tradingkey.logo

Ftai Infrastructure Inc

FIP

4.890USD

+0.110+2.30%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
562.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
44.06%122.29M
16.51%96.16M
-0.83%80.76M
3.23%83.31M
3.73%84.89M
7.90%82.53M
14.08%81.44M
2.73%80.71M
24.24%81.83M
65.76%76.49M
50.15%71.39M
--78.56M
329.28%65.87M
124.65%46.15M
--47.55M
--15.34M
--20.54M
Doanh thu
44.06%122.29M
16.51%96.16M
-0.83%80.76M
3.23%83.31M
3.73%84.89M
7.90%82.53M
14.08%81.44M
2.73%80.71M
24.24%81.83M
65.76%76.49M
50.15%71.39M
--78.56M
329.28%65.87M
124.65%46.15M
--47.55M
--15.34M
--20.54M
Chi phí hoạt động
32.96%115.68M
6.15%98.68M
1.00%85.18M
-5.48%88.05M
-3.12%87.00M
3.07%92.96M
0.34%84.34M
9.68%93.16M
24.53%89.80M
46.28%90.19M
54.49%84.06M
--84.94M
109.36%72.11M
89.57%61.66M
--54.41M
--34.44M
--32.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
68.62%34.00M
21.88%25.01M
-5.92%19.23M
-3.27%19.49M
-0.64%20.16M
1.92%20.52M
6.25%20.45M
11.10%20.15M
17.17%20.29M
18.47%20.14M
27.28%19.24M
--18.14M
48.20%17.32M
68.56%17.00M
--15.12M
--11.69M
--10.08M
Chi phí hoạt động khác
21.09%74.14M
2.22%66.01M
3.12%59.11M
-6.72%62.77M
-2.39%61.23M
1.10%64.58M
-4.35%57.32M
10.42%67.28M
27.41%62.72M
67.79%63.87M
85.33%59.93M
--60.93M
184.41%49.23M
126.47%38.07M
--32.34M
--17.31M
--16.81M
Lợi nhuận hoạt động
412.19%6.61M
75.86%-2.52M
-52.31%-4.42M
61.91%-4.74M
73.44%-2.12M
23.91%-10.42M
77.09%-2.90M
-95.23%-12.45M
-27.66%-7.97M
11.67%-13.70M
-84.54%-12.67M
---6.38M
67.31%-6.24M
-29.42%-15.51M
---6.86M
---19.10M
---11.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
99.41%59.20M
56.24%43.11M
27.28%33.31M
21.21%31.51M
22.78%29.69M
18.68%27.59M
23.84%26.17M
35.69%26.00M
272.83%24.18M
259.96%23.25M
219.09%21.13M
--19.16M
83.79%6.49M
335.54%6.46M
--6.62M
--3.53M
--1.48M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
84.40%-2.00M
156.20%6.69M
5.91%-16.50M
-44.32%-14.31M
-686.95%-12.79M
-372.61%-11.90M
9.70%-17.53M
17.93%-9.91M
88.27%-1.63M
119.81%4.37M
-314.10%-19.42M
---12.08M
-103.48%-13.86M
-4755.29%-22.04M
---4.69M
---6.81M
---454.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-73.11%-17.47M
-540.60%-5.93M
-2740.97%-73.92M
53.18%-1.78M
-682.85%-10.09M
45.47%-926.00K
-164.97%-2.60M
-37.98%-3.80M
85.47%-1.29M
59.92%-1.70M
83.54%-982.00K
---2.75M
-246.56%-8.87M
-342.17%-4.24M
---5.97M
---2.56M
---958.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
921853.85%119.83M
-103.41%-225.00K
1148.67%2.76M
-123.18%-150.00K
89.52%-13.00K
548.94%6.59M
-96.27%-263.00K
--647.00K
---124.00K
---1.47M
---134.00K
----
----
--0.00
--16.00K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-56.17%3.05M
56.15%3.69M
93.21%5.04M
173.86%6.54M
408.25%6.96M
970.14%2.37M
354.44%2.61M
310.87%2.39M
347.74%1.37M
148.15%221.00K
50.60%-1.02M
---1.13M
30.18%-553.00K
-353.59%-459.00K
---2.08M
---792.00K
--181.00K
Thu nhập trước thuế
-44.15%-69.01M
262.19%78.65M
-208.29%-123.34M
13.97%-43.05M
-44.85%-47.87M
-41.86%-48.49M
29.43%-40.01M
-20.18%-50.04M
8.23%-33.05M
29.81%-34.18M
-116.25%-56.69M
---41.64M
-9.88%-36.01M
-231.41%-48.70M
---26.22M
---32.77M
---14.70M
Thuế thu nhập
256.55%952.00K
-2399.94%-41.51M
1581.11%1.33M
-1250.00%-92.00K
-67.56%267.00K
4.40%1.81M
85.44%-90.00K
-99.49%8.00K
-57.73%823.00K
9.15%1.73M
29.37%-618.00K
--1.56M
372.31%1.95M
490.15%1.58M
---875.00K
---715.00K
---406.00K
Doanh thu sau thuế
-45.32%-69.96M
338.91%120.16M
-212.33%-124.67M
14.17%-42.96M
-42.12%-48.14M
-40.06%-50.30M
28.81%-39.92M
-15.87%-50.05M
10.77%-33.87M
28.59%-35.91M
-121.27%-56.08M
---43.19M
-18.40%-37.96M
-251.91%-50.29M
---25.34M
---32.06M
---14.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-45.32%-69.96M
338.91%120.16M
-212.33%-124.67M
14.17%-42.96M
-42.12%-48.14M
-40.06%-50.30M
28.81%-39.92M
-15.87%-50.05M
10.77%-33.87M
28.59%-35.91M
-121.27%-56.08M
---43.19M
-18.40%-37.96M
-251.91%-50.29M
---25.34M
---32.06M
---14.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
2.63%-11.10M
-6.65%-11.40M
-24.70%-10.37M
-0.31%-9.96M
-10.94%-11.40M
-8.06%-10.69M
13.46%-8.31M
-18.51%-9.93M
-21.18%-10.28M
-32.51%-9.89M
-27.69%-9.61M
---8.38M
-28.00%-8.48M
-50.49%-7.47M
---7.52M
---6.63M
---4.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.37%-83.90M
291.33%108.26M
-177.13%-133.56M
10.93%-49.97M
-39.89%-54.35M
-39.40%-56.58M
20.82%-48.19M
-27.28%-56.10M
-31.79%-38.85M
5.21%-40.59M
-241.56%-60.86M
---44.08M
-15.90%-29.48M
-359.02%-42.82M
---17.82M
---25.43M
---9.33M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
42.19%25.04M
37.31%23.31M
16.05%19.25M
6.22%16.98M
15.42%17.61M
16.51%16.98M
15.25%16.59M
72.56%15.98M
--15.26M
--14.57M
--14.39M
--9.26M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.37%-83.90M
291.33%108.26M
-177.13%-133.56M
10.93%-49.97M
-39.89%-54.35M
-39.40%-56.58M
20.82%-48.19M
-27.28%-56.10M
-31.79%-38.85M
5.21%-40.59M
-241.56%-60.86M
---44.08M
-15.90%-29.48M
-359.02%-42.82M
---17.82M
---25.43M
---9.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-41.14%-0.73
274.71%0.95
-151.64%-1.17
16.53%-0.46
-36.89%-0.52
-37.53%-0.54
21.31%-0.47
-27.17%-0.55
-27.42%-0.38
8.36%-0.39
-230.21%-0.59
---0.43
-15.90%-0.30
-359.04%-0.43
---0.18
---0.26
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-41.14%-0.73
262.39%0.88
-151.64%-1.17
16.53%-0.46
-36.89%-0.52
-37.53%-0.54
21.31%-0.47
-27.17%-0.55
-27.42%-0.38
8.36%-0.39
-230.21%-0.59
---0.43
-15.90%-0.30
-359.04%-0.43
---0.18
---0.26
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
0.00%0.03
--0.03
--0.03
--0.03
--0.03
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI