Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-figs
/
Figs Inc
FIGS
5.990
USD
-0.170
-2.76%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
972.50M
Vốn hóa
822.07
P/E TTM
Figs Inc
5.990
-0.170
-2.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-3.07%
251.21M
-0.64%
245.11M
21.37%
281.71M
44.90%
268.53M
66.27%
259.17M
54.40%
246.69M
49.18%
232.10M
8.87%
185.32M
-17.70%
155.88M
-18.22%
159.78M
-13.88%
155.58M
3.81%
170.22M
156.51%
189.40M
--
195.37M
--
180.65M
--
163.97M
--
73.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-42.05%
90.01M
-40.60%
85.64M
-32.17%
124.10M
-10.17%
131.81M
-0.35%
155.33M
-9.76%
144.17M
17.59%
182.95M
-13.80%
146.73M
-17.70%
155.88M
-18.22%
159.78M
-13.88%
155.58M
3.81%
170.22M
156.51%
189.40M
--
195.37M
--
180.65M
--
163.97M
--
73.84M
-Đầu tư ngắn hạn
55.23%
161.20M
55.55%
159.47M
220.68%
157.61M
254.24%
136.72M
--
103.84M
--
102.52M
--
49.15M
--
38.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
21.08%
6.55M
15.48%
8.63M
66.23%
10.50M
102.89%
12.72M
43.16%
5.41M
8.78%
7.47M
-24.52%
6.32M
9.81%
6.27M
29.93%
3.78M
181.28%
6.87M
58.91%
8.37M
-35.19%
5.71M
-18.01%
2.91M
--
2.44M
--
5.27M
--
8.81M
--
3.55M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.90%
5.31M
15.48%
8.63M
66.23%
10.50M
102.89%
12.72M
43.16%
5.41M
8.78%
7.47M
-24.52%
6.32M
23.45%
6.27M
29.93%
3.78M
181.28%
6.87M
75.61%
8.37M
29.08%
5.08M
-18.01%
2.91M
--
2.44M
--
4.76M
--
3.93M
--
3.55M
-Các khoản phải thu khác
--
1.24M
--
1.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-87.06%
631.00K
--
--
--
--
--
501.00K
--
4.88M
--
--
Hàng tồn kho
0.85%
131.58M
-2.76%
115.76M
-13.82%
123.40M
-28.91%
119.29M
-27.67%
130.47M
-33.11%
119.04M
-14.82%
143.18M
31.46%
167.81M
75.52%
180.37M
106.79%
177.98M
142.36%
168.09M
104.65%
127.65M
57.69%
102.77M
--
86.07M
--
69.36M
--
62.37M
--
65.17M
Chi phí trả trước
23.30%
9.09M
41.91%
11.60M
58.66%
16.85M
102.51%
13.81M
-23.07%
7.37M
-6.85%
8.17M
-3.56%
10.62M
-26.37%
6.82M
5.36%
9.58M
18.57%
8.77M
9.62%
11.01M
11.06%
9.26M
141.71%
9.09M
--
7.40M
--
10.04M
--
8.34M
--
3.76M
Tài sản ngắn hạn khác
-59.38%
1.28M
-61.00%
1.67M
-34.88%
1.84M
-4.69%
2.89M
--
3.16M
37.73%
4.28M
-1.12%
2.83M
-1.24%
3.03M
--
--
51.22%
3.11M
-13.52%
2.86M
--
3.07M
--
2.16M
--
2.06M
--
3.31M
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.45%
399.71M
-0.75%
382.77M
9.94%
434.29M
13.00%
417.24M
16.01%
405.58M
8.18%
385.66M
14.20%
395.04M
16.89%
369.25M
14.13%
349.61M
21.53%
356.50M
28.77%
345.91M
29.74%
315.90M
109.36%
306.33M
--
293.34M
--
268.62M
--
243.49M
--
146.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.47%
82.31M
26.28%
85.77M
169.73%
88.16M
216.15%
90.27M
229.40%
85.27M
157.91%
67.92M
21.98%
32.69M
12.23%
28.55M
3.68%
25.89M
245.93%
26.34M
263.94%
26.80M
268.28%
25.44M
279.32%
24.97M
--
7.61M
--
7.36M
--
6.91M
--
6.58M
-Tài sản cố định
3.50%
97.13M
30.32%
98.59M
150.35%
99.14M
187.97%
99.96M
199.53%
93.85M
143.07%
75.65M
27.96%
39.60M
19.24%
34.71M
11.10%
31.33M
197.09%
31.12M
215.05%
30.95M
223.36%
29.11M
238.41%
28.20M
--
10.48M
--
9.82M
--
9.00M
--
8.33M
-Khấu hao lũy kế
72.76%
14.82M
65.89%
12.82M
58.73%
10.98M
57.36%
9.69M
57.53%
8.58M
61.46%
7.73M
66.63%
6.92M
67.77%
6.16M
68.29%
5.45M
67.20%
4.79M
68.70%
4.15M
75.23%
3.67M
84.70%
3.24M
--
2.86M
--
2.46M
--
2.10M
--
1.75M
Tài sản dài hạn khác
-37.50%
12.55M
-30.12%
13.72M
42.55%
20.03M
40.12%
18.51M
59.34%
20.09M
60.51%
19.63M
8.48%
14.05M
7.41%
13.21M
10.68%
12.61M
13.23%
12.23M
51.66%
12.95M
219.01%
12.30M
36.57%
11.39M
--
10.80M
--
8.54M
--
3.86M
--
8.34M
Tổng tài sản dài hạn
16.37%
122.60M
45.08%
127.02M
131.50%
108.19M
160.46%
108.78M
173.71%
105.36M
127.03%
87.55M
17.58%
46.74M
10.66%
41.77M
5.88%
38.49M
109.45%
38.56M
149.94%
39.75M
250.63%
37.74M
143.65%
36.36M
--
18.41M
--
15.90M
--
10.76M
--
14.92M
Tổng tài sản
2.23%
522.31M
7.73%
509.79M
22.80%
542.49M
27.98%
526.02M
31.65%
510.94M
19.78%
473.21M
14.55%
441.78M
16.22%
411.01M
13.25%
388.10M
26.72%
395.06M
35.54%
385.66M
39.09%
353.65M
112.53%
342.69M
--
311.75M
--
284.52M
--
254.25M
--
161.24M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
48.62%
8.11M
35.52%
8.58M
19.40%
7.68M
-8.98%
6.65M
-17.77%
5.45M
-8.80%
6.33M
28.14%
6.43M
88.10%
7.30M
94.92%
6.63M
-16.90%
6.94M
-26.08%
5.02M
-29.36%
3.88M
-29.84%
3.40M
--
8.35M
--
6.79M
--
5.50M
--
4.85M
Chi phí trích trước
159.20%
63.05M
181.54%
51.71M
43.98%
38.69M
14.31%
28.93M
-15.01%
24.32M
-44.26%
18.37M
-34.90%
26.87M
-27.88%
25.31M
-12.28%
28.62M
-5.49%
32.95M
23.85%
41.28M
50.16%
35.09M
56.62%
32.63M
--
34.87M
--
33.33M
--
23.37M
--
20.83M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%
4.90M
0.00%
4.90M
0.00%
4.90M
11.36%
4.90M
11.36%
4.90M
11.36%
4.90M
11.36%
4.90M
0.00%
4.40M
0.00%
4.40M
--
4.40M
--
4.40M
--
4.40M
--
4.40M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
-Nợ ngắn hạn
0.00%
4.90M
0.00%
4.90M
0.00%
4.90M
11.36%
4.90M
11.36%
4.90M
11.36%
4.90M
11.36%
4.90M
0.00%
4.40M
0.00%
4.40M
--
4.40M
--
4.40M
--
4.40M
--
4.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
3.98%
1.96M
113.52%
4.61M
16.36%
3.88M
263.58%
2.83M
166.86%
1.88M
-22.47%
2.16M
169.98%
3.34M
-25.57%
777.00K
16.69%
706.00K
367.45%
2.79M
-72.41%
1.24M
53.76%
1.04M
117.63%
605.00K
--
596.00K
--
4.48M
--
679.00K
--
278.00K
Nợ ngắn hạn khác
37.16%
10.06M
55.37%
13.19M
18.36%
11.56M
17.23%
9.47M
-0.01%
7.34M
-12.72%
8.49M
56.18%
9.77M
64.01%
8.08M
83.11%
7.34M
8.71%
9.73M
-44.50%
6.25M
-20.22%
4.93M
-21.84%
4.01M
--
8.95M
--
11.27M
--
6.18M
--
5.13M
Tổng nợ ngắn hạn
40.58%
100.97M
57.34%
90.14M
34.92%
94.75M
34.79%
76.60M
36.16%
71.83M
-19.75%
57.29M
-8.18%
70.22M
-2.07%
56.83M
-13.77%
52.75M
14.42%
71.39M
24.06%
76.48M
23.66%
58.03M
41.12%
61.18M
--
62.39M
--
61.64M
--
46.93M
--
43.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.02%
39.73M
9.12%
42.43M
172.08%
44.05M
178.19%
47.53M
227.38%
49.05M
146.79%
38.88M
-2.00%
16.19M
-1.05%
17.09M
-16.61%
14.98M
--
15.76M
--
16.52M
--
17.27M
--
17.97M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.02%
39.73M
9.12%
42.43M
172.08%
44.05M
178.19%
47.53M
227.38%
49.05M
146.79%
38.88M
-2.00%
16.19M
-1.05%
17.09M
-16.61%
14.98M
--
15.76M
--
16.52M
--
17.27M
--
17.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
3.54M
--
3.58M
--
3.61M
--
3.63M
Nợ dài hạn khác
-54.64%
83.00K
-54.64%
83.00K
3.98%
183.00K
3.98%
183.00K
3.98%
183.00K
3.98%
183.00K
-18.14%
176.00K
-18.14%
176.00K
-27.57%
176.00K
-95.35%
176.00K
-94.00%
215.00K
-94.04%
215.00K
-93.31%
243.00K
--
3.79M
--
3.58M
--
3.61M
--
3.63M
Tổng nợ dài hạn
-19.15%
39.81M
8.82%
42.51M
170.27%
44.23M
176.42%
47.72M
224.79%
49.24M
145.21%
39.07M
-2.20%
16.37M
-1.26%
17.26M
-16.76%
15.16M
320.92%
15.93M
367.20%
16.73M
384.27%
17.48M
401.29%
18.21M
--
3.79M
--
3.58M
--
3.61M
--
3.63M
Tổng các khoản nợ
16.28%
140.78M
37.67%
132.66M
60.51%
138.98M
67.79%
124.32M
78.27%
121.06M
10.35%
96.36M
-7.11%
86.59M
-1.88%
74.09M
-14.46%
67.91M
31.95%
87.33M
42.91%
93.21M
49.42%
75.52M
68.97%
79.39M
--
66.18M
--
65.23M
--
50.54M
--
46.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-2.92%
317.19M
-0.78%
312.64M
12.28%
340.70M
15.84%
337.46M
17.03%
326.71M
17.30%
315.09M
18.20%
303.44M
18.21%
291.32M
18.06%
279.17M
18.00%
268.62M
19.98%
256.72M
20.02%
246.45M
213.92%
236.47M
--
227.64M
--
213.96M
--
205.33M
--
75.33M
Lợi nhuận giữ lại
1.87%
64.37M
4.40%
64.47M
20.94%
62.59M
40.96%
64.29M
54.02%
63.19M
57.87%
61.75M
44.86%
51.75M
43.96%
45.61M
52.91%
41.03M
118.15%
39.12M
569.65%
35.73M
2056.89%
31.68M
-31.08%
26.83M
--
17.93M
--
5.33M
--
-1.62M
--
38.93M
Vốn dự trữ
-2.91%
317.17M
-0.78%
312.62M
12.28%
340.68M
15.84%
337.45M
17.03%
326.70M
17.30%
315.07M
18.20%
303.43M
18.21%
291.31M
18.06%
279.15M
18.00%
268.61M
19.98%
256.70M
20.02%
246.43M
213.96%
236.46M
--
227.63M
--
213.95M
--
205.32M
--
75.31M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
7.69%
-24.00K
320.00%
21.00K
5625.00%
221.00K
-487.50%
-47.00K
--
-26.00K
--
5.00K
--
-4.00K
--
-8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.14%
381.54M
0.07%
377.13M
13.60%
403.51M
19.23%
401.70M
21.76%
389.88M
22.46%
376.85M
21.46%
355.19M
21.14%
336.92M
21.61%
320.19M
25.31%
307.74M
33.35%
292.44M
36.53%
278.13M
130.45%
263.30M
--
245.57M
--
219.30M
--
203.72M
--
114.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký