tradingkey.logo

BingEx Ltd

FLX
3.630USD
+0.380+11.69%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
193.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của BingEx Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của BingEx Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-11.28%141.40M
-14.92%142.66M
-13.00%133.37M
-18.26%141.21M
-4.72%159.37M
4.24%167.69M
8.29%153.30M
-4.91%172.76M
15.09%167.28M
--160.87M
--141.57M
--181.68M
--145.34M
Doanh thu
-11.28%141.40M
-14.92%142.66M
-13.00%133.37M
-18.26%141.21M
-4.72%159.37M
4.24%167.69M
8.29%153.30M
-4.91%172.76M
15.09%167.28M
--160.87M
--141.57M
--181.68M
--145.34M
Chi phí doanh thu
-11.11%125.68M
-16.05%125.57M
-14.40%115.79M
-19.55%127.08M
-7.09%141.39M
1.49%149.59M
4.88%135.26M
-2.85%157.95M
10.49%152.17M
--147.39M
--128.97M
--162.59M
--137.73M
Chi phí hoạt động
-8.88%139.41M
-13.41%139.97M
-10.81%131.99M
-5.16%162.16M
-7.24%153.00M
0.20%161.65M
2.94%147.98M
-5.05%170.99M
7.75%164.95M
--161.34M
--143.75M
--180.08M
--153.08M
Chi phí R&D
-18.59%2.49M
-6.37%2.68M
39.28%4.09M
299.72%11.03M
5.28%3.06M
-18.71%2.86M
-21.10%2.94M
-31.13%2.76M
-33.71%2.91M
--3.52M
--3.72M
--4.01M
--4.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
-41.49%113.43K
-43.54%117.49K
----
-15.20%168.92K
--193.88K
--208.08K
--207.34K
--199.20K
Lợi nhuận hoạt động
-68.82%1.99M
-55.43%2.69M
-74.00%1.38M
-1284.71%-20.96M
173.98%6.37M
1383.68%6.03M
343.30%5.32M
11.13%1.77M
130.05%2.33M
---470.01K
---2.19M
--1.59M
---7.74M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-27.24%465.50K
-47.25%442.64K
-28.38%595.67K
-22.71%642.43K
-9.72%639.82K
14.42%839.18K
20.38%831.71K
36.67%831.20K
53.33%708.73K
--733.41K
--690.93K
--608.19K
--462.22K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
3264.98%4.66M
516.34%1.28M
712.70%1.24M
-25.64%104.58K
-31.68%138.56K
92.38%207.48K
-27.50%152.23K
-43.70%140.65K
92.62%202.82K
--107.85K
--209.97K
--249.80K
--105.29K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
72.00%-1.31M
--2.86M
---6.00M
---21.14M
---4.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-56.53%349.34K
-86.82%178.37K
-48.03%1.37M
-50.50%1.00M
-51.58%803.64K
-22.52%1.35M
-49.39%2.63M
191.19%2.03M
49091.04%1.66M
--1.75M
--5.20M
--697.10K
--3.37K
Thu nhập trước thuế
87.24%6.16M
-11.68%7.45M
-115.90%-1.42M
-945.72%-40.35M
-32.84%3.29M
298.16%8.43M
127.99%8.94M
51.60%4.77M
168.30%4.90M
--2.12M
--3.92M
--3.15M
---7.17M
Thuế thu nhập
--5.63K
-100.00%0.00
--4.86K
--137.24
--0.00
--9.69K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
87.07%6.15M
-11.58%7.45M
-115.95%-1.43M
-945.72%-40.35M
-32.84%3.29M
297.70%8.42M
127.99%8.94M
51.60%4.77M
168.30%4.90M
--2.12M
--3.92M
--3.15M
---7.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
87.07%6.15M
-11.58%7.45M
-115.95%-1.43M
-945.72%-40.35M
-32.84%3.29M
297.70%8.42M
127.99%8.94M
51.60%4.77M
168.30%4.90M
--2.12M
--3.92M
--3.15M
---7.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
432.06%6.15M
134.23%7.45M
-137.06%-1.43M
-7226.32%-40.74M
-401.21%-1.85M
207.48%3.18M
424.14%3.85M
74.03%-556.03K
96.97%-369.63K
---2.96M
---1.19M
---2.14M
---12.19M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-92.71%388.53K
-2.38%5.14M
3.29%5.24M
-0.32%5.09M
0.73%5.33M
4.89%5.27M
--5.08M
--5.11M
--5.29M
--5.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
432.06%6.15M
134.23%7.45M
-137.06%-1.43M
-7226.32%-40.74M
-401.21%-1.85M
207.48%3.18M
424.14%3.85M
74.03%-556.03K
96.97%-369.63K
---2.96M
---1.19M
---2.14M
---12.19M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
442.04%0.03
139.37%0.04
-137.89%-0.01
-7227.94%-0.19
-401.09%-0.01
207.47%0.01
424.13%0.02
74.04%0.00
96.97%0.00
---0.01
---0.01
---0.01
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
439.99%0.03
138.28%0.04
-137.89%-0.01
-7227.94%-0.19
-401.09%-0.01
207.47%0.01
424.13%0.02
74.04%0.00
96.97%0.00
---0.01
---0.01
---0.01
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI