tradingkey.logo

National Beverage Corp

FIZZ

46.320USD

+0.500+1.09%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.34BVốn hóa
23.21P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2012Q2
FY2012Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-40.73%193.84M
--149.22M
--112.84M
--77.04M
--327.05M
--21.94M
--20.52M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-40.73%193.84M
--149.22M
--112.84M
--77.04M
--327.05M
--21.94M
--20.52M
Các khoản phải thu
1.28%104.16M
--90.90M
--99.61M
--116.03M
--102.84M
--51.41M
--57.38M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1.28%104.16M
--90.90M
--99.61M
--116.03M
--102.84M
--51.41M
--57.38M
Hàng tồn kho
0.60%85.11M
--85.03M
--91.05M
--90.63M
--84.60M
--38.30M
--39.74M
Chi phí trả trước
6.44%23.83M
--27.41M
--21.40M
--9.52M
--22.39M
--3.45M
--6.44M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--3.56M
--2.13M
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.20%406.93M
--352.57M
--324.89M
--293.21M
--536.87M
--118.66M
--126.21M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.31%245.87M
--219.42M
--209.62M
--209.07M
--213.23M
--54.77M
--54.97M
-Tài sản cố định
9.10%490.06M
--469.85M
--455.23M
--449.87M
--449.17M
--192.97M
--191.56M
-Khấu hao lũy kế
3.50%244.19M
--250.43M
--245.62M
--240.79M
--235.94M
--138.20M
--136.59M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%14.76M
--14.76M
--14.76M
--14.76M
--14.76M
--14.76M
--14.76M
Tài sản dài hạn khác
0.13%5.30M
--7.27M
--8.17M
--5.53M
--5.29M
--6.00M
--5.86M
Tổng tài sản dài hạn
14.00%265.93M
--241.45M
--232.55M
--229.36M
--233.28M
--75.53M
--75.59M
Tổng tài sản
-12.63%672.86M
--594.02M
--557.44M
--522.57M
--770.15M
--194.19M
--201.80M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
Chi phí trích trước
-6.54%43.52M
--43.26M
--44.91M
--49.77M
--46.56M
--22.82M
--23.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
1.87%140.50M
--119.61M
--128.11M
--147.48M
--137.93M
--66.08M
--82.43M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
38.15%57.59M
--42.26M
--37.61M
--39.11M
--41.69M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
38.15%57.59M
--42.26M
--37.61M
--39.11M
--41.69M
----
----
Nợ dài hạn khác
-0.27%7.76M
--8.09M
--7.98M
--8.32M
--7.78M
--12.21M
--12.01M
Tổng nợ dài hạn
21.52%88.36M
--74.17M
--69.19M
--68.49M
--72.71M
--26.49M
--26.43M
Tổng các khoản nợ
8.65%228.86M
--193.78M
--197.30M
--215.98M
--210.64M
--92.56M
--108.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.57%44.73M
--44.59M
--44.38M
--44.11M
--43.61M
--30.57M
--30.50M
Lợi nhuận giữ lại
-21.93%417.75M
--372.99M
--333.35M
--287.71M
--535.08M
--89.77M
--78.64M
Vốn dự trữ
2.63%43.71M
--43.57M
--43.35M
--43.09M
--42.59M
--30.07M
--30.00M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%19.13M
--19.13M
--19.13M
--19.13M
--19.13M
--12.90M
--12.90M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
14.11%5.60M
--6.74M
--6.51M
---1.14M
--4.91M
---858.00K
--1.65M
Tổng vốn chủ sở hữu
-20.65%444.00M
--400.24M
--360.14M
--306.60M
--559.51M
--101.63M
--92.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI