tradingkey.logo

BingEx Ltd

FLX

3.200USD

-0.070-2.14%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
657.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
0.83%770.16M
-12.21%746.27M
-38.98%517.41M
2.80%823.04M
--763.86M
5.43%850.09M
--847.87M
--800.64M
-3.11%806.34M
--832.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-18.55%531.99M
-15.30%592.36M
-28.86%517.41M
3.15%711.71M
--653.14M
12.42%699.39M
--727.36M
--689.99M
184.70%622.14M
--218.53M
-Đầu tư ngắn hạn
115.11%238.16M
2.13%153.91M
-100.00%0.00
0.61%111.33M
--110.72M
-18.19%150.70M
--120.51M
--110.66M
-69.99%184.20M
--613.71M
Các khoản phải thu
-8.34%21.31M
223.03%39.13M
127.05%17.20M
131.82%18.02M
--23.25M
-5.17%12.12M
--7.58M
--7.77M
10202.42%12.78M
--124.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-8.34%21.31M
39.44%16.89M
127.05%17.20M
131.82%18.02M
--23.25M
-5.17%12.12M
--7.58M
--7.77M
10202.42%12.78M
--124.00K
-Các khoản phải thu khác
----
--22.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-22.27%29.86M
-52.66%23.66M
47.73%65.68M
-2.87%40.01M
--38.41M
3.38%49.98M
--44.46M
--41.20M
-19.77%48.35M
--60.26M
Tài sản ngắn hạn khác
68.84%17.05M
507.01%49.39M
----
81.56%11.39M
--10.10M
42.71%8.14M
--3.12M
--6.28M
127.95%5.70M
--2.50M
Tổng tài sản ngắn hạn
0.33%838.38M
-6.72%858.45M
-33.52%600.28M
4.27%892.46M
--835.61M
5.40%920.32M
--903.02M
--855.89M
-2.45%873.16M
--895.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-27.77%44.50M
-26.20%48.26M
-22.37%51.68M
31.00%54.37M
--61.60M
33.62%65.40M
--66.57M
--41.51M
421.94%48.94M
--9.38M
-Tài sản cố định
----
-17.99%66.83M
----
27.86%72.12M
--78.55M
31.75%81.50M
--82.49M
--56.40M
235.69%61.86M
--18.43M
-Khấu hao lũy kế
----
15.33%18.57M
----
19.12%17.75M
--16.95M
24.68%16.10M
--15.92M
--14.90M
42.71%12.91M
--9.05M
Tài sản dài hạn khác
-69.31%4.60M
-69.23%4.60M
207.89%15.06M
2687.55%15.00M
--14.99M
2560.14%14.95M
--4.89M
--538.00K
-82.21%562.00K
--3.16M
Tổng tài sản dài hạn
158.27%329.83M
369.19%376.97M
356.96%326.56M
186.57%120.49M
--127.71M
62.30%80.35M
--71.46M
--42.04M
294.89%49.50M
--12.54M
Tổng tài sản
21.27%1.17B
23.46%1.24B
-4.89%926.84M
12.81%1.01B
--963.32M
8.45%1.00B
--974.48M
--897.93M
1.65%922.67M
--907.66M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-20.51%12.79M
----
-24.38%13.30M
--15.52M
-4.65%16.09M
--17.99M
--17.59M
22.82%16.87M
--13.74M
Chi phí trích trước
-25.75%133.18M
-34.43%152.93M
-35.16%163.38M
-40.42%156.54M
--179.36M
-16.40%233.24M
--251.98M
--262.73M
19.69%278.98M
--233.09M
Nợ phải trả hoãn lại
-0.89%51.61M
9.28%56.77M
19.87%60.39M
51.25%51.43M
--52.08M
33.03%51.95M
--50.38M
--34.00M
-19.11%39.05M
--48.27M
Nợ ngắn hạn khác
-23.64%51.61M
2.24%69.56M
-11.67%60.39M
25.46%64.73M
--67.59M
21.66%68.03M
--68.37M
--51.59M
-9.82%55.92M
--62.01M
Tổng nợ ngắn hạn
-29.69%389.43M
-29.76%458.96M
-30.61%453.40M
-13.21%548.88M
--553.89M
-6.97%653.45M
--653.40M
--632.40M
24.07%702.44M
--566.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-37.78%26.46M
-35.20%29.39M
-31.31%32.35M
53.66%35.97M
--42.52M
59.68%45.36M
--47.10M
--23.41M
--28.41M
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-37.78%26.46M
-35.20%29.39M
-31.31%32.35M
53.66%35.97M
--42.52M
59.68%45.36M
--47.10M
--23.41M
--28.41M
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-37.78%26.46M
-35.20%29.39M
-31.31%32.35M
53.66%35.97M
--42.52M
59.68%45.36M
--47.10M
--23.41M
--28.41M
--0.00
Tổng các khoản nợ
-30.27%415.89M
-30.12%488.36M
-30.66%485.75M
-10.82%584.84M
--596.41M
-4.38%698.81M
--700.50M
--655.81M
29.09%730.85M
--566.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
7738525.00%3.40B
----
0.00%44.00K
--44.00K
0.00%44.00K
--44.00K
--44.00K
0.00%44.00K
--44.00K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
3.12%2.82B
4.21%2.82B
--2.77B
7.34%2.73B
--2.73B
--2.71B
14.92%2.55B
--2.22B
Lợi nhuận giữ lại
----
-11.28%-2.57B
-3.17%-2.37B
1.89%-2.26B
---2.28B
-1.58%-2.31B
---2.30B
---2.30B
-16.41%-2.27B
---1.95B
Vốn dự trữ
----
--3.40B
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
26.93%-92.14M
----
16.90%-139.52M
---129.96M
-48.14%-126.09M
---155.00M
---167.88M
-213.12%-85.12M
--75.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
105.04%752.32M
147.49%747.06M
60.99%441.08M
76.82%428.11M
--366.91M
57.36%301.86M
--273.98M
--242.12M
-43.83%191.82M
--341.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI