Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fip
/
Ftai Infrastructure Inc
FIP
6.610
USD
+0.280
+4.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.610
USD
+6.610
Sau giờ giao dịch (ET)
758.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ftai Infrastructure Inc
6.610
+0.280
+4.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
14.62%
26.32M
-5.39%
27.79M
-16.98%
20.30M
-22.16%
33.10M
-42.53%
22.97M
-19.51%
29.37M
-64.81%
24.45M
-37.89%
42.52M
-38.96%
39.96M
-26.84%
36.49M
25.74%
69.47M
--
68.47M
--
65.47M
--
49.87M
--
55.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
14.62%
26.32M
-5.39%
27.79M
-16.98%
20.30M
-22.16%
33.10M
-42.53%
22.97M
-19.51%
29.37M
-64.81%
24.45M
-37.89%
42.52M
-38.96%
39.96M
-26.84%
36.49M
25.74%
69.47M
--
68.47M
--
65.47M
--
49.87M
--
55.24M
Các khoản phải thu
-22.07%
65.28M
-31.52%
52.99M
-2.37%
84.05M
7.76%
83.81M
-8.74%
83.78M
-4.23%
77.39M
-12.27%
86.09M
-16.88%
77.78M
151.28%
91.80M
60.65%
80.81M
14.32%
98.14M
--
93.57M
--
36.53M
--
50.30M
--
85.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
21.09%
65.28M
-5.35%
52.99M
-14.72%
55.17M
-7.37%
52.22M
-24.91%
53.91M
-7.92%
55.99M
-17.20%
64.69M
-36.35%
56.38M
96.53%
71.80M
20.89%
60.81M
-8.98%
78.14M
--
88.57M
--
36.53M
--
50.30M
--
85.85M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
20.37%
25.76M
8.15%
23.14M
7.12%
21.43M
7.00%
21.40M
7.00%
21.40M
328.00%
21.40M
--
20.00M
--
20.00M
--
20.00M
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
3.12M
--
8.45M
--
8.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
--
377.00K
3.67%
311.00K
--
--
--
--
--
--
-91.67%
300.00K
-93.48%
300.00K
-94.92%
300.00K
--
900.00K
--
3.60M
--
4.60M
--
5.90M
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
75.90%
16.49M
9.56%
9.75M
-29.93%
7.71M
-21.39%
10.77M
-14.00%
9.37M
-45.73%
8.90M
-36.05%
11.00M
-34.13%
13.70M
--
10.90M
--
16.40M
--
17.20M
--
20.80M
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
334.23%
210.23M
85.50%
129.01M
132.31%
135.01M
101.59%
161.56M
-49.30%
48.41M
-50.50%
69.55M
-64.37%
58.12M
-66.45%
80.14M
-65.40%
95.49M
-55.08%
140.51M
-52.94%
163.13M
--
238.85M
--
275.98M
--
312.81M
--
346.65M
Tổng tài sản ngắn hạn
93.70%
318.70M
18.52%
219.85M
37.29%
247.07M
34.88%
289.24M
-31.17%
164.53M
-33.23%
185.50M
-48.95%
179.96M
-49.85%
214.44M
-36.76%
239.05M
-32.73%
277.80M
-27.72%
352.54M
--
427.59M
--
377.99M
--
412.98M
--
487.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
91.92%
3.29B
1.31%
1.76B
-2.09%
1.73B
-4.55%
1.71B
-4.17%
1.72B
-2.45%
1.74B
1.13%
1.77B
5.11%
1.79B
8.22%
1.79B
9.51%
1.78B
9.26%
1.75B
--
1.70B
--
1.65B
--
1.63B
--
1.60B
-Tài sản cố định
82.13%
3.67B
4.83%
2.11B
1.78%
2.06B
-0.40%
2.03B
-0.05%
2.01B
1.34%
2.01B
4.64%
2.03B
8.26%
2.03B
11.10%
2.01B
12.24%
1.99B
11.95%
1.94B
--
1.88B
--
1.81B
--
1.77B
--
1.73B
-Khấu hao lũy kế
25.75%
374.32M
26.94%
350.74M
28.01%
332.94M
30.31%
315.52M
32.88%
297.67M
34.10%
276.31M
36.93%
260.08M
39.10%
242.13M
41.01%
224.02M
43.07%
206.05M
44.68%
189.94M
--
174.07M
--
158.87M
--
144.02M
--
131.28M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
37.90%
449.69M
-1.95%
321.60M
-2.21%
322.60M
2.38%
324.20M
2.37%
326.10M
2.35%
327.99M
1.44%
329.88M
-3.10%
316.67M
-1.63%
318.56M
-1.36%
320.45M
4.22%
325.19M
--
326.80M
--
323.83M
--
324.87M
--
312.02M
Nợ dài hạn
2.56%
12.00M
1.71%
11.90M
9.26%
11.80M
4.63%
11.30M
8.33%
11.70M
8.33%
11.70M
8.00%
10.80M
8.00%
10.80M
--
10.80M
--
10.80M
--
10.00M
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-5.92%
55.47M
9.00%
49.65M
160.97%
71.93M
60.11%
54.01M
261.84%
58.96M
184.19%
45.55M
71.26%
27.56M
135.11%
33.73M
-38.44%
16.29M
-35.58%
16.03M
-20.68%
16.09M
--
14.35M
--
26.47M
--
24.88M
--
20.29M
Tổng tài sản dài hạn
75.36%
3.82B
-1.80%
2.15B
-0.67%
2.19B
-2.70%
2.16B
-1.26%
2.18B
-0.29%
2.19B
1.48%
2.21B
4.25%
2.22B
7.20%
2.21B
8.44%
2.20B
7.54%
2.17B
--
2.13B
--
2.06B
--
2.03B
--
2.02B
Tổng tài sản
76.65%
4.14B
-0.22%
2.37B
2.20%
2.44B
0.61%
2.45B
-4.18%
2.34B
-3.99%
2.38B
-5.56%
2.39B
-4.79%
2.44B
0.38%
2.45B
1.48%
2.48B
0.68%
2.53B
--
2.56B
--
2.44B
--
2.44B
--
2.51B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
39.43%
21.17M
47.37%
18.60M
-31.59%
13.45M
-33.85%
18.83M
1.85%
15.18M
-23.44%
12.62M
43.38%
19.66M
189.79%
28.46M
78.72%
14.90M
50.80%
16.49M
5.55%
13.71M
--
9.82M
--
8.34M
--
10.93M
--
12.99M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.55%
91.31M
--
48.59M
--
--
--
--
--
77.68M
--
--
--
0.00
--
24.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
25.00M
Nợ ngắn hạn khác
39.43%
21.17M
47.37%
18.60M
-31.59%
13.45M
-33.85%
18.83M
1.85%
15.18M
-23.44%
12.62M
43.38%
19.66M
189.79%
28.46M
78.72%
14.90M
50.80%
16.49M
5.55%
13.71M
--
9.82M
--
8.34M
--
10.93M
--
12.99M
Tổng nợ ngắn hạn
54.79%
371.14M
66.49%
250.79M
6.94%
173.68M
-24.41%
137.62M
55.01%
239.77M
-5.60%
150.64M
-5.46%
162.41M
4.10%
182.06M
49.85%
154.68M
23.26%
159.58M
1.63%
171.79M
--
174.89M
--
103.23M
--
129.47M
--
169.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
105.09%
2.72B
14.02%
1.60B
15.77%
1.60B
20.64%
1.62B
-0.65%
1.33B
8.51%
1.40B
10.00%
1.38B
68.29%
1.34B
68.04%
1.34B
64.52%
1.29B
64.84%
1.25B
--
795.58M
--
795.51M
--
786.13M
--
760.92M
-Nợ dài hạn
110.31%
2.66B
14.79%
1.54B
16.47%
1.54B
21.74%
1.55B
-0.60%
1.27B
9.00%
1.34B
10.62%
1.32B
75.02%
1.28B
74.88%
1.27B
71.18%
1.23B
72.00%
1.19B
--
729.41M
--
728.60M
--
718.62M
--
692.97M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-2.34%
60.16M
-2.48%
60.89M
0.57%
61.65M
-1.83%
61.07M
-1.67%
61.60M
-1.12%
62.44M
-1.78%
61.30M
-5.98%
62.21M
-6.38%
62.64M
-6.46%
63.15M
-8.15%
62.41M
--
66.17M
--
66.91M
--
67.50M
--
67.95M
Các khoản nợ phát sinh
--
112.22M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-40.12%
68.31M
-23.34%
67.10M
-25.30%
46.38M
-41.56%
53.11M
-26.88%
114.07M
-62.93%
87.53M
-78.71%
62.09M
-62.74%
90.89M
-17.53%
156.00M
265.19%
236.13M
543.85%
291.58M
--
243.95M
--
189.17M
--
64.66M
--
45.29M
Tổng nợ dài hạn
101.38%
2.90B
11.83%
1.67B
14.00%
1.64B
16.69%
1.67B
-3.39%
1.44B
-2.52%
1.49B
-6.73%
1.44B
37.54%
1.43B
51.60%
1.49B
79.77%
1.53B
91.75%
1.55B
--
1.04B
--
984.68M
--
850.79M
--
806.21M
Tổng các khoản nợ
94.74%
3.28B
16.85%
1.92B
13.28%
1.82B
12.04%
1.81B
2.09%
1.68B
-2.81%
1.64B
-6.60%
1.60B
32.72%
1.61B
51.44%
1.65B
72.30%
1.69B
76.13%
1.72B
--
1.21B
--
1.09B
--
980.25M
--
975.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-9.04%
749.51M
-9.40%
765.52M
-8.89%
786.87M
-8.12%
804.62M
-7.83%
823.97M
-7.41%
844.98M
-7.14%
863.67M
--
875.72M
--
893.99M
--
912.59M
--
930.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-23.66%
-274.25M
-122.77%
-405.82M
-93.61%
-291.51M
-134.06%
-258.52M
-155.34%
-221.78M
-199.44%
-182.17M
-947.95%
-150.57M
-106.67%
-110.45M
-105.40%
-86.86M
-103.76%
-60.84M
-100.88%
-14.37M
--
1.66B
--
1.61B
--
1.62B
--
1.63B
Vốn dự trữ
-9.06%
748.37M
-9.43%
764.38M
-8.92%
785.73M
-8.13%
803.60M
-7.84%
822.96M
-7.42%
843.97M
-7.15%
862.67M
--
874.73M
--
892.99M
--
911.60M
--
929.09M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.47%
943.00K
12.02%
-157.05M
30.49%
-124.59M
18.11%
-151.27M
19.27%
-199.64M
40.52%
-178.51M
47.61%
-179.23M
38.45%
-184.73M
2.03%
-247.29M
-93.06%
-300.13M
-225.34%
-342.13M
--
-300.13M
--
-252.41M
--
-155.46M
--
-105.16M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-69.60%
-139.10M
-78.51%
-127.51M
-85.42%
-117.58M
-120.09%
-108.16M
-108.10%
-82.02M
-166.24%
-71.43M
-257.49%
-63.41M
-356.92%
-49.15M
-475.53%
-39.41M
-29382.42%
-26.83M
-365.74%
-17.74M
--
-10.76M
--
-6.85M
--
-91.00K
--
6.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
30.74%
866.44M
-38.17%
456.36M
-20.59%
620.10M
-21.72%
646.48M
-17.11%
662.74M
-6.50%
738.09M
-3.34%
780.86M
-38.64%
825.82M
-40.76%
799.59M
-46.01%
789.38M
-47.31%
807.81M
--
1.35B
--
1.35B
--
1.46B
--
1.53B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký