tradingkey.logo

Figs Inc

FIGS
12.190USD
+0.050+0.41%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00BVốn hóa
113.09P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Figs Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.78%3.44M
-175.16%-12.43M
-20.52%9.23M
50.07%30.42M
-58.27%22.59M
-43.75%16.54M
503.30%11.62M
345.25%20.27M
505.57%54.13M
258.77%29.40M
64.06%-2.88M
-67.33%4.55M
-167.53%-13.35M
-211.34%-18.52M
-149.77%-8.02M
--13.93M
--19.76M
--16.63M
2062.12%16.11M
---821.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
614.47%8.75M
545.36%7.10M
-107.11%-102.00K
-81.15%1.89M
-127.66%-1.70M
-75.99%1.10M
-24.83%1.44M
194.90%10.00M
51.98%6.15M
-5.56%4.58M
-78.55%1.91M
-73.08%3.39M
-41.85%4.04M
111.97%4.85M
-22.21%8.90M
--12.60M
--6.95M
---40.55M
176.73%11.44M
--4.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-19.38%2.33M
93.44%2.15M
135.18%2.00M
126.78%1.85M
281.61%2.88M
56.10%1.11M
28.98%850.00K
27.79%814.00K
57.83%756.00K
64.67%713.00K
75.73%659.00K
58.06%637.00K
34.93%479.00K
24.43%433.00K
17.92%375.00K
--403.00K
--355.00K
--348.00K
45.87%318.00K
--218.00K
Thuế hoãn lại
0.83%-1.56M
-151.32%-893.00K
296.41%995.00K
213.65%6.23M
-83.20%-1.57M
419.85%1.74M
157.05%251.00K
-2345.49%-5.48M
-29.65%-857.00K
-697.80%-544.00K
-8.37%-440.00K
110.69%244.00K
85.64%-661.00K
-96.63%91.00K
-189.62%-406.00K
---2.28M
---4.60M
--2.70M
--453.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
170.90%1.69M
75.60%1.53M
209.09%1.19M
1646.43%866.00K
354.01%622.00K
98.40%869.00K
-42.19%385.00K
-108.46%-56.00K
-79.18%137.00K
-36.24%438.00K
78.07%666.00K
--662.00K
--658.00K
--687.00K
--374.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-223.22%-14.59M
-2553.44%-29.93M
28.39%-2.09M
172.88%9.54M
-67.06%11.84M
-90.39%1.22M
82.31%-2.91M
130.25%3.50M
233.64%35.95M
138.05%12.69M
36.02%-16.46M
-19.80%-11.55M
-374.38%-26.90M
-1672.48%-33.36M
-2204.03%-25.74M
---9.64M
--9.80M
---1.88M
78.61%-1.12M
---5.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
-241.04%-3.13M
66.27%-2.46M
1.07%2.08M
257.07%1.81M
4823.40%2.22M
-193.65%-7.31M
-33.35%2.06M
-176.76%-1.15M
98.23%-47.00K
11.11%-2.49M
757.78%3.08M
-46.83%1.50M
-175.05%-2.66M
46.79%-2.80M
-121.02%-469.00K
--2.83M
--3.54M
---5.26M
298.84%2.23M
---1.12M
-Thay đổi hàng tồn kho
-282.86%-15.71M
-135.37%-3.95M
-38.44%-15.82M
-68.37%7.64M
-116.66%-4.10M
-11.10%11.17M
-376.68%-11.43M
344.16%24.14M
160.88%24.62M
150.51%12.57M
85.64%-2.40M
40.83%-9.89M
-479.23%-40.44M
-989.88%-24.88M
-8.18%-16.70M
---16.71M
---6.98M
--2.80M
-952.86%-15.44M
---1.47M
-Thay đổi chi phí trả trước
-46.69%-2.92M
104.05%250.00K
1364.14%2.90M
447.02%5.42M
44.62%-1.99M
-2194.05%-6.17M
-91.40%198.00K
-50.13%991.00K
-133.42%-3.60M
74.91%-269.00K
159.71%2.30M
-24.88%1.99M
9.67%-1.54M
76.57%-1.07M
-232.91%-3.86M
--2.65M
---1.71M
---4.58M
687.45%2.90M
---494.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
264.81%197.00K
146.11%77.00K
123.35%166.00K
189.69%87.00K
184.21%54.00K
-165.08%-167.00K
-1246.77%-711.00K
-120.17%-97.00K
111.11%19.00K
87.45%-63.00K
133.51%62.00K
1236.11%481.00K
-90.72%9.00K
-128.22%-502.00K
89.64%-185.00K
--36.00K
--97.00K
--1.78M
-3780.43%-1.79M
---46.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
211.21%10.55M
76.13%3.36M
9.48%-3.74M
383.57%1.81M
-24.69%3.39M
30.64%1.91M
-91.74%-4.13M
-120.58%-639.00K
262.03%4.50M
327.49%1.46M
-3270.59%-2.16M
181.20%3.10M
-81.13%1.24M
-63.07%342.00K
115.45%68.00K
---3.82M
--6.59M
--926.00K
-159.46%-440.00K
--740.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-84.78%3.44M
-175.16%-12.43M
-20.52%9.23M
50.07%30.42M
-58.27%22.59M
-43.75%16.54M
503.30%11.62M
345.25%20.27M
505.57%54.13M
258.77%29.40M
64.06%-2.88M
-67.33%4.55M
-167.53%-13.35M
-211.34%-18.52M
-149.77%-8.02M
--13.93M
--19.76M
--16.63M
2062.12%16.11M
---821.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-30.30%2.91M
-87.89%1.09M
164.11%1.31M
-49.16%3.36M
-48.66%4.17M
969.32%8.99M
-35.75%496.00K
505.77%6.62M
221.08%8.12M
-38.30%841.00K
112.09%772.00K
55.11%1.09M
156.75%2.53M
175.35%1.36M
-31.06%364.00K
--704.00K
--985.00K
--495.00K
-45.68%528.00K
--972.00K
Chi phí vốn
-30.30%2.91M
-87.89%1.09M
164.11%1.31M
-49.16%3.36M
-48.66%4.17M
969.32%8.99M
-35.75%496.00K
505.77%6.62M
221.08%8.12M
-38.30%841.00K
112.09%772.00K
55.11%1.09M
156.75%2.53M
175.35%1.36M
-31.06%364.00K
--704.00K
--985.00K
--495.00K
-45.68%528.00K
--972.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-30.30%2.91M
-87.89%1.09M
164.11%1.31M
-49.16%3.36M
-48.66%4.17M
969.32%8.99M
-35.75%496.00K
505.77%6.62M
221.08%8.12M
-38.30%841.00K
112.09%772.00K
55.11%1.09M
156.75%2.53M
175.35%1.36M
-31.06%364.00K
--704.00K
--985.00K
--495.00K
-45.68%528.00K
--972.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
67.86%-6.06M
17.54%-25.82M
-3159.09%-673.00K
47.22%-27.75M
-90.21%-18.85M
18.32%-31.32M
--22.00K
---52.58M
---9.91M
-7568.60%-38.34M
----
--0.00
--0.00
---500.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
---201.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
61.06%-8.96M
33.23%-26.91M
-360.76%-2.18M
47.44%-31.12M
-27.68%-23.02M
-2.87%-40.31M
38.60%-474.00K
-5321.15%-59.20M
-613.01%-18.03M
-2003.27%-39.18M
-112.09%-772.00K
-55.11%-1.09M
-156.75%-2.53M
-276.36%-1.86M
31.06%-364.00K
---704.00K
---985.00K
---495.00K
45.68%-528.00K
---972.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
115.58%1.13M
-27.17%185.00K
-26980.00%-2.69M
-24777.78%-37.76M
-5872.22%-7.27M
-60.06%254.00K
104.08%10.00K
-79.13%153.00K
-89.81%126.00K
-47.00%636.00K
-169.60%-245.00K
196.76%733.00K
2.40%1.24M
-98.38%1.20M
186.18%352.00K
--247.00K
--1.21M
--73.99M
--123.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--250.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--95.88M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
100.00%0.00
--0.00
---2.69M
---38.18M
---7.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
28225.00%1.13M
-27.17%185.00K
-100.00%0.00
11.11%170.00K
-96.83%4.00K
-60.06%254.00K
900.00%10.00K
-79.13%153.00K
-89.81%126.00K
-11.79%636.00K
-99.72%1.00K
183.01%733.00K
1527.63%1.24M
60.58%721.00K
186.18%352.00K
--259.00K
--76.00K
--449.00K
--123.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---246.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
102.14%479.00K
----
---12.00K
--1.13M
---22.34M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
115.58%1.13M
-27.17%185.00K
-26980.00%-2.69M
-24777.78%-37.76M
-5872.22%-7.27M
-60.06%254.00K
104.08%10.00K
-79.13%153.00K
-89.81%126.00K
-47.00%636.00K
-169.60%-245.00K
196.76%733.00K
2.40%1.24M
-98.38%1.20M
186.18%352.00K
--247.00K
--1.21M
--73.99M
--123.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.42%50.85M
-42.05%90.01M
-40.60%85.64M
-32.17%124.10M
-10.17%131.81M
-0.35%155.33M
-9.76%144.17M
17.59%182.95M
-13.80%146.73M
-17.70%155.88M
-19.07%159.78M
-15.42%155.58M
3.81%170.22M
156.51%189.40M
239.62%197.43M
--183.95M
--163.97M
--73.84M
51.57%58.13M
--38.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
42.98%-4.39M
-66.51%-39.16M
-60.89%4.36M
0.83%-38.46M
-121.28%-7.71M
-157.10%-23.52M
386.17%11.15M
-1024.83%-38.78M
347.45%36.22M
52.31%-9.15M
51.45%-3.90M
-68.89%4.19M
-173.24%-14.64M
-121.28%-19.18M
-151.13%-8.03M
--13.48M
--19.99M
--90.13M
975.85%15.70M
---1.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-62.57%46.45M
-61.42%50.85M
-42.05%90.01M
-40.60%85.64M
-32.17%124.10M
-10.17%131.81M
-0.35%155.33M
-9.76%144.17M
17.59%182.95M
-13.80%146.73M
-17.70%155.88M
-19.07%159.78M
-15.42%155.58M
3.81%170.22M
156.51%189.40M
--197.43M
--183.95M
--163.97M
101.96%73.84M
--36.56M
Dòng tiền tự do
-97.12%531.00K
-279.15%-13.52M
-28.75%7.92M
98.15%27.05M
-59.96%18.42M
-73.58%7.55M
404.49%11.12M
294.60%13.65M
389.81%46.01M
243.65%28.56M
56.41%-3.65M
-73.85%3.46M
-184.54%-15.88M
-223.20%-19.88M
-153.79%-8.38M
--13.23M
--18.78M
--16.14M
968.99%15.58M
---1.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI