tradingkey.logo

F&G Annuities & Life Inc

FG
32.320USD
+0.710+2.25%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.35BVốn hóa
9.73P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của F&G Annuities & Life Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của F&G Annuities & Life Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
16.44%1.69B
15.82%1.38B
-40.73%930.00M
-3.47%1.56B
70.06%1.45B
0.50%1.20B
78.91%1.57B
157.32%1.62B
-5.63%855.00M
1598.57%1.19B
16.93%877.00M
-63.19%628.00M
-2.16%906.00M
--70.00M
--750.00M
--1.71B
--926.00M
Chi phí hoạt động
4.97%1.52B
40.85%1.29B
-34.43%916.00M
-43.51%1.11B
221.06%1.45B
-8.79%913.00M
32.04%1.40B
119.80%1.97B
-31.87%451.00M
337.77%1.00B
166.50%1.06B
-16.53%894.00M
47.77%662.00M
---421.00M
--397.00M
--1.07B
--448.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
22.45%180.00M
7.48%158.00M
24.39%153.00M
38.18%152.00M
36.11%147.00M
41.35%147.00M
36.67%123.00M
27.91%110.00M
31.71%108.00M
30.00%104.00M
18.42%90.00M
32.31%86.00M
-60.95%82.00M
--80.00M
--76.00M
--65.00M
--210.00M
Chi phí hoạt động khác
6.93%1.22B
58.26%1.03B
-53.65%565.00M
-41.29%981.00M
245.45%1.14B
-23.06%654.00M
43.75%1.22B
121.32%1.67B
-44.82%330.00M
345.66%850.00M
283.71%848.00M
-30.03%755.00M
188.89%598.00M
---346.00M
--221.00M
--1.08B
--207.00M
Lợi nhuận hoạt động
2783.33%173.00M
-65.25%98.00M
-91.86%14.00M
228.94%450.00M
-98.51%6.00M
50.00%282.00M
195.03%172.00M
-31.20%-349.00M
65.57%404.00M
-61.71%188.00M
-151.27%-181.00M
-141.89%-266.00M
-48.95%244.00M
--491.00M
--353.00M
--635.00M
--478.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.67%42.00M
46.43%41.00M
33.33%40.00M
46.15%38.00M
50.00%36.00M
12.00%28.00M
36.36%30.00M
333.33%26.00M
300.00%24.00M
177.78%25.00M
175.00%22.00M
-25.00%6.00M
0.00%6.00M
--9.00M
--8.00M
--8.00M
--6.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---6.00M
-166.67%-8.00M
---1.00M
---13.00M
100.00%0.00
---3.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
75.00%-1.00M
100.00%0.00
---2.00M
-100.47%-2.00M
---4.00M
---4.00M
----
--430.00M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--6.00M
166.67%8.00M
--1.00M
--13.00M
-100.00%0.00
--3.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.00%1.00M
-100.00%0.00
--2.00M
100.47%2.00M
--4.00M
--4.00M
----
---430.00M
----
Thu nhập trước thuế
536.67%131.00M
-77.56%57.00M
-118.31%-26.00M
209.87%412.00M
-107.89%-30.00M
55.83%254.00M
169.95%142.00M
-37.87%-375.00M
59.66%380.00M
-66.18%163.00M
-158.84%-203.00M
-143.38%-272.00M
-49.58%238.00M
--482.00M
--345.00M
--627.00M
--472.00M
Thuế thu nhập
144.00%11.00M
-70.00%15.00M
-119.23%-5.00M
211.84%85.00M
-133.78%-25.00M
51.52%50.00M
425.00%26.00M
20.83%-76.00M
45.10%74.00M
-65.98%33.00M
-107.55%-8.00M
-173.28%-96.00M
-46.88%51.00M
--97.00M
--106.00M
--131.00M
--96.00M
Doanh thu sau thuế
2500.00%120.00M
-79.41%42.00M
-118.10%-21.00M
209.36%327.00M
-101.63%-5.00M
56.92%204.00M
159.49%116.00M
-69.89%-299.00M
63.64%306.00M
-66.23%130.00M
-181.59%-195.00M
-135.48%-176.00M
-50.27%187.00M
--385.00M
--239.00M
--496.00M
--376.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2500.00%120.00M
-79.41%42.00M
-118.10%-21.00M
209.36%327.00M
-101.63%-5.00M
56.92%204.00M
159.49%116.00M
-69.89%-299.00M
63.64%306.00M
-66.23%130.00M
-181.59%-195.00M
-135.48%-176.00M
-50.27%187.00M
--385.00M
--239.00M
--496.00M
--376.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---3.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%2.00M
100.00%2.00M
-100.00%0.00
--0.00
--1.00M
--1.00M
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1240.00%114.00M
-82.32%35.00M
-122.52%-25.00M
208.03%323.00M
-103.27%-10.00M
52.31%198.00M
156.92%111.00M
-69.89%-299.00M
63.64%306.00M
-66.23%130.00M
-181.59%-195.00M
-135.48%-176.00M
-49.87%187.00M
--385.00M
--239.00M
--496.00M
--373.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
0.00%4.00M
0.00%5.00M
0.00%4.00M
--4.00M
--4.00M
--5.00M
--4.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1240.00%114.00M
-82.32%35.00M
-122.52%-25.00M
208.03%323.00M
-103.27%-10.00M
52.31%198.00M
156.92%111.00M
-69.89%-299.00M
63.64%306.00M
-66.23%130.00M
-181.59%-195.00M
-135.48%-176.00M
-49.87%187.00M
--385.00M
--239.00M
--496.00M
--373.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1162.79%0.86
-83.52%0.26
-122.16%-0.20
204.65%2.52
-103.27%-0.08
53.54%1.60
157.38%0.90
-16.45%-2.41
64.96%2.47
-66.23%1.04
-181.59%-1.56
-152.18%-2.07
-49.87%1.50
--3.08
--1.91
--3.97
--2.98
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1116.91%0.82
-82.72%0.26
-123.24%-0.20
202.25%2.47
-103.29%-0.08
45.33%1.51
154.73%0.85
-16.45%-2.41
63.64%2.45
-66.23%1.04
-181.59%-1.56
-152.18%-2.07
-49.87%1.50
--3.08
--1.91
--3.97
--2.98
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
4.76%0.22
4.76%0.22
4.76%0.22
4.76%0.22
5.00%0.21
5.00%0.21
--0.21
5.00%0.21
--0.20
--0.20
--0.00
--0.20
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI