tradingkey.logo

Fluence Energy Inc

FLNC

8.480USD

+0.700+9.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.11BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-30.74%431.62M
-48.68%186.79M
82.49%1.23B
-9.89%483.32M
-10.75%623.14M
17.23%363.96M
52.26%672.98M
124.41%536.35M
103.72%698.19M
77.52%310.46M
134.84%441.98M
-14.09%239.01M
249.24%342.72M
50.46%174.89M
-21.41%188.21M
--278.19M
--98.13M
--116.23M
--239.46M
Doanh thu
-30.74%431.62M
-48.68%186.79M
82.49%1.23B
-9.89%483.32M
-10.75%623.14M
17.23%363.96M
52.26%672.98M
124.41%536.35M
103.72%698.19M
77.52%310.46M
134.84%441.98M
-14.09%239.01M
249.24%342.72M
50.46%174.89M
-21.41%188.21M
--278.19M
--98.13M
--116.23M
--239.46M
Chi phí doanh thu
-30.18%391.98M
-48.98%168.40M
79.17%1.07B
-21.85%403.90M
-16.21%561.44M
9.71%330.05M
38.23%599.17M
113.66%516.80M
88.07%670.04M
59.80%300.84M
74.16%433.46M
-17.84%241.88M
262.50%356.26M
67.34%188.26M
9.05%248.88M
--294.41M
--98.28M
--112.50M
--228.22M
Chi phí hoạt động
-26.12%472.05M
-37.30%246.26M
72.21%1.15B
-16.07%479.31M
-13.01%638.94M
13.59%392.74M
34.36%669.92M
92.98%571.10M
83.65%734.47M
41.64%345.75M
81.29%498.58M
-6.01%295.94M
231.15%399.92M
90.78%244.11M
14.67%275.01M
--314.87M
--120.77M
--127.95M
--239.83M
Chi phí R&D
26.92%22.12M
11.37%17.20M
25.05%18.35M
51.00%14.98M
-22.72%17.43M
-19.42%15.44M
-18.08%14.68M
-45.29%9.92M
69.05%22.55M
78.12%19.16M
190.07%17.91M
282.47%18.13M
59.44%13.34M
159.60%10.76M
106.62%6.18M
--4.74M
--8.37M
--4.14M
--2.99M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
145.27%7.57M
55.57%4.49M
29.29%4.09M
67.20%4.42M
15.70%3.09M
18.94%2.88M
42.64%3.16M
34.18%2.65M
78.77%2.67M
69.87%2.42M
36.96%2.22M
56.26%1.97M
28.49%1.49M
33.36%1.43M
110.40%1.62M
--1.26M
--1.16M
--1.07M
--769.00K
Chi phí hoạt động khác
-2261.40%-4.65M
584.50%5.75M
-175.17%-6.87M
114.54%562.00K
170.03%215.00K
91.71%-1.19M
94.01%9.13M
-1985.85%-3.87M
72.32%-307.00K
-1832.93%-14.31M
695.20%4.71M
158.74%205.00K
-266.27%-1.11M
629.49%826.00K
-29.04%-791.00K
---349.00K
--667.00K
---156.00K
---613.00K
Lợi nhuận hoạt động
-155.86%-40.43M
-106.60%-59.47M
2330.81%74.48M
111.52%4.00M
56.44%-15.80M
18.44%-28.78M
105.41%3.06M
38.97%-34.75M
36.58%-36.28M
49.02%-35.29M
34.80%-56.60M
-55.25%-56.94M
-152.68%-57.20M
-490.51%-69.22M
-23814.33%-86.81M
---36.67M
---22.64M
---11.72M
---363.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
164.05%1.51M
69.23%1.14M
19.65%816.00K
----
35.14%573.00K
75.13%676.00K
666.29%682.00K
--1.44M
--424.00K
--386.00K
--89.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---3.10M
----
-467.00%-2.83M
-933.00%-1.03M
100.00%0.00
-16.71%-1.98M
---500.00K
97.67%-100.00K
96.30%-100.00K
95.87%-1.70M
----
---4.30M
---2.70M
---41.20M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--2.83M
--1.03M
--0.00
--1.98M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-202.06%-43.92M
-119.21%-58.73M
561.72%75.60M
114.59%5.30M
61.25%-14.54M
29.14%-26.79M
121.03%11.43M
41.17%-36.36M
38.06%-37.52M
65.97%-37.81M
38.43%-54.34M
-66.62%-61.81M
-163.11%-60.58M
-840.67%-111.10M
-24209.64%-88.24M
---37.10M
---23.02M
---11.81M
---363.00K
Thuế thu nhập
-19.63%-1.99M
-38.87%-1.71M
19.24%7.88M
420.86%4.23M
-1222.22%-1.67M
-101.14%-1.23M
257.14%6.61M
-34.63%-1.32M
-198.44%-126.00K
-271.51%-614.00K
277.03%1.85M
-158.27%-979.00K
-74.85%128.00K
-47.74%358.00K
-240.65%-1.04M
--1.68M
--509.00K
--685.00K
--743.00K
Doanh thu sau thuế
-225.66%-41.93M
-123.09%-57.01M
1305.65%67.72M
103.07%1.07M
65.57%-12.88M
31.29%-25.56M
108.58%4.82M
42.39%-35.05M
38.39%-37.40M
66.63%-37.19M
35.57%-56.19M
-56.87%-60.83M
-157.96%-60.70M
-791.97%-111.46M
-7784.18%-87.20M
---38.78M
---23.53M
---12.50M
---1.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-225.66%-41.93M
-123.09%-57.01M
1305.65%67.72M
103.07%1.07M
65.57%-12.88M
31.29%-25.56M
108.58%4.82M
42.39%-35.05M
38.39%-37.40M
66.63%-37.19M
35.57%-56.19M
-56.87%-60.83M
-157.96%-60.70M
-791.97%-111.46M
-7784.18%-87.20M
---38.78M
---23.53M
---12.50M
---1.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-193.66%-10.89M
-76.41%-15.55M
1182.65%19.88M
102.49%290.00K
70.44%-3.71M
29.78%-8.81M
108.14%1.55M
71.90%-11.65M
69.79%-12.54M
84.82%-12.55M
---19.04M
-6.98%-41.48M
-76.44%-41.52M
-561.45%-82.66M
----
---38.78M
---23.53M
---12.50M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-238.60%-31.05M
-147.66%-41.47M
1363.98%47.84M
103.36%785.00K
63.11%-9.17M
32.06%-16.74M
108.80%3.27M
-20.90%-23.39M
-29.55%-24.86M
14.45%-24.64M
57.40%-37.15M
---19.35M
---19.18M
---28.80M
-7784.18%-87.20M
--0.00
--0.00
--0.00
---1.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-238.60%-31.05M
-147.66%-41.47M
1363.98%47.84M
103.36%785.00K
63.11%-9.17M
32.06%-16.74M
108.80%3.27M
-20.90%-23.39M
-29.55%-24.86M
14.45%-24.64M
57.40%-37.15M
---19.35M
---19.18M
---28.80M
-7784.18%-87.20M
--0.00
--0.00
--0.00
---1.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-230.39%-0.24
-131.66%-0.32
1225.13%0.37
103.08%0.01
66.18%-0.07
35.27%-0.14
108.67%0.03
42.74%-0.20
39.67%-0.21
59.86%-0.21
81.66%-0.32
---0.35
---0.35
---0.53
-7782.95%-1.76
--0.00
--0.00
--0.00
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-230.39%-0.24
-131.66%-0.32
374.04%0.13
102.14%0.00
66.18%-0.07
35.27%-0.14
108.67%0.03
42.74%-0.20
39.67%-0.21
59.86%-0.21
81.66%-0.32
---0.35
---0.35
---0.53
-7782.95%-1.76
--0.00
--0.00
--0.00
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI