tradingkey.logo

BingEx Ltd

FLX
3.455USD
+0.205+6.31%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
184.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.76%115.22M
1.14%106.91M
-15.45%102.42M
-39.87%71.41M
4.72%117.28M
--105.71M
5.43%121.14M
--118.76M
--112.00M
-1.43%114.90M
--116.57M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.43%69.54M
-18.30%73.85M
-18.43%81.30M
-29.91%71.41M
5.08%101.42M
--90.39M
12.42%99.66M
--101.88M
--96.52M
189.64%88.65M
--30.61M
-Đầu tư ngắn hạn
187.92%45.68M
115.78%33.06M
-1.64%21.12M
-100.00%0.00
2.49%15.86M
--15.32M
-18.19%21.47M
--16.88M
--15.48M
-69.46%26.25M
--85.96M
Các khoản phải thu
11.43%2.86M
-8.05%2.96M
211.11%5.37M
123.72%2.37M
136.15%2.57M
--3.22M
-5.17%1.73M
--1.06M
--1.09M
10381.38%1.82M
--17.37K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
11.43%2.86M
-8.05%2.96M
34.29%2.32M
123.72%2.37M
136.15%2.57M
--3.22M
-5.17%1.73M
--1.06M
--1.09M
10381.38%1.82M
--17.37K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--3.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-10.44%5.11M
-22.03%4.14M
-54.41%3.25M
45.56%9.06M
-1.06%5.70M
--5.32M
3.38%7.12M
--6.23M
--5.76M
-18.38%6.89M
--8.44M
Tài sản ngắn hạn khác
-97.20%45.53K
69.37%2.37M
484.61%6.78M
----
84.96%1.62M
--1.40M
42.71%1.16M
--436.31K
--877.91K
131.91%812.39K
--350.30K
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.10%123.23M
0.64%116.38M
-10.16%117.82M
-34.50%82.85M
6.22%127.18M
--115.64M
5.40%131.15M
--126.48M
--119.72M
-0.76%124.43M
--125.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-24.09%5.88M
-27.54%6.18M
-28.92%6.62M
-23.51%7.13M
33.44%7.75M
--8.52M
33.62%9.32M
--9.32M
--5.81M
431.00%6.97M
--1.31M
-Tài sản cố định
----
----
-21.02%9.17M
----
30.25%10.28M
--10.87M
31.75%11.61M
--11.55M
--7.89M
241.52%8.81M
--2.58M
-Khấu hao lũy kế
----
----
11.08%2.55M
----
21.35%2.53M
--2.35M
24.68%2.29M
--2.23M
--2.08M
45.19%1.84M
--1.27M
Tài sản dài hạn khác
-69.69%647.74K
-69.21%638.84K
-70.37%631.31K
203.38%2.08M
2739.66%2.14M
--2.07M
2560.14%2.13M
--684.92K
--75.26K
-81.90%80.08K
--442.47K
Tổng tài sản dài hạn
181.82%48.39M
159.08%45.79M
351.88%51.74M
350.26%45.07M
191.93%17.17M
--17.67M
62.30%11.45M
--10.01M
--5.88M
301.75%7.05M
--1.76M
Tổng tài sản
18.89%171.62M
21.65%162.17M
18.91%169.55M
-6.28%127.91M
14.92%144.34M
--133.31M
8.45%142.59M
--136.49M
--125.61M
3.42%131.48M
--127.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
-23.45%1.75M
----
-22.97%1.90M
--2.15M
-4.65%2.29M
--2.52M
--2.46M
24.96%2.40M
--1.92M
Chi phí trích trước
-16.54%18.62M
-25.52%18.49M
-36.85%20.99M
-36.11%22.55M
-39.31%22.31M
--24.82M
-16.40%33.24M
--35.29M
--36.75M
21.77%39.75M
--32.65M
Nợ phải trả hoãn lại
2.79%7.53M
-0.59%7.16M
5.25%7.79M
18.11%8.33M
54.08%7.33M
--7.21M
33.03%7.40M
--7.06M
--4.76M
-17.70%5.56M
--6.76M
Nợ ngắn hạn khác
-18.33%7.53M
-23.41%7.16M
-1.53%9.55M
-12.97%8.33M
27.81%9.22M
--9.35M
21.66%9.69M
--9.58M
--7.22M
-8.25%7.97M
--8.69M
Tổng nợ ngắn hạn
-28.80%55.69M
-29.47%54.06M
-32.35%62.99M
-31.63%62.57M
-11.59%78.21M
--76.65M
-6.97%93.12M
--91.52M
--88.46M
26.22%100.10M
--79.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-34.19%3.37M
-37.58%3.67M
-37.59%4.03M
-32.32%4.47M
56.53%5.13M
--5.88M
59.68%6.46M
--6.60M
--3.27M
--4.05M
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-34.19%3.37M
-37.58%3.67M
-37.59%4.03M
-32.32%4.47M
56.53%5.13M
--5.88M
59.68%6.46M
--6.60M
--3.27M
--4.05M
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-34.19%3.37M
-37.58%3.67M
-37.59%4.03M
-32.32%4.47M
56.53%5.13M
--5.88M
59.68%6.46M
--6.60M
--3.27M
--4.05M
--0.00
Tổng các khoản nợ
-29.13%59.06M
-30.05%57.73M
-32.69%67.02M
-31.67%67.04M
-9.15%83.34M
--82.54M
-4.38%99.58M
--98.12M
--91.74M
31.33%104.15M
--79.30M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
----
7453042.13%467.31M
----
1.87%6.27K
--6.09K
0.00%6.27K
--6.16K
--6.15K
1.74%6.27K
--6.16K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
1.61%388.62M
6.16%402.29M
--383.98M
7.34%389.53M
--382.48M
--378.95M
16.92%362.90M
--310.39M
Lợi nhuận giữ lại
----
----
-7.18%-352.13M
-1.66%-327.75M
0.06%-321.41M
---315.23M
-1.58%-328.55M
---322.40M
---321.61M
-18.43%-323.45M
---273.10M
Vốn dự trữ
----
----
--467.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
29.62%-12.65M
----
15.34%-19.88M
---17.99M
-48.14%-17.97M
---21.71M
---23.48M
-215.08%-12.13M
--10.54M
Tổng vốn chủ sở hữu
84.50%112.55M
105.68%104.43M
138.36%102.53M
58.63%60.87M
80.12%61.00M
--50.78M
57.36%43.01M
--38.37M
--33.87M
-42.85%27.33M
--47.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI