6.52M
-1441.55%
-5.77M
-46.25%
157.65K
-93.80%
40.59K
513.17%
637.67K
-17.48%
429.98K
--
293.29K
--
654.21K
--
-154.34K
--
521.07K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký