Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-flx
/
BingEx Ltd
FLX
3.200
USD
-0.070
-2.14%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
657.31M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BingEx Ltd
3.200
-0.070
-2.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.26%
56.60M
45.42%
-35.93M
-74.87%
25.75M
172.64%
39.86M
--
45.92M
--
-65.82M
--
102.50M
--
-54.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.26%
56.60M
45.42%
-35.93M
-74.87%
25.75M
172.64%
39.86M
--
45.92M
--
-65.82M
--
102.50M
--
-54.87M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-70.54%
33.00K
-100.00%
0.00
249.15%
1.02M
143.04%
1.75M
--
112.00K
--
29.00K
--
293.00K
--
718.00K
Chi phí vốn
-83.74%
33.00K
-100.00%
0.00
259.27%
1.08M
104.87%
1.77M
--
203.00K
--
29.00K
--
302.00K
--
863.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-70.54%
33.00K
-100.00%
0.00
249.15%
1.02M
143.04%
1.75M
--
112.00K
--
29.00K
--
293.00K
--
718.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-98.82%
836.00K
-310.27%
-10.03M
-102.42%
-38.88M
-116.39%
-7.57M
--
70.64M
--
4.77M
--
-19.21M
--
46.17M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-98.86%
803.00K
-311.56%
-10.03M
-104.63%
-39.91M
-120.49%
-9.31M
--
70.53M
--
4.74M
--
-19.50M
--
45.45M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-908.00K
--
-696.00K
--
-359.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-908.00K
--
-696.00K
--
-359.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-908.00K
--
-696.00K
--
-359.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.35%
653.14M
12.42%
699.39M
32.15%
727.36M
27.68%
689.99M
--
556.58M
--
622.14M
--
550.40M
--
540.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-56.10%
58.57M
29.46%
-46.25M
-138.98%
-27.96M
274.16%
37.37M
--
133.41M
--
-65.57M
--
71.74M
--
9.99M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-87.75%
2.08M
108.88%
398.00K
-19.58%
-13.45M
-64.85%
6.82M
--
16.97M
--
-4.48M
--
-11.25M
--
19.41M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.15%
711.71M
17.35%
653.14M
12.42%
699.39M
32.15%
727.36M
--
689.99M
--
556.58M
--
622.14M
--
550.40M
Dòng tiền tự do
23.74%
56.57M
45.45%
-35.93M
-75.86%
24.67M
168.35%
38.09M
--
45.72M
--
-65.85M
--
102.19M
--
-55.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký