tradingkey.logo

Fluence Energy Inc

FLNC

8.480USD

+0.700+9.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.11BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.15%-46.18M
-1190.91%-211.23M
-78.32%10.53M
-821.34%-21.09M
195.13%70.89M
121.78%19.36M
121.93%48.56M
-96.35%2.92M
-247.39%-74.51M
53.59%-88.90M
-75.76%-221.44M
242.60%80.05M
303.59%50.55M
-228.52%-191.55M
-303.71%-125.99M
---56.14M
---24.83M
---58.31M
--61.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-225.66%-41.93M
-123.09%-57.01M
1305.65%67.72M
103.07%1.07M
65.57%-12.88M
31.29%-25.56M
108.58%4.82M
42.39%-35.05M
38.39%-37.40M
66.63%-37.19M
35.57%-56.19M
-56.87%-60.83M
-157.96%-60.70M
-791.97%-111.46M
-7784.18%-87.20M
---38.78M
---23.53M
---12.50M
---1.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
100.42%6.19M
55.57%4.49M
39.68%4.09M
67.20%4.42M
15.70%3.09M
18.94%2.88M
32.04%2.93M
34.18%2.65M
78.77%2.67M
69.87%2.42M
36.96%2.22M
56.26%1.97M
28.49%1.49M
33.36%1.43M
110.40%1.62M
--1.26M
--1.16M
--1.07M
--769.00K
Thuế hoãn lại
--511.00K
-122.37%-66.00K
-283.71%-7.01M
--0.00
100.00%0.00
131.02%295.00K
639.92%3.82M
--0.00
---325.00K
---951.00K
138.34%516.00K
----
----
----
-598.52%-1.35M
--0.00
----
----
--270.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-111.20%-1.63M
579.82%3.10M
242.17%10.18M
125.91%1.88M
1547.90%14.55M
116.16%456.00K
-82.69%2.97M
-132.86%-7.26M
105.79%883.00K
-130.26%-2.82M
-1.95%17.18M
-14.08%22.08M
-3220.26%-15.24M
766.33%9.32M
--17.52M
--25.70M
---459.00K
---1.40M
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-122.10%-13.15M
-568.39%-167.00M
-344.93%-69.91M
-193.73%-34.59M
224.89%59.49M
160.60%35.66M
114.07%28.54M
-68.75%36.90M
-138.95%-47.63M
49.16%-58.83M
-258.65%-202.94M
366.41%118.08M
6204.74%122.28M
-154.42%-115.72M
-191.39%-56.58M
---44.32M
---2.00M
---45.48M
--61.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
-55.08%66.07M
339.71%181.07M
-2670.94%-453.26M
-106.00%-12.10M
183.07%147.10M
-44.07%-75.54M
121.26%17.63M
18159.69%201.59M
-233.41%-177.07M
-454.47%-52.43M
-406.83%-82.91M
107.60%1.10M
-385.30%-53.11M
70.19%-9.46M
171.49%27.02M
---14.52M
--18.62M
---31.72M
---37.80M
-Thay đổi hàng tồn kho
-163.11%-151.47M
-9.62%-368.76M
-2.49%279.65M
-164.76%-161.53M
-26.61%240.03M
21.86%-336.41M
252.37%286.79M
316.80%249.45M
248.37%327.08M
-667.64%-430.54M
-302.80%-188.22M
-655.02%-115.06M
157.43%93.89M
60.28%-56.09M
-436.56%-46.73M
---15.24M
---163.49M
---141.21M
--13.88M
-Thay đổi chi phí trả trước
90.62%-3.73M
-273.91%-5.59M
39.12%-17.26M
-141.32%-10.49M
-235.87%-39.72M
-59.97%3.22M
-481.43%-28.35M
-132.64%-4.35M
66.15%-11.83M
126.04%8.03M
69.14%7.43M
592.10%13.32M
-338.59%-34.93M
-491.01%-30.84M
-83.85%4.39M
--1.93M
---7.96M
---5.22M
--27.21M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
97.43%-290.00K
13.61%-19.22M
115.63%4.32M
65.59%-9.86M
-288.76%-11.30M
-610.41%-22.25M
-71.11%-27.67M
-174.99%-28.65M
-78.80%5.99M
91.18%-3.13M
17.78%-16.17M
8.11%-10.42M
1654.71%28.25M
-4743.79%-35.51M
-1767.62%-19.67M
---11.34M
---1.82M
---733.00K
---1.05M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
212.42%75.25M
289.93%252.53M
7.07%-142.54M
133.88%38.81M
-81.13%24.09M
-66.08%64.76M
-67.43%-153.39M
-178.92%-114.54M
58.16%127.67M
175.01%190.92M
-38.97%-91.61M
312.23%145.14M
36.53%80.72M
158.26%69.42M
-262.22%-65.93M
---68.39M
--59.12M
--26.88M
--40.64M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-165.15%-46.18M
-1190.91%-211.23M
-78.32%10.53M
-821.34%-21.09M
195.13%70.89M
121.78%19.36M
121.93%48.56M
-96.35%2.92M
-247.39%-74.51M
53.59%-88.90M
-75.76%-221.44M
242.60%80.05M
303.59%50.55M
-228.52%-191.55M
-303.71%-125.99M
---56.14M
---24.83M
---58.31M
--61.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
54.73%7.57M
99.77%5.19M
80.57%5.53M
-26.27%5.95M
447.41%4.89M
4.01%2.60M
-41.76%3.06M
475.07%8.07M
-451.37%-1.41M
186.90%2.50M
306.73%5.26M
81.87%1.40M
-65.78%401.00K
-17.54%870.00K
68.58%1.29M
--772.00K
--1.17M
--1.05M
--767.00K
Chi phí vốn
54.73%7.57M
99.77%5.19M
80.57%5.53M
-26.27%5.95M
--4.89M
4.01%2.60M
-41.76%3.06M
475.07%8.07M
----
186.90%2.50M
306.73%5.26M
81.87%1.40M
-65.78%401.00K
-17.54%870.00K
68.58%1.29M
--772.00K
--1.17M
--1.05M
--767.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
333.13%4.35M
43.66%2.11M
194.69%3.28M
199.37%2.37M
171.33%1.00M
-41.19%1.47M
-78.86%1.11M
-43.73%790.00K
-451.37%-1.41M
186.90%2.50M
306.73%5.26M
81.87%1.40M
-65.78%401.00K
-17.54%870.00K
68.58%1.29M
--772.00K
--1.17M
--1.05M
--767.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-17.20%3.22M
172.78%3.08M
15.53%2.25M
-50.74%3.59M
--3.89M
--1.13M
--1.95M
--7.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---29.21M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---18.00M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--70.07M
3696.53%40.42M
---3.83M
---110.14M
--0.00
---1.12M
----
-100.00%0.00
----
----
----
--694.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-54.73%-7.57M
-99.77%-5.19M
-80.57%-5.53M
-109.60%-5.95M
-111.70%-4.89M
59.00%-2.60M
97.35%-3.06M
302.48%62.00M
2843.21%41.83M
-627.70%-6.33M
-8825.21%-115.40M
-3866.19%-30.62M
-30.12%-1.52M
95.43%-870.00K
-1671.23%-1.29M
---772.00K
---1.17M
---19.05M
---73.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-531.62%-1.72M
5774.34%360.83M
-41657.14%-2.91M
-97.00%864.00K
-148.75%-272.00K
-127.35%-6.36M
-99.56%7.00K
328.69%28.78M
110.25%558.00K
-97.21%23.25M
-98.49%1.59M
-114.72%-12.58M
-129.85%-5.44M
3688.58%833.49M
1417.46%105.40M
--85.49M
--18.24M
--22.00M
---8.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--371.00M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--27.03M
--0.00
121.14%21.14M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-554.55%-100.00M
1350.00%100.00M
---38.00M
--16.00M
--22.00M
---8.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-6.82%-94.00K
---396.00K
63.98%-420.00K
13.16%-1.16M
---88.00K
100.00%0.00
-109.55%-1.17M
92.28%-1.33M
--0.00
-100.03%-288.00K
--12.21M
-113.78%-17.22M
--0.00
--947.99M
--0.00
--125.00M
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
53.76%818.00K
-62.19%422.00K
-17.90%963.00K
-11.39%2.72M
-4.66%532.00K
-53.46%1.12M
-37.27%1.17M
149.31%3.07M
--558.00K
--2.40M
--1.87M
--1.23M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-241.06%-2.44M
-36.39%-10.20M
---3.45M
---705.00K
---716.00K
---7.47M
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-331.31%-12.48M
325.88%3.40M
-343.43%-5.44M
---14.50M
--5.40M
---1.51M
--2.24M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-531.62%-1.72M
5774.34%360.83M
-41657.14%-2.91M
-97.00%864.00K
-148.75%-272.00K
-127.35%-6.36M
-99.56%7.00K
328.69%28.78M
110.25%558.00K
-97.21%23.25M
-98.49%1.59M
-114.72%-12.58M
-129.85%-5.44M
3688.58%833.49M
1417.46%105.40M
--85.49M
--18.24M
--22.00M
---8.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
37.32%654.41M
12.10%518.71M
23.36%513.31M
73.23%541.48M
35.40%476.56M
7.68%462.73M
-45.40%416.10M
-56.75%312.58M
-48.20%351.97M
1028.80%429.72M
1175.58%762.04M
2221.59%722.69M
1650.17%679.41M
-59.95%38.07M
46.08%59.74M
--31.13M
--38.82M
--95.05M
--40.90M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-168.38%-44.39M
881.51%135.70M
-88.43%5.40M
-127.22%-28.17M
264.84%64.92M
117.78%13.83M
114.03%46.63M
163.02%103.52M
-191.02%-39.39M
-112.12%-77.75M
-1433.43%-332.32M
37.55%39.36M
662.64%43.27M
1240.56%641.35M
-140.02%-21.67M
--28.61M
---7.69M
---56.23M
--54.15M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1497.48%11.08M
-354.83%-8.71M
192.57%3.31M
-120.30%-1.99M
89.09%-793.00K
159.18%3.42M
-61.37%1.13M
291.54%9.82M
-2214.01%-7.27M
-2162.86%-5.78M
1255.56%2.93M
8853.57%2.51M
-507.79%-314.00K
132.26%280.00K
-42.86%216.00K
--28.00K
--77.00K
---868.00K
--378.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12.66%610.01M
37.32%654.41M
12.10%518.71M
23.36%513.31M
73.23%541.48M
35.40%476.56M
7.68%462.73M
-45.40%416.10M
-56.75%312.58M
-48.20%351.97M
1028.80%429.72M
1175.58%762.04M
2221.59%722.69M
1650.17%679.41M
-59.95%38.07M
--59.74M
--31.13M
--38.82M
--95.05M
Dòng tiền tự do
-181.46%-53.76M
-1390.74%-216.42M
-89.01%5.00M
-425.15%-27.05M
188.56%65.99M
118.35%16.77M
120.07%45.50M
-106.55%-5.15M
-248.57%-74.51M
52.50%-91.39M
-78.11%-226.70M
238.20%78.65M
292.87%50.15M
-224.14%-192.42M
-308.38%-127.28M
---56.91M
---26.00M
---59.36M
--61.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI