Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fizz
/
National Beverage Corp
FIZZ
46.320
USD
+0.500
+1.09%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.34B
Vốn hóa
23.21
P/E TTM
National Beverage Corp
46.320
+0.500
+1.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2012Q2
FY2012Q1
Tổng doanh thu
5.49%
313.63M
-1.12%
267.05M
-2.96%
291.20M
1.61%
329.47M
3.70%
297.31M
0.59%
270.06M
0.15%
300.07M
1.92%
324.24M
0.87%
286.70M
--
268.48M
--
299.63M
--
318.12M
--
284.22M
--
157.97M
--
169.08M
Doanh thu
5.49%
313.63M
-1.12%
267.05M
-2.96%
291.20M
1.61%
329.47M
3.70%
297.31M
0.59%
270.06M
0.15%
300.07M
1.92%
324.24M
0.87%
286.70M
--
268.48M
--
299.63M
--
318.12M
--
284.22M
--
157.97M
--
169.08M
Chi phí doanh thu
6.47%
200.42M
-2.85%
168.10M
-5.39%
181.85M
-1.30%
207.04M
2.17%
188.23M
-0.30%
173.03M
-3.72%
192.22M
-4.10%
209.76M
-1.20%
184.23M
--
173.56M
--
199.64M
--
218.72M
--
186.47M
--
103.87M
--
108.01M
Chi phí hoạt động
4.80%
256.13M
-2.44%
216.47M
-5.06%
233.34M
-0.45%
259.96M
2.75%
244.39M
-0.97%
221.88M
-2.74%
245.78M
-3.87%
261.14M
-0.46%
237.85M
--
224.05M
--
252.71M
--
271.64M
--
238.95M
--
140.78M
--
148.36M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.12%
5.48M
-7.07%
4.78M
3.11%
5.14M
8.82%
5.39M
12.99%
5.07M
0.63%
5.15M
0.20%
4.99M
-9.25%
4.96M
-7.12%
4.49M
--
5.12M
--
4.97M
--
5.46M
--
4.83M
--
2.68M
--
2.73M
Lợi nhuận hoạt động
8.64%
57.50M
4.97%
50.58M
6.57%
57.87M
10.16%
69.52M
8.34%
52.92M
8.43%
48.18M
15.72%
54.30M
35.77%
63.10M
7.90%
48.85M
--
44.43M
--
46.92M
--
46.48M
--
45.27M
--
17.19M
--
20.72M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-70.31%
1.90M
-22.22%
1.40M
-22.73%
1.70M
138.89%
4.30M
264.46%
6.40M
387.80%
1.80M
1356.95%
2.20M
7400.00%
1.80M
--
1.76M
--
369.00K
--
151.00K
--
24.00K
--
--
--
13.00K
--
10.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
138.00K
--
31.00K
--
23.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
85.11%
-269.00K
-101.20%
-2.00K
-94.38%
29.00K
-82.13%
47.00K
27.20%
-1.81M
47.79%
167.00K
893.85%
516.00K
343.52%
263.00K
-12963.16%
-2.48M
--
113.00K
--
-65.00K
--
-108.00K
--
-19.00K
--
-60.00K
--
-33.00K
Thu nhập trước thuế
2.80%
59.13M
3.64%
51.98M
4.53%
59.60M
13.34%
73.86M
19.52%
57.52M
11.65%
50.15M
21.29%
57.02M
40.46%
65.17M
6.67%
48.12M
--
44.92M
--
47.01M
--
46.39M
--
45.11M
--
17.11M
--
20.67M
Thuế thu nhập
4.15%
14.37M
16.82%
12.33M
5.53%
13.96M
9.95%
17.08M
16.73%
13.80M
0.01%
10.56M
20.65%
13.23M
42.01%
15.54M
9.75%
11.82M
--
10.55M
--
10.96M
--
10.94M
--
10.77M
--
5.99M
--
7.24M
Doanh thu sau thuế
2.38%
44.76M
0.13%
39.64M
4.22%
45.64M
14.40%
56.78M
20.43%
43.72M
15.22%
39.59M
21.48%
43.79M
39.99%
49.63M
5.70%
36.30M
--
34.36M
--
36.05M
--
35.45M
--
34.34M
--
11.12M
--
13.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.38%
44.76M
0.13%
39.64M
4.22%
45.64M
14.40%
56.78M
20.43%
43.72M
15.22%
39.59M
21.48%
43.79M
39.99%
49.63M
5.70%
36.30M
--
34.36M
--
36.05M
--
35.45M
--
34.34M
--
11.12M
--
13.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2.38%
44.76M
0.13%
39.64M
4.22%
45.64M
14.40%
56.78M
20.43%
43.72M
15.22%
39.59M
21.48%
43.79M
39.99%
49.63M
5.70%
36.30M
--
34.36M
--
36.05M
--
35.45M
--
34.34M
--
11.12M
--
13.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2.38%
44.76M
0.13%
39.64M
4.22%
45.64M
14.40%
56.78M
20.43%
43.72M
15.22%
39.59M
21.48%
43.79M
39.99%
49.63M
5.70%
36.30M
--
34.36M
--
36.05M
--
35.45M
--
34.34M
--
11.12M
--
13.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2.30%
0.48
-0.04%
0.42
3.94%
0.49
14.14%
0.61
20.18%
0.47
15.10%
0.42
21.46%
0.47
39.96%
0.53
5.69%
0.39
--
0.37
--
0.39
--
0.38
--
0.37
--
0.12
--
0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2.36%
0.48
0.07%
0.42
4.13%
0.49
14.33%
0.61
20.38%
0.47
15.19%
0.42
21.47%
0.47
39.97%
0.53
5.65%
0.39
--
0.37
--
0.39
--
0.38
--
0.37
--
0.12
--
0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký