tradingkey.logo

Fluence Energy Inc

FLNC

8.480USD

+0.700+9.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.11BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
38.08%568.62M
91.22%607.36M
29.72%448.69M
30.41%388.24M
55.76%411.80M
-19.92%317.61M
-26.04%345.90M
-56.02%297.71M
-59.45%264.38M
-37.26%396.60M
1169.79%467.65M
1057.24%676.95M
--651.95M
--632.14M
--36.83M
--58.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38.08%568.62M
91.22%607.36M
29.72%448.69M
30.41%388.24M
111.88%411.80M
10.77%317.61M
-3.19%345.90M
-56.02%297.71M
-70.19%194.36M
-54.64%286.74M
870.15%357.30M
1057.24%676.95M
--651.95M
--632.14M
--36.83M
--58.50M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--70.02M
--109.86M
--110.36M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
43.86%512.93M
15.80%583.39M
104.19%805.98M
-7.90%360.71M
-39.83%356.55M
24.48%503.79M
12.23%394.72M
47.37%391.67M
116.56%592.59M
87.72%404.71M
70.69%351.70M
18.93%265.77M
--273.64M
--215.59M
--206.05M
--223.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
46.41%495.80M
14.52%555.33M
106.72%782.02M
-7.25%345.69M
-41.48%338.64M
24.42%484.93M
12.15%378.31M
52.97%372.72M
134.22%578.69M
100.95%389.75M
75.69%337.32M
11.24%243.65M
--247.07M
--193.96M
--192.00M
--219.02M
Hàng tồn kho
125.94%698.28M
-3.73%543.41M
-18.81%182.60M
-8.49%469.93M
-59.51%309.06M
-47.91%564.47M
-65.54%224.90M
13.19%513.55M
116.83%763.22M
144.96%1.08B
67.46%652.74M
36.08%453.71M
--351.99M
--442.36M
--389.79M
--333.42M
Chi phí trả trước
60.65%207.96M
46.82%202.25M
65.66%187.52M
122.63%173.03M
68.59%129.45M
107.74%137.75M
87.96%113.19M
7.68%77.72M
25.36%76.78M
33.48%66.31M
280.62%60.22M
356.67%72.18M
--61.25M
--49.67M
--15.82M
--15.80M
Tài sản ngắn hạn khác
-61.33%43.54M
-66.66%47.22M
-51.15%55.66M
3.02%112.05M
1.49%112.58M
144.52%141.62M
79.01%113.94M
32.42%108.77M
43.88%110.92M
39.33%57.92M
388.61%63.65M
1101.55%82.14M
--77.09M
--41.57M
--13.03M
--6.84M
Tổng tài sản ngắn hạn
53.57%2.03B
19.10%1.98B
40.63%1.68B
8.24%1.50B
-26.86%1.32B
-17.14%1.67B
-25.39%1.19B
-10.40%1.39B
27.72%1.81B
45.52%2.01B
142.10%1.60B
142.73%1.55B
--1.42B
--1.38B
--661.51M
--638.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
79.32%33.49M
62.42%26.45M
50.60%23.54M
27.75%20.53M
12.99%18.67M
-5.17%16.28M
-3.28%15.63M
72.94%16.07M
94.53%16.53M
100.43%17.17M
96.90%16.16M
22.23%9.29M
--8.50M
--8.57M
--8.21M
--7.60M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
3.11%86.03M
0.56%84.79M
6.99%87.48M
3.97%84.97M
10.34%83.44M
9.08%84.31M
6.83%81.77M
3.83%81.72M
73.41%75.62M
74.44%77.30M
69.23%76.55M
70.54%78.71M
--43.61M
--44.31M
--45.23M
--46.15M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--8.75M
--17.50M
--26.25M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
16.48%122.31M
141.14%119.11M
283.56%110.72M
262.21%80.50M
362.37%105.00M
114.77%49.40M
-43.85%28.87M
-34.30%22.22M
-31.00%22.71M
-52.52%23.00M
1789.60%51.42M
9428.45%33.83M
--32.91M
--48.44M
--2.72M
--355.00K
Tổng tài sản dài hạn
16.76%241.82M
53.57%230.35M
41.07%221.75M
6.12%185.99M
48.80%207.11M
5.78%150.00M
9.07%157.19M
43.87%175.27M
63.72%139.19M
39.95%141.80M
156.63%144.12M
125.14%121.83M
--85.02M
--101.32M
--56.16M
--54.11M
Tổng tài sản
48.59%2.27B
21.95%2.21B
40.68%1.90B
8.00%1.69B
-21.45%1.53B
-15.63%1.82B
-22.54%1.35B
-6.45%1.56B
29.76%1.95B
45.14%2.15B
143.24%1.75B
141.36%1.67B
--1.50B
--1.48B
--717.67M
--692.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-14.30%7.17M
-20.47%7.85M
39.89%21.18M
159.79%12.52M
104.47%8.37M
128.89%9.87M
176.08%15.14M
-578.65%-20.94M
-5714.31%-187.18M
-1670.53%-34.16M
-1125.35%-19.90M
139.67%4.37M
--3.33M
--2.17M
--1.94M
--1.82M
Chi phí trích trước
107.66%402.54M
156.78%502.52M
73.97%396.89M
79.17%254.77M
39.79%193.85M
9.81%195.70M
9.57%228.13M
-9.86%142.20M
-41.58%138.67M
-26.45%178.22M
2.92%208.20M
-43.23%157.75M
--237.39M
--242.30M
--202.30M
--277.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
34.70%30.36M
54.80%53.71M
-73.67%52.67M
18.40%51.62M
-16.83%22.54M
--34.70M
--200.00M
--43.60M
-72.90%27.10M
--0.00
--0.00
--0.00
--100.00M
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--34.70M
--200.00M
--43.60M
-72.90%27.10M
--0.00
--0.00
--0.00
--100.00M
----
Nợ phải trả hoãn lại
53.34%682.86M
-5.48%605.90M
-18.46%312.66M
-25.90%446.35M
-42.27%445.33M
-21.82%641.06M
-33.17%383.44M
0.59%602.37M
95.64%771.38M
137.09%819.99M
96.84%573.77M
100.07%598.86M
--394.28M
--345.85M
--291.49M
--299.33M
Nợ ngắn hạn khác
52.09%690.03M
-5.71%613.75M
-16.24%333.84M
-21.08%458.87M
-22.34%453.70M
-17.17%650.93M
-28.04%398.58M
-3.61%581.43M
46.93%584.20M
125.80%785.83M
88.76%553.87M
100.31%603.24M
--397.62M
--348.02M
--293.43M
--301.15M
Tổng nợ ngắn hạn
38.27%1.35B
0.75%1.26B
68.82%1.26B
17.87%1.12B
-27.65%973.11M
-17.98%1.25B
-32.79%745.66M
-4.01%954.22M
73.59%1.34B
117.32%1.53B
43.81%1.11B
51.06%994.04M
--774.78M
--702.36M
--771.49M
--658.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
15732.60%397.71M
17241.51%394.00M
-81.29%5.49M
-91.70%4.26M
-89.29%2.51M
-89.58%2.27M
2803.86%29.36M
--51.38M
--23.45M
--21.81M
--1.01M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--389.91M
--389.10M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--28.02M
--49.51M
--21.60M
--21.14M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
210.63%7.80M
115.80%4.90M
311.69%5.49M
127.48%4.26M
36.00%2.51M
240.12%2.27M
31.95%1.33M
--1.87M
--1.85M
--668.00K
--1.01M
----
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--702.00K
--2.20M
--1.86M
--3.41M
Nợ dài hạn khác
38.73%24.03M
35.24%22.69M
47.51%23.61M
74.08%17.66M
125.59%17.32M
1211.57%16.77M
1360.22%16.00M
36.13%10.15M
--7.68M
--1.28M
111.99%1.10M
1250.36%7.45M
--0.00
--0.00
--517.00K
--552.00K
Tổng nợ dài hạn
1614.84%428.61M
1633.67%423.31M
-27.80%36.21M
-58.40%27.07M
-27.82%24.99M
-8.05%24.42M
618.26%50.16M
772.95%65.07M
4832.62%34.63M
1107.64%26.56M
193.28%6.98M
80.83%7.45M
--702.00K
--2.20M
--2.38M
--4.12M
Tổng các khoản nợ
77.74%1.77B
31.99%1.68B
62.73%1.30B
13.00%1.15B
-27.65%998.11M
-17.81%1.28B
-28.72%795.82M
1.78%1.02B
77.90%1.38B
120.41%1.55B
44.27%1.12B
51.25%1.00B
--775.48M
--704.55M
--773.87M
--662.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.29%616.00M
0.29%611.98M
9.25%634.85M
9.42%627.92M
9.69%617.79M
9.97%610.23M
7.10%581.11M
8.12%573.85M
94.60%563.22M
97.24%554.93M
411.16%542.60M
399.99%530.75M
--289.43M
--281.35M
--106.15M
--106.15M
Lợi nhuận giữ lại
-11.94%-223.96M
-1.05%-192.91M
13.04%-151.45M
-12.32%-199.29M
-29.88%-200.08M
-47.78%-190.91M
-66.59%-174.16M
-163.50%-177.43M
-220.99%-154.04M
-348.48%-129.19M
62.57%-104.54M
64.95%-67.34M
---47.99M
---28.80M
---279.30M
---192.10M
Vốn dự trữ
-0.29%616.00M
0.29%611.98M
9.25%634.85M
9.42%627.92M
9.69%617.79M
9.97%610.23M
7.10%581.10M
8.12%573.85M
94.60%563.22M
97.24%554.92M
411.16%542.60M
399.99%530.75M
--289.43M
--281.35M
--106.15M
--106.15M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
26.19%9.95M
26.41%9.86M
21.33%9.46M
36.31%9.04M
48.75%7.88M
47.09%7.80M
55.54%7.80M
32.88%6.63M
--5.30M
--5.30M
--5.01M
--4.99M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
87.69%6.08M
-94.93%222.00K
-157.46%-1.84M
-44.29%1.57M
673.63%3.24M
968.78%4.38M
15.01%3.20M
447.96%2.82M
-28150.00%-565.00K
10150.00%410.00K
1076.84%2.78M
201.18%515.00K
---2.00K
--4.00K
---285.00K
---509.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.55%110.89M
-2.74%119.86M
-12.31%135.03M
-23.44%117.01M
-27.94%118.66M
-30.83%123.25M
-20.37%153.98M
-27.96%152.84M
-65.98%164.68M
-66.10%178.17M
--193.38M
--212.15M
--484.02M
--525.55M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.14%499.06M
-1.83%529.30M
9.13%607.14M
-1.33%538.18M
-6.38%531.74M
-9.99%539.15M
-11.58%556.33M
-18.72%545.45M
-21.71%568.00M
-23.02%599.02M
1219.61%629.21M
2077.92%671.08M
--725.46M
--778.10M
---56.20M
--30.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI