tradingkey.logo

BingEx Ltd

FLX
3.455USD
+0.205+6.31%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
184.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.57%8.07M
48.13%-4.97M
-74.87%3.67M
172.38%5.58M
--6.42M
---9.58M
--14.61M
---7.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
25.57%8.07M
48.13%-4.97M
-74.87%3.67M
172.38%5.58M
--6.42M
---9.58M
--14.61M
---7.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-69.98%4.70K
-100.00%0.00
249.15%145.78K
142.15%244.41K
--15.67K
--4.22K
--41.75K
--100.93K
Chi phí vốn
-83.44%4.70K
-100.00%0.00
259.27%154.61K
104.12%247.64K
--28.40K
--4.22K
--43.03K
--121.32K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-69.98%4.70K
-100.00%0.00
249.15%145.78K
142.15%244.41K
--15.67K
--4.22K
--41.75K
--100.93K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-98.79%119.13K
-299.84%-1.39M
-102.42%-5.54M
-116.33%-1.06M
--9.88M
--694.42K
---2.74M
--6.49M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-98.84%114.43K
-301.07%-1.39M
-104.63%-5.69M
-120.41%-1.30M
--9.87M
--690.20K
---2.78M
--6.39M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---129.39K
---96.32K
---51.16K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---129.39K
---96.32K
---51.16K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---129.39K
---96.32K
---51.16K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.54%93.07M
6.84%96.79M
32.15%103.65M
27.21%96.64M
--77.86M
--90.59M
--78.43M
--75.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-55.27%8.35M
32.96%-6.40M
-138.98%-3.98M
272.79%5.23M
--18.66M
---9.55M
--10.22M
--1.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-87.52%296.26K
108.44%55.08K
-19.58%-1.92M
-64.98%955.39K
--2.37M
---652.92K
---1.60M
--2.73M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.08%101.42M
11.53%90.39M
12.42%99.66M
31.67%101.88M
--96.52M
--81.04M
--88.65M
--77.37M
Dòng tiền tự do
26.05%8.06M
48.15%-4.97M
-75.86%3.52M
168.10%5.34M
--6.39M
---9.59M
--14.56M
---7.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI