Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flx
/
BingEx Ltd
FLX
3.190
USD
+0.180
+5.98%
Đóng cửa 09/05, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
655.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BingEx Ltd
3.190
+0.180
+5.98%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-12.93%
1.02B
-13.27%
960.76M
-15.13%
1.03B
-3.31%
1.15B
2.33%
1.18B
13.94%
1.11B
-4.91%
1.21B
15.51%
1.19B
--
1.15B
--
972.22M
--
1.27B
--
1.03B
Doanh thu
-12.93%
1.02B
-13.27%
960.76M
-15.13%
1.03B
-3.31%
1.15B
2.33%
1.18B
13.94%
1.11B
-4.91%
1.21B
15.51%
1.19B
--
1.15B
--
972.22M
--
1.27B
--
1.03B
Chi phí doanh thu
-14.09%
901.87M
-14.66%
834.09M
-16.46%
925.96M
-5.70%
1.02B
-0.37%
1.05B
10.35%
977.42M
-2.85%
1.11B
10.89%
1.09B
--
1.05B
--
885.74M
--
1.14B
--
979.72M
Chi phí hoạt động
-11.39%
1.01B
-11.08%
950.80M
-1.53%
1.18B
-5.86%
1.11B
-1.64%
1.13B
8.32%
1.07B
-5.05%
1.20B
8.15%
1.18B
--
1.15B
--
987.23M
--
1.26B
--
1.09B
Chi phí R&D
-4.17%
19.23M
38.84%
29.48M
315.03%
80.38M
6.85%
22.17M
-20.20%
20.07M
-16.98%
21.23M
-31.13%
19.37M
-33.47%
20.75M
--
25.15M
--
25.58M
--
28.12M
--
31.19M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
--
--
-42.57%
796.00K
-40.59%
849.00K
--
--
-14.89%
1.21M
--
1.39M
--
1.43M
--
1.46M
--
1.42M
Lợi nhuận hoạt động
-54.39%
19.31M
-74.08%
9.96M
-1330.09%
-152.72M
178.05%
46.17M
1360.12%
42.34M
356.00%
38.43M
11.13%
12.41M
130.16%
16.61M
--
-3.36M
--
-15.01M
--
11.17M
--
-55.06M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-46.02%
3.18M
-28.60%
4.29M
-19.75%
4.68M
-8.38%
4.64M
12.32%
5.89M
26.66%
6.01M
36.67%
5.83M
53.89%
5.06M
--
5.24M
--
4.75M
--
4.27M
--
3.29M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
530.77%
9.18M
710.18%
8.91M
-22.80%
762.00K
-30.66%
1.00M
88.85%
1.46M
-23.72%
1.10M
-43.70%
987.00K
93.32%
1.45M
--
771.00K
--
1.44M
--
1.75M
--
749.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
20.54M
--
-43.26M
--
-154.04M
--
-33.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-86.51%
1.28M
-48.19%
9.86M
-48.61%
7.32M
-50.86%
5.82M
-23.94%
9.50M
-46.75%
19.03M
191.19%
14.24M
49270.83%
11.85M
--
12.49M
--
35.74M
--
4.89M
--
24.00K
Thu nhập trước thuế
-9.61%
53.49M
-115.85%
-10.23M
-978.11%
-293.99M
-31.84%
23.83M
290.85%
59.18M
139.90%
64.57M
51.60%
33.48M
168.55%
34.96M
--
15.14M
--
26.91M
--
22.09M
--
-51.00M
Thuế thu nhập
-100.00%
0.00
--
35.00K
--
1.00K
--
0.00
--
68.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-9.51%
53.49M
-115.90%
-10.27M
-978.11%
-293.99M
-31.84%
23.83M
290.40%
59.12M
139.90%
64.57M
51.60%
33.48M
168.55%
34.96M
--
15.14M
--
26.91M
--
22.09M
--
-51.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.51%
53.49M
-115.90%
-10.27M
-978.11%
-293.99M
-31.84%
23.83M
290.40%
59.12M
139.90%
64.57M
51.60%
33.48M
168.55%
34.96M
--
15.14M
--
26.91M
--
22.09M
--
-51.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
139.72%
53.49M
-136.95%
-10.27M
-7506.95%
-296.82M
-408.68%
-13.42M
205.50%
22.32M
441.06%
27.79M
74.03%
-3.90M
96.96%
-2.64M
--
-21.15M
--
-8.15M
--
-15.03M
--
-86.72M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-92.43%
2.83M
-0.93%
37.25M
1.39%
36.80M
4.88%
36.77M
0.73%
37.38M
5.27%
37.60M
--
36.29M
--
35.06M
--
37.11M
--
35.72M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
139.72%
53.49M
-136.95%
-10.27M
-7506.95%
-296.82M
-408.68%
-13.42M
205.50%
22.32M
441.06%
27.79M
74.03%
-3.90M
96.96%
-2.64M
--
-21.15M
--
-8.15M
--
-15.03M
--
-86.72M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
144.98%
0.26
-137.77%
-0.05
-7508.63%
-1.39
-408.56%
-0.06
205.50%
0.10
441.05%
0.13
74.04%
-0.02
96.96%
-0.01
--
-0.10
--
-0.04
--
-0.07
--
-0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
143.86%
0.26
-137.77%
-0.05
-7508.63%
-1.39
-408.56%
-0.06
205.50%
0.10
441.05%
0.13
74.04%
-0.02
96.96%
-0.01
--
-0.10
--
-0.04
--
-0.07
--
-0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký