tradingkey.logo

Figs Inc

FIGS

5.990USD

-0.170-2.76%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
972.50MVốn hóa
822.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
4.70%124.90M
4.77%151.83M
-1.51%140.21M
4.41%144.22M
-0.78%119.29M
0.01%144.92M
10.71%142.36M
12.99%138.13M
9.20%120.23M
12.59%144.90M
25.21%128.59M
20.90%122.25M
26.44%110.10M
42.69%128.70M
33.70%102.70M
57.64%101.12M
172.40%87.08M
--90.19M
--76.81M
--64.14M
--31.97M
Doanh thu
4.70%124.90M
4.77%151.83M
-1.51%140.21M
4.41%144.22M
-0.78%119.29M
0.01%144.92M
10.71%142.36M
12.99%138.13M
9.20%120.23M
12.59%144.90M
25.21%128.59M
20.90%122.25M
26.44%110.10M
42.69%128.70M
33.70%102.70M
57.64%101.12M
172.40%87.08M
--90.19M
--76.81M
--64.14M
--31.97M
Chi phí doanh thu
8.84%40.44M
5.48%49.64M
2.69%46.18M
11.55%46.96M
7.52%37.16M
2.19%47.06M
19.11%44.97M
17.27%42.10M
9.11%34.56M
19.00%46.05M
34.89%37.76M
33.14%35.90M
28.12%31.67M
48.07%38.70M
38.73%27.99M
42.49%26.96M
222.91%24.72M
--26.13M
--20.18M
--18.92M
--7.66M
Chi phí hoạt động
5.27%125.11M
9.37%142.93M
12.41%148.84M
8.44%142.67M
2.74%118.85M
-4.58%130.69M
13.05%132.41M
19.60%131.57M
23.14%115.68M
24.19%136.97M
30.79%117.13M
-16.27%110.01M
38.03%93.94M
42.45%110.29M
71.44%89.55M
176.12%131.38M
143.66%68.06M
--77.42M
--52.24M
--47.58M
--27.93M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
122.22%2.00M
133.42%1.90M
262.50%2.90M
56.10%1.11M
28.57%900.00K
27.79%814.00K
60.00%800.00K
78.25%713.00K
75.00%700.00K
58.06%637.00K
40.85%500.00K
14.94%400.00K
25.79%400.00K
38.49%403.00K
38.67%355.00K
92.27%348.00K
45.87%318.00K
--291.00K
--256.00K
--181.00K
--218.00K
Chi phí hoạt động khác
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
48.03%-1.26M
-136.34%-4.67M
90.20%-254.00K
-55.35%-2.79M
18.37%-2.42M
---1.98M
---2.59M
---1.79M
---2.96M
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-147.63%-211.00K
-37.45%8.90M
-186.69%-8.63M
-76.35%1.55M
-90.27%443.00K
79.42%14.23M
-13.17%9.95M
-46.35%6.57M
-71.83%4.55M
-56.93%7.93M
-12.77%11.46M
140.43%12.24M
-15.03%16.16M
44.15%18.41M
-46.52%13.14M
-282.77%-30.27M
371.28%19.02M
--12.77M
--24.57M
--16.56M
--4.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
48.03%-1.26M
-136.34%-4.67M
90.20%-254.00K
-55.35%-2.79M
18.37%-2.42M
---1.98M
---2.59M
---1.79M
---2.96M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
90.00%-1.00K
42150.00%841.00K
133.33%2.00K
100.00%0.00
-900.00%-10.00K
99.69%-2.00K
-700.00%-6.00K
---4.00K
0.00%-1.00K
-978.33%-647.00K
100.12%1.00K
--0.00
50.00%-1.00K
---60.00K
---823.00K
--0.00
---2.00K
----
----
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
-43.17%1.86M
-25.00%12.38M
-148.11%-5.70M
-45.78%4.38M
-24.91%3.28M
353.74%16.51M
0.29%11.85M
-15.10%8.08M
-68.24%4.37M
-77.70%3.64M
22.84%11.81M
129.67%9.52M
-14.16%13.75M
27.64%16.31M
-60.88%9.62M
-293.58%-32.09M
287.57%16.02M
--12.78M
--24.59M
--16.58M
--4.13M
Thuế thu nhập
6.56%1.97M
61.29%10.49M
-170.16%-4.00M
-6.23%3.28M
-24.97%1.84M
2534.41%6.51M
-26.61%5.70M
-25.02%3.50M
-49.34%2.46M
-93.35%247.00K
191.70%7.77M
-44.77%4.67M
5.94%4.85M
468.91%3.71M
-49.37%2.66M
251.81%8.45M
--4.58M
--653.00K
--5.26M
--2.40M
--0.00
Doanh thu sau thuế
-107.11%-102.00K
-81.15%1.89M
-127.66%-1.70M
-75.99%1.10M
-24.83%1.44M
194.90%10.00M
51.98%6.15M
-5.56%4.58M
-78.55%1.91M
-73.08%3.39M
-41.85%4.04M
111.97%4.85M
-22.21%8.90M
3.88%12.60M
-64.01%6.95M
-386.04%-40.55M
176.73%11.44M
--12.13M
--19.32M
--14.18M
--4.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.11%-102.00K
-81.15%1.89M
-127.66%-1.70M
-75.99%1.10M
-24.83%1.44M
194.90%10.00M
51.98%6.15M
-5.56%4.58M
-78.55%1.91M
-73.08%3.39M
-41.85%4.04M
111.97%4.85M
-22.21%8.90M
3.88%12.60M
-64.01%6.95M
-386.04%-40.55M
176.73%11.44M
--12.13M
--19.32M
--14.18M
--4.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-107.11%-102.00K
-81.15%1.89M
-127.66%-1.70M
-75.99%1.10M
-24.83%1.44M
194.90%10.00M
51.98%6.15M
-5.56%4.58M
-78.55%1.91M
-73.08%3.39M
-41.85%4.04M
111.97%4.85M
-22.21%8.90M
3.88%12.60M
-64.01%6.95M
-386.04%-40.55M
176.73%11.44M
--12.13M
--19.32M
--14.18M
--4.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-107.11%-102.00K
-81.15%1.89M
-127.66%-1.70M
-75.99%1.10M
-24.83%1.44M
194.90%10.00M
51.98%6.15M
-5.56%4.58M
-78.55%1.91M
-73.08%3.39M
-41.85%4.04M
111.97%4.85M
-22.21%8.90M
3.88%12.60M
-64.01%6.95M
-386.04%-40.55M
176.73%11.44M
--12.13M
--19.32M
--14.18M
--4.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-107.46%0.00
-80.81%0.01
-127.44%-0.01
-76.40%0.01
-26.29%0.01
189.41%0.06
49.16%0.04
-6.97%0.03
-78.85%0.01
-73.47%0.02
-43.32%0.02
111.38%0.03
-24.22%0.05
1.53%0.08
-64.28%0.04
-392.02%-0.26
176.75%0.07
--0.08
--0.12
--0.09
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-107.93%0.00
-80.78%0.01
-129.52%-0.01
-75.51%0.01
-23.95%0.01
193.17%0.05
56.63%0.03
-2.72%0.02
-77.31%0.01
-75.62%0.02
-37.99%0.02
109.94%0.03
-35.57%0.05
1.53%0.08
-71.09%0.03
-392.02%-0.26
176.75%0.07
--0.08
--0.12
--0.09
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI