tradingkey.logo

National Beverage Corp

FIZZ

46.320USD

+0.500+1.09%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.34BVốn hóa
23.21P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.61%60.08M
31.42%46.53M
33.45%42.59M
-18.03%57.50M
22.32%60.44M
17.96%35.41M
-23.32%31.92M
72.69%70.14M
21.76%49.41M
--30.02M
--41.62M
--40.62M
--40.58M
--3.35M
--14.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.38%44.76M
0.13%39.64M
4.22%45.64M
14.40%56.78M
20.43%43.72M
15.22%39.59M
21.48%43.79M
39.99%49.63M
5.70%36.30M
--34.36M
--36.05M
--35.45M
--34.34M
--11.12M
--13.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.12%5.48M
-7.07%4.78M
3.11%5.14M
8.82%5.39M
12.99%5.07M
0.63%5.15M
0.20%4.99M
-9.25%4.96M
-7.12%4.49M
--5.12M
--4.97M
--5.46M
--4.83M
--2.68M
--2.73M
Thuế hoãn lại
84.95%-469.00K
250.91%166.00K
210.67%166.00K
-107.28%-312.00K
23.73%-3.12M
-105.19%-110.00K
-300.00%-150.00K
299.63%4.28M
-172.87%-4.09M
--2.12M
--75.00K
--1.07M
--5.61M
---151.00K
---134.00K
Các mục phi tiền mặt khác
5.93%3.77M
2.36%3.65M
-0.19%3.58M
6.82%3.56M
7.98%3.56M
6.17%3.56M
4.78%3.59M
5.21%3.33M
4.87%3.29M
--3.35M
--3.43M
--3.16M
--3.14M
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-43.25%6.14M
80.80%-2.49M
40.92%-12.09M
-204.00%-8.08M
18.65%10.82M
14.37%-12.95M
-566.96%-20.47M
264.95%7.77M
221.64%9.12M
---15.12M
---3.07M
---4.71M
---7.50M
---10.33M
---1.36M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1098.37%-13.25M
677.06%8.70M
120.25%16.42M
-377.62%-13.19M
85.85%-1.11M
-145.14%-1.51M
4435.47%7.46M
58.66%-2.76M
31.58%-7.81M
--3.34M
---172.00K
---6.68M
---11.42M
--5.97M
---1.46M
-Thay đổi hàng tồn kho
-101.89%-77.00K
46.59%6.02M
-286.22%-419.00K
-1140.76%-6.03M
31184.62%4.07M
179.20%4.10M
-88.43%225.00K
-95.53%579.00K
100.09%13.00K
---5.18M
--1.94M
--12.96M
---14.64M
--1.44M
---6.38M
-Thay đổi chi phí trả trước
200.30%4.98M
-99.88%-5.17M
-247.18%-7.20M
365.90%6.87M
-136.40%-4.96M
-90.85%-2.59M
75.50%-2.08M
-87.35%1.48M
3953.11%13.64M
---1.35M
---8.47M
--11.66M
---354.00K
---55.00K
---618.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-0.61%60.08M
31.42%46.53M
33.45%42.59M
-18.03%57.50M
22.32%60.44M
17.96%35.41M
-23.32%31.92M
72.69%70.14M
21.76%49.41M
--30.02M
--41.62M
--40.62M
--40.58M
--3.35M
--14.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
42.78%15.46M
52.59%10.20M
-5.19%6.91M
-32.03%3.70M
11.86%10.83M
54.65%6.69M
36.38%7.28M
109.06%5.45M
-25.22%9.68M
--4.32M
--5.34M
--2.61M
--12.95M
--1.97M
--1.79M
Chi phí vốn
42.73%15.47M
52.21%10.20M
-5.20%6.91M
-32.33%3.70M
11.75%10.84M
55.04%6.70M
35.81%7.29M
109.81%5.47M
-25.15%9.70M
--4.32M
--5.37M
--2.61M
--12.96M
--1.98M
--1.81M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
42.78%15.46M
52.59%10.20M
-5.19%6.91M
-32.03%3.70M
11.86%10.83M
54.65%6.69M
36.38%7.28M
109.06%5.45M
-25.22%9.68M
--4.32M
--5.34M
--2.61M
--12.95M
--1.97M
--1.79M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-42.78%-15.46M
-52.59%-10.20M
5.19%-6.91M
32.03%-3.70M
-11.86%-10.83M
-54.65%-6.69M
-36.38%-7.28M
-109.06%-5.45M
25.22%-9.68M
---4.32M
---5.34M
---2.61M
---12.95M
---1.97M
---1.79M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-89.70%58.00K
-59.71%112.00K
---303.80M
2389.47%473.00K
7942.86%563.00K
-2.46%278.00K
100.00%0.00
100.10%19.00K
--7.00K
--285.00K
---30.00M
---19.96M
--43.00K
--171.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
----
---30.00M
---20.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--0.00
--0.00
--0.00
--304.15M
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-89.70%58.00K
-59.71%112.00K
--345.00K
2389.47%473.00K
7942.86%563.00K
-2.46%278.00K
----
-55.81%19.00K
--7.00K
--285.00K
--0.00
--43.00K
--30.00K
--58.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--13.00K
--113.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-89.70%58.00K
-59.71%112.00K
---303.80M
2389.47%473.00K
7942.86%563.00K
-2.46%278.00K
100.00%0.00
100.10%19.00K
--7.00K
--285.00K
---30.00M
---19.96M
--43.00K
--171.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.12%149.22M
-54.44%112.84M
-65.42%77.04M
106.89%327.05M
134.07%276.96M
167.40%247.68M
297.37%222.77M
228.98%158.07M
193.08%118.32M
--92.63M
--56.06M
--48.05M
--40.37M
--20.52M
--7.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-10.93%44.61M
24.26%36.38M
43.71%35.80M
-486.44%-250.01M
26.00%50.09M
13.95%29.28M
-31.87%24.91M
707.58%64.69M
417.71%39.75M
--25.70M
--36.56M
--8.01M
--7.68M
--1.42M
--13.15M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-40.73%193.84M
-46.12%149.22M
-54.44%112.84M
-65.42%77.04M
106.89%327.05M
134.07%276.96M
167.40%247.68M
297.37%222.77M
228.98%158.07M
--118.32M
--92.63M
--56.06M
--48.05M
--21.94M
--20.52M
Dòng tiền tự do
-10.07%44.61M
26.57%36.33M
44.88%35.68M
-16.81%53.80M
24.90%49.61M
11.72%28.70M
-32.07%24.63M
70.15%64.67M
43.76%39.72M
--25.69M
--36.26M
--38.01M
--27.63M
--1.37M
--12.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI