Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fip
/
Ftai Infrastructure Inc
FIP
6.565
USD
+0.235
+3.71%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
753.41M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ftai Infrastructure Inc
6.565
+0.235
+3.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2105.79%
-85.65M
-204.24%
-8.05M
-3.19%
14.25M
-267.39%
-17.59M
68.03%
-3.88M
254.57%
7.73M
-16.85%
14.72M
88.39%
-4.79M
14.17%
-12.14M
-161.87%
-5.00M
--
17.70M
-70.76%
-41.24M
57.92%
-14.15M
--
8.08M
--
-24.15M
--
-33.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
338.91%
120.16M
-212.33%
-124.67M
14.17%
-42.96M
-42.12%
-48.14M
-40.06%
-50.30M
28.81%
-39.92M
-15.87%
-50.05M
10.77%
-33.87M
28.59%
-35.91M
-121.27%
-56.08M
--
-43.19M
-18.41%
-37.96M
-251.91%
-50.29M
--
-25.34M
--
-32.06M
--
-14.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.59%
26.39M
348.54%
91.57M
-3.27%
19.49M
-3.50%
20.16M
1.21%
20.52M
11.57%
20.41M
11.10%
20.15M
20.64%
20.89M
19.30%
20.28M
21.05%
18.30M
--
18.14M
48.20%
17.32M
68.56%
17.00M
--
15.12M
--
11.69M
--
10.08M
Thuế hoãn lại
-3228.42%
-41.83M
655.30%
733.00K
-905.26%
-306.00K
-72.29%
156.00K
-13.57%
1.34M
84.81%
-132.00K
-97.51%
38.00K
-68.98%
563.00K
2.31%
1.55M
8.24%
-869.00K
--
1.52M
335.10%
1.81M
424.46%
1.51M
--
-947.00K
--
-772.00K
--
-466.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-9.19%
3.20M
38.21%
4.94M
-61.87%
2.63M
376.67%
13.63M
52.62%
3.52M
37.17%
3.57M
177.80%
6.89M
211.10%
2.86M
166.63%
2.31M
182.43%
2.60M
--
2.48M
77.76%
919.00K
63.40%
866.00K
--
922.00K
--
517.00K
--
530.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-123.58%
-1.60M
-91.71%
785.00K
6.31%
24.70M
-675.77%
-18.13M
264.75%
6.78M
3.78%
9.46M
-8.80%
23.23M
108.60%
3.15M
127.51%
1.86M
-30.52%
9.12M
--
25.47M
-178.64%
-36.63M
70.75%
-6.75M
--
13.13M
--
-13.15M
--
-23.09M
-Thay đổi các khoản phải thu
-95.23%
91.00K
-77.58%
1.88M
70.14%
-3.00M
-91.21%
1.35M
117.62%
1.91M
-51.16%
8.39M
-199.45%
-10.05M
134.58%
15.33M
-178.76%
-10.82M
-51.58%
17.17M
--
10.11M
18.92%
-44.33M
1707.49%
13.74M
--
35.47M
--
-54.68M
--
-855.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-79.07%
1.93M
-24.26%
3.29M
48.07%
30.46M
-20.96%
-21.99M
408.06%
9.21M
126.87%
4.35M
100.53%
20.57M
-156.07%
-18.18M
109.30%
1.81M
47.81%
-16.19M
--
10.26M
-48.92%
32.43M
-49.85%
-19.49M
--
-31.02M
--
63.48M
--
-13.01M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2.63%
-4.40M
-48.61%
4.01M
-113.31%
-2.94M
109.71%
1.25M
-152.69%
-4.29M
-20.72%
7.80M
459.63%
22.11M
33.24%
-12.86M
451.62%
8.14M
44.12%
9.83M
--
3.95M
-2.45%
-19.27M
80.74%
-2.31M
--
6.82M
--
-18.81M
--
-12.02M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1772.34%
786.00K
24.14%
-8.39M
101.87%
176.00K
-93.29%
1.27M
-101.72%
-47.00K
-551.00%
-11.07M
-917.65%
-9.40M
445.18%
18.86M
109.11%
2.73M
-191.79%
-1.70M
--
1.15M
-73.71%
-5.46M
-53.19%
1.31M
--
1.85M
--
-3.15M
--
2.79M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2105.79%
-85.65M
-204.24%
-8.05M
-3.19%
14.25M
-267.39%
-17.59M
68.03%
-3.88M
254.57%
7.73M
-16.85%
14.72M
88.39%
-4.79M
14.17%
-12.14M
-161.87%
-5.00M
--
17.70M
-70.76%
-41.24M
57.92%
-14.15M
--
8.08M
--
-24.15M
--
-33.63M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
401.60%
66.39M
23.38%
27.27M
73.88%
22.35M
-38.46%
15.28M
-66.72%
13.23M
-49.10%
22.11M
-77.43%
12.86M
-58.61%
24.82M
-19.88%
39.77M
11.64%
43.43M
--
56.96M
41.99%
59.98M
56.22%
49.64M
--
38.90M
--
42.24M
--
31.77M
Chi phí vốn
401.92%
66.53M
26.10%
27.88M
102.25%
26.32M
-40.51%
15.37M
-66.75%
13.26M
-50.78%
22.11M
-77.68%
13.02M
-58.46%
25.84M
-22.94%
39.86M
3.51%
44.91M
--
58.31M
47.23%
62.19M
62.80%
51.73M
--
43.39M
--
42.24M
--
31.77M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
401.60%
66.39M
23.38%
27.27M
73.88%
22.35M
-38.46%
15.28M
-66.72%
13.23M
-49.10%
22.11M
-77.43%
12.86M
-58.61%
24.82M
-19.88%
39.77M
11.64%
43.43M
--
56.96M
41.99%
59.98M
56.22%
49.64M
--
38.90M
--
42.24M
--
31.77M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
226.63M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-3.82M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%
0.00
-99.59%
62.00K
51.80%
-14.00M
-1066.67%
-17.50M
75.61%
-5.00M
154.64%
15.00M
-93.63%
-29.04M
70.00%
-1.50M
--
-20.50M
-174.54%
-27.45M
--
-15.00M
-869.23%
-5.00M
100.00%
0.00
--
-10.00M
--
650.00K
--
-650.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
11.00M
--
267.00K
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-4.45M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
309.00K
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
971.80%
164.30M
-251.28%
-28.50M
17.17%
-36.99M
-22.87%
-33.81M
71.81%
-18.85M
88.79%
-8.11M
39.41%
-44.65M
60.64%
-27.51M
-30.36%
-66.84M
-46.81%
-72.40M
--
-73.69M
-78.11%
-69.90M
-48.97%
-51.27M
--
-49.31M
--
-39.25M
--
-34.42M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-458.81%
-2.54M
294.50%
39.22M
-283.98%
-19.09M
712.90%
173.56M
-101.20%
-454.00K
-67.31%
9.94M
67.23%
10.38M
-72.52%
21.35M
-13.04%
37.78M
583.90%
30.41M
--
6.21M
-17.64%
77.69M
-16.52%
43.44M
--
4.45M
--
94.33M
--
52.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
28.24M
153.18%
48.74M
-127.46%
-5.59M
730.75%
207.69M
-100.00%
0.00
-47.48%
19.25M
-95.69%
20.37M
--
25.00M
340.21%
41.60M
--
36.65M
--
472.93M
-100.00%
0.00
-56.25%
9.45M
--
0.00
--
4.50M
--
21.60M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
291.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
28.96M
71.41%
8.36M
325.65%
13.13M
104.24%
6.30M
-100.00%
0.00
0.74%
4.88M
--
3.08M
--
3.09M
--
3.08M
--
4.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-299.78%
-1.81M
73.79%
-1.16M
94.60%
-373.00K
-2254.33%
-12.78M
38.57%
-454.00K
-251.83%
-4.43M
99.09%
-6.91M
-100.70%
-543.00K
-102.17%
-739.00K
-128.34%
-1.26M
--
-757.89M
-14.14%
77.13M
11.68%
33.99M
--
4.45M
--
89.83M
--
30.44M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-458.81%
-2.54M
294.50%
39.22M
-283.98%
-19.09M
712.90%
173.56M
-101.20%
-454.00K
-67.31%
9.94M
67.23%
10.38M
-72.52%
21.35M
-13.04%
37.78M
583.90%
30.41M
--
6.21M
-17.64%
77.69M
-16.52%
43.44M
--
4.45M
--
94.33M
--
52.04M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
68.38%
147.30M
85.61%
144.63M
91.28%
186.47M
-40.70%
64.30M
-41.54%
87.48M
-60.37%
77.92M
-60.44%
97.48M
-61.26%
108.43M
-50.43%
149.64M
-41.94%
196.63M
--
246.42M
610.13%
279.88M
444.66%
301.86M
--
338.64M
--
39.41M
--
55.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
428.31%
76.11M
-72.13%
2.66M
-113.88%
-41.83M
1215.70%
122.17M
43.74%
-23.18M
120.33%
9.55M
60.72%
-19.56M
67.27%
-10.95M
-87.49%
-41.21M
-27.73%
-46.99M
--
-49.79M
-208.18%
-33.46M
-37.29%
-21.98M
--
-36.79M
--
30.93M
--
-16.01M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
247.47%
223.41M
68.38%
147.30M
85.61%
144.63M
91.28%
186.47M
-40.70%
64.30M
-41.54%
87.48M
-60.37%
77.92M
-60.44%
97.48M
-61.26%
108.43M
-50.43%
149.64M
--
196.63M
250.34%
246.42M
610.13%
279.88M
--
301.86M
--
70.34M
--
39.41M
Dòng tiền tự do
-787.97%
-152.18M
-149.88%
-35.93M
-810.05%
-12.08M
-7.62%
-32.96M
67.05%
-17.14M
71.19%
-14.38M
104.19%
1.70M
70.39%
-30.62M
21.06%
-52.01M
-41.35%
-49.91M
--
-40.61M
-55.79%
-103.43M
-0.73%
-65.88M
--
-35.31M
--
-66.39M
--
-65.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký