tradingkey.logo

BingEx Ltd

FLX

3.200USD

-0.070-2.14%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
657.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.26%56.60M
45.42%-35.93M
-74.87%25.75M
172.64%39.86M
--45.92M
---65.82M
--102.50M
---54.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.26%56.60M
45.42%-35.93M
-74.87%25.75M
172.64%39.86M
--45.92M
---65.82M
--102.50M
---54.87M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-70.54%33.00K
-100.00%0.00
249.15%1.02M
143.04%1.75M
--112.00K
--29.00K
--293.00K
--718.00K
Chi phí vốn
-83.74%33.00K
-100.00%0.00
259.27%1.08M
104.87%1.77M
--203.00K
--29.00K
--302.00K
--863.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-70.54%33.00K
-100.00%0.00
249.15%1.02M
143.04%1.75M
--112.00K
--29.00K
--293.00K
--718.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-98.82%836.00K
-310.27%-10.03M
-102.42%-38.88M
-116.39%-7.57M
--70.64M
--4.77M
---19.21M
--46.17M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-98.86%803.00K
-311.56%-10.03M
-104.63%-39.91M
-120.49%-9.31M
--70.53M
--4.74M
---19.50M
--45.45M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---908.00K
---696.00K
---359.00K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---908.00K
---696.00K
---359.00K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---908.00K
---696.00K
---359.00K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.35%653.14M
12.42%699.39M
32.15%727.36M
27.68%689.99M
--556.58M
--622.14M
--550.40M
--540.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-56.10%58.57M
29.46%-46.25M
-138.98%-27.96M
274.16%37.37M
--133.41M
---65.57M
--71.74M
--9.99M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-87.75%2.08M
108.88%398.00K
-19.58%-13.45M
-64.85%6.82M
--16.97M
---4.48M
---11.25M
--19.41M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.15%711.71M
17.35%653.14M
12.42%699.39M
32.15%727.36M
--689.99M
--556.58M
--622.14M
--550.40M
Dòng tiền tự do
23.74%56.57M
45.45%-35.93M
-75.86%24.67M
168.35%38.09M
--45.72M
---65.85M
--102.19M
---55.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI